Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành OMR

IZE/OMR: 1 IZE = 0.{4}4245 OMR. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4245 OMR hôm nay.
IZE
IZE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.{4}4245 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.{4}4245 OMR, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.0002123 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 23,555.81 IZE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 117,779.05 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IZE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang IZE

Galvan
Rial Oman
1 IZE
0.{4}4245  OMR
2 IZE
0.{4}8490  OMR
5 IZE
0.0002123  OMR
10 IZE
0.0004245  OMR
20 IZE
0.0008490  OMR
50 IZE
0.002123  OMR
100 IZE
0.004245  OMR
200 IZE
0.008490  OMR
500 IZE
0.02123  OMR
1000 IZE
0.04245  OMR
5000 IZE
0.2123  OMR
10000 IZE
0.4245  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang OMR, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Galvan
50 OMR
1,177,790.52 IZE
100 OMR
2,355,581.03 IZE
200 OMR
4,711,162.06 IZE
500 OMR
11,777,905.16 IZE
1000 OMR
23,555,810.32 IZE
2000 OMR
47,111,620.64 IZE
5000 OMR
117,779,051.61 IZE
10000 OMR
235,558,103.21 IZE
50000 OMR
1,177,790,516.06 IZE
100000 OMR
2,355,581,032.13 IZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang IZE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IZE/OMR

IZE/OMR: 1 IZE = 0.{4}4245 OMR; 2025/06/14 06:17:18
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi -21.65% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi -21.65% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IZE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Galvan/OMR

Giá Galvan cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}6818 OMR trong khi giá Galvan thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}4197 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6011 OMR
0.{4}6818 OMR
0.{4}6817 OMR
0.{4}7722 OMR
Thấp
0.{4}4197 OMR
0.{4}4197 OMR
0.{4}3387 OMR
0.{4}3151 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-21.65%
-16.77%
-9.50%
-14.69%

Thông tin Galvan

Số liệu thị trường IZE sang OMR

IZE/OMR:
ر.ع.0.{4}4245
Khối lượng IZE 24 giờ:
ر.ع.0.3845
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE

Tỷ giá IZE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galvan là ر.ع.0.{4}4245 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi -0.04% (ر.ع.-0.00 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là ر.ع.0.3847.

Thông tin thêm về Galvan trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang OMR, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IZE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IZE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.003263 TWD
popular info Rial Oman
IZE đến OMR
1 IZE thành ر.ع.0.{4}4245 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.0007936 CNY
popular info Đô la Mỹ
IZE đến USD
1 IZE thành $0.0001104 USD
popular info Euro
IZE đến EUR
1 IZE thành €0.{4}9562 EUR
popular info Đô la Canada
IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0001501 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.1508 KRW
popular info Yên Nhật
IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.01592 JPY
popular info Bảng Anh
IZE đến GBP
1 IZE thành £0.{4}8140 GBP
popular info Real Brazil
IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0006128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets MAP Protocol
MAPO đến OMR
1 MAPO thành ر.ع.0.003846 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.167.56 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.0.03028 OMR
other assets Aave
AAVE đến OMR
1 AAVE thành ر.ع.109.95 OMR
other assets Bifrost
BFC đến OMR
1 BFC thành ر.ع.0.01526 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.06668 OMR
other assets BONDEX
BDXN đến OMR
1 BDXN thành ر.ع.0.01346 OMR
other assets Orbs
ORBS đến OMR
1 ORBS thành ر.ع.0.008592 OMR
other assets Sky
SKY đến OMR
1 SKY thành ر.ع.0.03435 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.004793 OMR

Bảng chuyển đổi từ IZE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Rial Oman đã thay đổi -16.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.65%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6011 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4197 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là ر.ع.0.{4}4691 OMR , thay đổi -9.50% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}6914OMR
, tương đương mức thay đổi -61.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IZE
ر.ع.0.{4}2123ر.ع.0.{4}2709
-21.65%
1 IZE
ر.ع.0.{4}4245ر.ع.0.{4}5418
-21.65%
5 IZE
ر.ع.0.0002123ر.ع.0.0002709
-21.65%
10 IZE
ر.ع.0.0004245ر.ع.0.0005418
-21.65%
50 IZE
ر.ع.0.002123ر.ع.0.002709
-21.65%
100 IZE
ر.ع.0.004245ر.ع.0.005418
-21.65%
500 IZE
ر.ع.0.02123ر.ع.0.02709
-21.65%
1000 IZE
ر.ع.0.04245ر.ع.0.05418
-21.65%

Câu Hỏi Thường Gặp IZE/OMR

1 Galvan bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4245.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,555.81 IZE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 117,779.05 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.0002123OMR.
Giá cao nhất của IZE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo OMR là ر.ع.0.02469. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 16.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 9.50% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galvan: IZE sang Đô la Mỹ (USD), IZE sang Euro (EUR), IZE sang Bảng Anh (GBP), IZE sang Đô la Canada (CAD), IZE sang Rupee Ấn Độ (INR), IZE sang Rupee Pakistan (PKR), IZE sang Real Brazil (BRL), IZE sang ...
Giá của Galvan ở Mỹ là $0.0001104 USD. Ngoài ra, giá của Galvan là €0.{4}9562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001501 CAD ở Canada, ₹0.009511 INR ở Ấn Độ, ₨0.03125 PKR ở Pakistan, R$0.0006128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galvan phổ biến nhất là IZE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Galvan (IZE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4245.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.