Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Freicoin sang Kyat Myanmar (FRC sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành MMK

FRC/MMK: 1 FRC = 12.92 MMK. Giá chuyển đổi 1 Freicoin (FRC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 12.92 MMK hôm nay.
FRC
FRC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freicoin (FRC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 12.92 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 12.92 MMK, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 64.62 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.07738 FRC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.3869 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRC sang MMK

Chuyển đổi MMK sang FRC

Freicoin
Kyat Myanmar
1 FRC
12.92  MMK
Đổi 1 FRC sang 12.92 MMK
2 FRC
25.85  MMK
Đổi 2 FRC sang 25.85 MMK
5 FRC
64.62  MMK
Đổi 5 FRC sang 64.62 MMK
10 FRC
129.23  MMK
Đổi 10 FRC sang 129.23 MMK
20 FRC
258.46  MMK
Đổi 20 FRC sang 258.46 MMK
50 FRC
646.16  MMK
Đổi 50 FRC sang 646.16 MMK
100 FRC
1,292.32  MMK
Đổi 100 FRC sang 1,292.32 MMK
200 FRC
2,584.64  MMK
Đổi 200 FRC sang 2,584.64 MMK
500 FRC
6,461.6  MMK
Đổi 500 FRC sang 6,461.6 MMK
1000 FRC
12,923.19  MMK
Đổi 1000 FRC sang 12,923.19 MMK
5000 FRC
64,615.96  MMK
Đổi 5000 FRC sang 64,615.96 MMK
10000 FRC
129,231.92  MMK
Đổi 10000 FRC sang 129,231.92 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Freicoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang MMK, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Freicoin
1 MMK
0.07738 FRC
Đổi 1 MMK sang 0.07738 FRC
10 MMK
0.7738 FRC
Đổi 10 MMK sang 0.7738 FRC
50 MMK
3.87 FRC
Đổi 50 MMK sang 3.87 FRC
100 MMK
7.74 FRC
Đổi 100 MMK sang 7.74 FRC
200 MMK
15.48 FRC
Đổi 200 MMK sang 15.48 FRC
500 MMK
38.69 FRC
Đổi 500 MMK sang 38.69 FRC
1000 MMK
77.38 FRC
Đổi 1000 MMK sang 77.38 FRC
2000 MMK
154.76 FRC
Đổi 2000 MMK sang 154.76 FRC
5000 MMK
386.9 FRC
Đổi 5000 MMK sang 386.9 FRC
10000 MMK
773.8 FRC
Đổi 10000 MMK sang 773.8 FRC
50000 MMK
3,869.01 FRC
Đổi 50000 MMK sang 3,869.01 FRC
100000 MMK
7,738.03 FRC
Đổi 100000 MMK sang 7,738.03 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Freicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FRC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRC/MMK

FRC/MMK: 1 FRC = 12.92 MMK; 2025/12/28 15:25:24
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi +0.51% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi +0.51% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FRC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Freicoin/MMK

Giá Freicoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 14.82 MMK trong khi giá Freicoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 12.73 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freicoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.93 MMK
14.82 MMK
17.75 MMK
41.78 MMK
Thấp
12.85 MMK
12.73 MMK
12.39 MMK
12.39 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.51%
-12.50%
-25.75%
-50.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Freicoin

Số liệu thị trường FRC sang MMK

FRC/MMK:
Ks12.92
Khối lượng FRC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC

Tỷ giá FRC sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freicoin là Ks12.92 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là Ks--.

Thông tin thêm về Freicoin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang MMK, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRC sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Freicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.1932 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.04312 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRC đến USD
1 FRC thành $0.006155 USD
popular info Đô la Úc
FRC đến AUD
1 FRC thành AU$0.009163 AUD
popular info Euro
FRC đến EUR
1 FRC thành €0.005227 EUR
popular info Đô la Canada
FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.008421 CAD
popular info Kyat Myanmar
FRC đến MMK
1 FRC thành Ks12.92 MMK
popular info Won Hàn Quốc
FRC đến KRW
1 FRC thành ₩8.88 KRW
popular info Yên Nhật
FRC đến JPY
1 FRC thành ¥0.9634 JPY
popular info Bảng Anh
FRC đến GBP
1 FRC thành £0.004553 GBP
popular info Real Brazil
FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.03412 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets TokenFi
TOKEN đến MMK
1 TOKEN thành Ks11.85 MMK
other assets Astra Nova
RVV đến MMK
1 RVV thành Ks13.09 MMK
other assets Uniswap
UNI đến MMK
1 UNI thành Ks13,452.15 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks778.99 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks430.55 MMK
other assets Filecoin
FIL đến MMK
1 FIL thành Ks2,866 MMK
other assets CLV
CLV đến MMK
1 CLV thành Ks12.21 MMK
other assets UIUI
UI đến MMK
1 UI thành Ks0.1272 MMK
other assets Threshold
T đến MMK
1 T thành Ks20.26 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks1,328.83 MMK

Bảng chuyển đổi từ FRC sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -12.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 12.93 MMK và mức thấp nhất là 12.85 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là Ks17.41 MMK , thay đổi -25.75% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi
-Ks
9MMK
, tương đương mức thay đổi -41.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRC
Ks6.46Ks6.43
+0.51%
1 FRC
Ks12.92Ks12.86
+0.51%
5 FRC
Ks64.62Ks64.29
+0.51%
10 FRC
Ks129.23Ks128.58
+0.51%
50 FRC
Ks646.16Ks642.88
+0.51%
100 FRC
Ks1,292.32Ks1,285.76
+0.51%
500 FRC
Ks6,461.6Ks6,428.78
+0.51%
1000 FRC
Ks12,923.19Ks12,857.57
+0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp FRC/MMK

1 Freicoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Freicoin (FRC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks12.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07738 FRC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.3869 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 64.62MMK.
Giá cao nhất của FRC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo MMK là Ks1,253.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freicoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 12.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 25.75% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freicoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freicoin: FRC sang Đô la Mỹ (USD), FRC sang Euro (EUR), FRC sang Bảng Anh (GBP), FRC sang Đô la Canada (CAD), FRC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRC sang Rupee Pakistan (PKR), FRC sang Real Brazil (BRL), FRC sang ...
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.006155 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.005227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008421 CAD ở Canada, ₹0.5528 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks12.92.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget