Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116472.08 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116472.08 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116472.08 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLDT thành KHR
FLDT/KHR: 1 FLDT = 1,079.91 KHR. Giá chuyển đổi 1 FluidTokens (FLDT) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,079.91 KHR hôm nay.

FLDT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLDT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FluidTokens (FLDT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLDT hiện có giá trị là 1,079.91 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLDT hiện có giá 1,079.91 KHR, nghĩa là mua 5 FLDT sẽ mất 5,399.54 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0009260 FLDT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.004630 FLDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLDT sang KHR
Chuyển đổi KHR sang FLDT
FluidTokens
Riel Campuchia
1 FLDT
1,079.91 KHR
Đổi 1 FLDT sang 1,079.91 KHR
2 FLDT
2,159.82 KHR
Đổi 2 FLDT sang 2,159.82 KHR
5 FLDT
5,399.54 KHR
Đổi 5 FLDT sang 5,399.54 KHR
10 FLDT
10,799.08 KHR
Đổi 10 FLDT sang 10,799.08 KHR
20 FLDT
21,598.16 KHR
Đổi 20 FLDT sang 21,598.16 KHR
50 FLDT
53,995.4 KHR
Đổi 50 FLDT sang 53,995.4 KHR
100 FLDT
107,990.81 KHR
Đổi 100 FLDT sang 107,990.81 KHR
200 FLDT
215,981.61 KHR
Đổi 200 FLDT sang 215,981.61 KHR
500 FLDT
539,954.03 KHR
Đổi 500 FLDT sang 539,954.03 KHR
1000 FLDT
1,079,908.06 KHR
Đổi 1000 FLDT sang 1,079,908.06 KHR
5000 FLDT
5,399,540.28 KHR
Đổi 5000 FLDT sang 5,399,540.28 KHR
10000 FLDT
10,799,080.55 KHR
Đổi 10000 FLDT sang 10,799,080.55 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLDT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của FluidTokens tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLDT sang KHR, lên đến 10000 FLDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
FluidTokens
1 KHR
0.0009260 FLDT
Đổi 1 KHR sang 0.0009260 FLDT
10 KHR
0.009260 FLDT
Đổi 10 KHR sang 0.009260 FLDT
50 KHR
0.04630 FLDT
Đổi 50 KHR sang 0.04630 FLDT
100 KHR
0.09260 FLDT
Đổi 100 KHR sang 0.09260 FLDT
200 KHR
0.1852 FLDT
Đổi 200 KHR sang 0.1852 FLDT
500 KHR
0.4630 FLDT
Đổi 500 KHR sang 0.4630 FLDT
1000 KHR
0.9260 FLDT
Đổi 1000 KHR sang 0.9260 FLDT
2000 KHR
1.85 FLDT
Đổi 2000 KHR sang 1.85 FLDT
5000 KHR
4.63 FLDT
Đổi 5000 KHR sang 4.63 FLDT
10000 KHR
9.26 FLDT
Đổi 10000 KHR sang 9.26 FLDT
50000 KHR
46.3 FLDT
Đổi 50000 KHR sang 46.3 FLDT
100000 KHR
92.6 FLDT
Đổi 100000 KHR sang 92.6 FLDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành FLDT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo FluidTokens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang FLDT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLDT/KHR
FLDT/KHR: 1 FLDT = 1,079.91 KHR; 2025/09/17 03:41:42
Trong 1D vừa qua, FluidTokens đã thay đổi +4.20% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FluidTokens(FLDT) đã thay đổi +4.20% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành FLDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLDT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của FluidTokens/KHR
Giá FluidTokens cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,233.87 KHR trong khi giá FluidTokens thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 945 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FluidTokens theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLDT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,233.87 KHR | 1,233.87 KHR | 1,233.87 KHR | 1,233.87 KHR |
Thấp | 945 KHR | 945 KHR | 828.25 KHR | 572.13 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.20% | +0.68% | +10.11% | +63.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLDT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLDT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FluidTokens
Số liệu thị trường FLDT sang KHR
FLDT/KHR:
៛1,079.91
Khối lượng FLDT 24 giờ:
៛231,576,875.72
Vốn hóa thị trường FLDT:
--
Nguồn cung lưu hành FLDT:
0 FLDT
Tỷ giá FLDT sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FluidTokens thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FluidTokens là ៛1,079.91 mỗi FLDT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLDT. Khối lượng giao dịch của FluidTokens đã thay đổi -60.77% (៛-358,727,191.10 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLDT là ៛590,304,066.82.
Thông tin thêm về FluidTokens trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang KHR, trong đó mã của FluidTokens là FLDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116773.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4503.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 236.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98475.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85559.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160470.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 618561.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10259912.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLDT sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLDT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FluidTokens phổ biến

FLDT đến TWD
1 FLDT thành NT$8.13 TWD

FLDT đến CNY
1 FLDT thành ¥1.92 CNY

FLDT đến USD
1 FLDT thành $0.2706 USD
FLDT đến KHR
1 FLDT thành ៛1,079.91 KHR

FLDT đến EUR
1 FLDT thành €0.2282 EUR

FLDT đến CAD
1 FLDT thành C$0.3718 CAD

FLDT đến KRW
1 FLDT thành ₩373.52 KRW

FLDT đến JPY
1 FLDT thành ¥39.63 JPY

FLDT đến GBP
1 FLDT thành £0.1983 GBP

FLDT đến BRL
1 FLDT thành R$1.43 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,834,655.88 KHR

STBL đến KHR
1 STBL thành ៛587.84 KHR

TST đến KHR
1 TST thành ៛250.9 KHR

XYO đến KHR
1 XYO thành ៛42.86 KHR

MUBARAK đến KHR
1 MUBARAK thành ៛168.25 KHR

PROM đến KHR
1 PROM thành ៛46,098.2 KHR

FIL đến KHR
1 FIL thành ៛10,237.42 KHR

RARE đến KHR
1 RARE thành ៛246.19 KHR

MERL đến KHR
1 MERL thành ៛745.25 KHR

XCX đến KHR
1 XCX thành ៛242.87 KHR
Bảng chuyển đổi từ FLDT sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của FluidTokens đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLDT thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.20%, đạt mức cao nhất là 1,233.87 KHR và mức thấp nhất là 945 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLDT là ៛980.74 KHR , thay đổi +10.11% so với giá hiện tại. FluidTokens đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +289.52% so với năm trước.
+៛
803KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLDT | ៛539.95 | ៛518.17 | +4.20% |
1 FLDT | ៛1,079.91 | ៛1,036.34 | +4.20% |
5 FLDT | ៛5,399.54 | ៛5,181.72 | +4.20% |
10 FLDT | ៛10,799.08 | ៛10,363.45 | +4.20% |
50 FLDT | ៛53,995.4 | ៛51,817.24 | +4.20% |
100 FLDT | ៛107,990.81 | ៛103,634.49 | +4.20% |
500 FLDT | ៛539,954.03 | ៛518,172.45 | +4.20% |
1000 FLDT | ៛1,079,908.06 | ៛1,036,344.9 | +4.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLDT/KHR
1 FluidTokens bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 FluidTokens (FLDT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1,079.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLDT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009260 FLDT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLDT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLDT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLDT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.004630 FLDT, trong khi 5 FLDT sẽ có giá khoảng 5,399.54KHR.
Giá cao nhất của FLDT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLDT tính theo KHR là ៛2,099.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLDT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FluidTokens tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã tăng 0.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FluidTokens (FLDT) đã tăng 10.11% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLDT thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FluidTokens và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLDT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLDT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLDT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLDT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FluidTokens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FluidTokens: FLDT sang Đô la Mỹ (USD), FLDT sang Euro (EUR), FLDT sang Bảng Anh (GBP), FLDT sang Đô la Canada (CAD), FLDT sang Rupee Ấn Độ (INR), FLDT sang Rupee Pakistan (PKR), FLDT sang Real Brazil (BRL), FLDT sang ...
Giá của FluidTokens ở Mỹ là $0.2706 USD. Ngoài ra, giá của FluidTokens là €0.2282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3718 CAD ở Canada, ₹23.77 INR ở Ấn Độ, ₨76.45 PKR ở Pakistan, R$1.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 FluidTokens (FLDT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛1,079.91.
Giá của FluidTokens ở Mỹ là $0.2706 USD. Ngoài ra, giá của FluidTokens là €0.2282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3718 CAD ở Canada, ₹23.77 INR ở Ấn Độ, ₨76.45 PKR ở Pakistan, R$1.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp FluidTokens phổ biến nhất là FLDT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 FluidTokens (FLDT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛1,079.91.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.