Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87942.84 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87942.84 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87942.84 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành IDR
FRC/IDR: 1 FRC = 103.23 IDR. Giá chuyển đổi 1 Freicoin (FRC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 103.23 IDR hôm nay.

FRC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freicoin (FRC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 103.23 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 103.23 IDR, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 516.15 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.009687 FRC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04844 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang FRC
Freicoin
Rupiah Indonesia
1 FRC
103.23 IDR
Đổi 1 FRC sang 103.23 IDR
2 FRC
206.46 IDR
Đổi 2 FRC sang 206.46 IDR
5 FRC
516.15 IDR
Đổi 5 FRC sang 516.15 IDR
10 FRC
1,032.3 IDR
Đổi 10 FRC sang 1,032.3 IDR
20 FRC
2,064.6 IDR
Đổi 20 FRC sang 2,064.6 IDR
50 FRC
5,161.49 IDR
Đổi 50 FRC sang 5,161.49 IDR
100 FRC
10,322.98 IDR
Đổi 100 FRC sang 10,322.98 IDR
200 FRC
20,645.96 IDR
Đổi 200 FRC sang 20,645.96 IDR
500 FRC
51,614.91 IDR
Đổi 500 FRC sang 51,614.91 IDR
1000 FRC
103,229.82 IDR
Đổi 1000 FRC sang 103,229.82 IDR
5000 FRC
516,149.08 IDR
Đổi 5000 FRC sang 516,149.08 IDR
10000 FRC
1,032,298.17 IDR
Đổi 10000 FRC sang 1,032,298.17 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Freicoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang IDR, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Freicoin
1 IDR
0.009687 FRC
Đổi 1 IDR sang 0.009687 FRC
10 IDR
0.09687 FRC
Đổi 10 IDR sang 0.09687 FRC
50 IDR
0.4844 FRC
Đổi 50 IDR sang 0.4844 FRC
100 IDR
0.9687 FRC
Đổi 100 IDR sang 0.9687 FRC
200 IDR
1.94 FRC
Đổi 200 IDR sang 1.94 FRC
500 IDR
4.84 FRC
Đổi 500 IDR sang 4.84 FRC
1000 IDR
9.69 FRC
Đổi 1000 IDR sang 9.69 FRC
2000 IDR
19.37 FRC
Đổi 2000 IDR sang 19.37 FRC
5000 IDR
48.44 FRC
Đổi 5000 IDR sang 48.44 FRC
10000 IDR
96.87 FRC
Đổi 10000 IDR sang 96.87 FRC
50000 IDR
484.36 FRC
Đổi 50000 IDR sang 484.36 FRC
100000 IDR
968.71 FRC
Đổi 100000 IDR sang 968.71 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Freicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FRC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRC/IDR
FRC/IDR: 1 FRC = 103.23 IDR; 2025/12/28 15:25:04
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi +0.51% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi +0.51% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Freicoin/IDR
Giá Freicoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 118.35 IDR trong khi giá Freicoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 101.7 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freicoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 103.29 IDR | 118.35 IDR | 141.79 IDR | 333.72 IDR |
Thấp | 102.63 IDR | 101.7 IDR | 98.96 IDR | 98.96 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.51% | -12.50% | -25.75% | -50.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Freicoin
Số liệu thị trường FRC sang IDR
FRC/IDR:
Rp103.23
Khối lượng FRC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC
Tỷ giá FRC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Freicoin là Rp103.23 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là Rp--.
Thông tin thêm về Freicoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang IDR, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Freicoin phổ biến
FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.1932 TWD
FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.04312 CNY
FRC đến USD
1 FRC thành $0.006155 USD
FRC đến AUD
1 FRC thành AU$0.009163 AUD
FRC đến IDR
1 FRC thành Rp103.23 IDR
FRC đến EUR
1 FRC thành €0.005227 EUR
FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.008421 CAD
FRC đến KRW
1 FRC thành ₩8.88 KRW
FRC đến JPY
1 FRC thành ¥0.9634 JPY
FRC đến GBP
1 FRC thành £0.004553 GBP
FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.03412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TOKEN đến IDR
1 TOKEN thành Rp94.65 IDR

RVV đến IDR
1 RVV thành Rp104.53 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp107,455.14 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp6,222.52 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp3,439.21 IDR

FIL đến IDR
1 FIL thành Rp22,893.45 IDR

CLV đến IDR
1 CLV thành Rp97.55 IDR

UI đến IDR
1 UI thành Rp1.02 IDR

T đến IDR
1 T thành Rp161.81 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp10,614.63 IDR
Bảng chuyển đổi từ FRC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 103.29 IDR và mức thấp nhất là 102.63 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là Rp139.04 IDR , thay đổi -25.75% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.05% so với năm trước.
-Rp
71.9IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FRC | Rp51.61 | Rp51.35 | +0.51% |
1 FRC | Rp103.23 | Rp102.71 | +0.51% |
5 FRC | Rp516.15 | Rp513.53 | +0.51% |
10 FRC | Rp1,032.3 | Rp1,027.06 | +0.51% |
50 FRC | Rp5,161.49 | Rp5,135.28 | +0.51% |
100 FRC | Rp10,322.98 | Rp10,270.56 | +0.51% |
500 FRC | Rp51,614.91 | Rp51,352.81 | +0.51% |
1000 FRC | Rp103,229.82 | Rp102,705.62 | +0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRC/IDR
1 Freicoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Freicoin (FRC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp103.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009687 FRC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04844 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 516.15IDR.
Giá cao nhất của FRC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo IDR là Rp10,009.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freicoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 12.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 25.75% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freicoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freicoin: FRC sang Đô la Mỹ (USD), FRC sang Euro (EUR), FRC sang Bảng Anh (GBP), FRC sang Đô la Canada (CAD), FRC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRC sang Rupee Pakistan (PKR), FRC sang Real Brazil (BRL), FRC sang ...
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.006155 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.005227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008421 CAD ở Canada, ₹0.5528 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp103.23.
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.006155 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.005227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008421 CAD ở Canada, ₹0.5528 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp103.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































