Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLDT thành MKD

FLDT/MKD: 1 FLDT = 14.04 MKD. Giá chuyển đổi 1 FluidTokens (FLDT) thành Denar Macedonia (MKD) là 14.04 MKD hôm nay.
FLDT
FLDT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLDT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FluidTokens (FLDT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLDT hiện có giá trị là 14.04 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLDT hiện có giá 14.04 MKD, nghĩa là mua 5 FLDT sẽ mất 70.2 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.07122 FLDT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3561 FLDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLDT sang MKD

Chuyển đổi MKD sang FLDT

FluidTokens
Denar Macedonia
1 FLDT
14.04  MKD
Đổi 1 FLDT sang 14.04 MKD
2 FLDT
28.08  MKD
Đổi 2 FLDT sang 28.08 MKD
5 FLDT
70.2  MKD
Đổi 5 FLDT sang 70.2 MKD
10 FLDT
140.41  MKD
Đổi 10 FLDT sang 140.41 MKD
20 FLDT
280.82  MKD
Đổi 20 FLDT sang 280.82 MKD
50 FLDT
702.05  MKD
Đổi 50 FLDT sang 702.05 MKD
100 FLDT
1,404.1  MKD
Đổi 100 FLDT sang 1,404.1 MKD
200 FLDT
2,808.2  MKD
Đổi 200 FLDT sang 2,808.2 MKD
500 FLDT
7,020.49  MKD
Đổi 500 FLDT sang 7,020.49 MKD
1000 FLDT
14,040.98  MKD
Đổi 1000 FLDT sang 14,040.98 MKD
5000 FLDT
70,204.91  MKD
Đổi 5000 FLDT sang 70,204.91 MKD
10000 FLDT
140,409.83  MKD
Đổi 10000 FLDT sang 140,409.83 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLDT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của FluidTokens tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLDT sang MKD, lên đến 10000 FLDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
FluidTokens
1 MKD
0.07122 FLDT
Đổi 1 MKD sang 0.07122 FLDT
10 MKD
0.7122 FLDT
Đổi 10 MKD sang 0.7122 FLDT
50 MKD
3.56 FLDT
Đổi 50 MKD sang 3.56 FLDT
100 MKD
7.12 FLDT
Đổi 100 MKD sang 7.12 FLDT
200 MKD
14.24 FLDT
Đổi 200 MKD sang 14.24 FLDT
500 MKD
35.61 FLDT
Đổi 500 MKD sang 35.61 FLDT
1000 MKD
71.22 FLDT
Đổi 1000 MKD sang 71.22 FLDT
2000 MKD
142.44 FLDT
Đổi 2000 MKD sang 142.44 FLDT
5000 MKD
356.1 FLDT
Đổi 5000 MKD sang 356.1 FLDT
10000 MKD
712.2 FLDT
Đổi 10000 MKD sang 712.2 FLDT
50000 MKD
3,561 FLDT
Đổi 50000 MKD sang 3,561 FLDT
100000 MKD
7,122.01 FLDT
Đổi 100000 MKD sang 7,122.01 FLDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FLDT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo FluidTokens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FLDT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLDT/MKD

FLDT/MKD: 1 FLDT = 14.04 MKD; 2025/09/17 17:06:42
Trong 1D vừa qua, FluidTokens đã thay đổi +2.70% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FluidTokens(FLDT) đã thay đổi +2.70% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FLDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FLDT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của FluidTokens/MKD

Giá FluidTokens cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 16.07 MKD trong khi giá FluidTokens thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 12.31 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FluidTokens theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLDT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
14.19 MKD
16.07 MKD
16.07 MKD
16.07 MKD
Thấp
13.67 MKD
12.31 MKD
10.79 MKD
7.45 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.70%
+1.04%
+15.43%
+62.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLDT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLDT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FluidTokens

Số liệu thị trường FLDT sang MKD

FLDT/MKD:
ден14.04
Khối lượng FLDT 24 giờ:
ден7,145,269.86
Vốn hóa thị trường FLDT:
--
Nguồn cung lưu hành FLDT:
0 FLDT

Tỷ giá FLDT sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FluidTokens thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FluidTokens là ден14.04 mỗi FLDT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLDT. Khối lượng giao dịch của FluidTokens đã thay đổi -24.01% (ден-2,257,328.90 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLDT là ден9,402,598.75.

Thông tin thêm về FluidTokens trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang MKD, trong đó mã của FluidTokens là FLDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116773.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4503.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 236.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98591.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85466.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160680.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619717.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10252018.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLDT sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLDT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FluidTokens phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLDT đến TWD
1 FLDT thành NT$8.1 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLDT đến CNY
1 FLDT thành ¥1.92 CNY
popular info Denar Macedonia
FLDT đến MKD
1 FLDT thành ден14.04 MKD
popular info Đô la Mỹ
FLDT đến USD
1 FLDT thành $0.2701 USD
popular info Euro
FLDT đến EUR
1 FLDT thành €0.2281 EUR
popular info Đô la Canada
FLDT đến CAD
1 FLDT thành C$0.3717 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLDT đến KRW
1 FLDT thành ₩371.73 KRW
popular info Yên Nhật
FLDT đến JPY
1 FLDT thành ¥39.53 JPY
popular info Bảng Anh
FLDT đến GBP
1 FLDT thành £0.1977 GBP
popular info Real Brazil
FLDT đến BRL
1 FLDT thành R$1.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден233,438.12 MKD
other assets MYX Finance
MYX đến MKD
1 MYX thành ден936.02 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,014,630.5 MKD
other assets Test
TST đến MKD
1 TST thành ден2.23 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден49,423.78 MKD
other assets Sky
SKY đến MKD
1 SKY thành ден4.02 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,195.17 MKD
other assets AKEDO
AKE đến MKD
1 AKE thành ден0.06308 MKD
other assets STBL
STBL đến MKD
1 STBL thành ден6.91 MKD
other assets ARPA
ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.18 MKD

Bảng chuyển đổi từ FLDT sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của FluidTokens đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLDT thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 14.19 MKD và mức thấp nhất là 13.67 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLDT là ден12.16 MKD , thay đổi +15.43% so với giá hiện tại. FluidTokens đã thay đổi
+ден
10.44MKD
, tương đương mức thay đổi +289.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLDT
ден7.02ден6.84
+2.70%
1 FLDT
ден14.04ден13.67
+2.70%
5 FLDT
ден70.2ден68.36
+2.70%
10 FLDT
ден140.41ден136.71
+2.70%
50 FLDT
ден702.05ден683.57
+2.70%
100 FLDT
ден1,404.1ден1,367.15
+2.70%
500 FLDT
ден7,020.49ден6,835.74
+2.70%
1000 FLDT
ден14,040.98ден13,671.48
+2.70%

Câu Hỏi Thường Gặp FLDT/MKD

1 FluidTokens bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 FluidTokens (FLDT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден14.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLDT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07122 FLDT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLDT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLDT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLDT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.3561 FLDT, trong khi 5 FLDT sẽ có giá khoảng 70.2MKD.
Giá cao nhất của FLDT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLDT tính theo MKD là ден27.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLDT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FluidTokens tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã tăng 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã tăng 15.43% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLDT thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FluidTokens và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLDT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLDT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLDT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLDT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FluidTokens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FluidTokens: FLDT sang Đô la Mỹ (USD), FLDT sang Euro (EUR), FLDT sang Bảng Anh (GBP), FLDT sang Đô la Canada (CAD), FLDT sang Rupee Ấn Độ (INR), FLDT sang Rupee Pakistan (PKR), FLDT sang Real Brazil (BRL), FLDT sang ...
Giá của FluidTokens ở Mỹ là $0.2701 USD. Ngoài ra, giá của FluidTokens là €0.2281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3717 CAD ở Canada, ₹23.71 INR ở Ấn Độ, ₨76.04 PKR ở Pakistan, R$1.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 FluidTokens (FLDT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден14.04.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.