Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114015.09 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114015.09 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114015.09 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLOCK thành MMK
FLOCK/MMK: 1 FLOCK = 0.4911 MMK. Giá chuyển đổi 1 FLOCK (FLOCK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4911 MMK hôm nay.

FLOCK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLOCK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLOCK (FLOCK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLOCK hiện có giá trị là 0.4911 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLOCK hiện có giá 0.4911 MMK, nghĩa là mua 5 FLOCK sẽ mất 2.46 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.04 FLOCK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 10.18 FLOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLOCK sang MMK
Chuyển đổi MMK sang FLOCK
FLOCK
Kyat Myanmar
1 FLOCK
0.4911 MMK
Đổi 1 FLOCK sang 0.4911 MMK
2 FLOCK
0.9823 MMK
Đổi 2 FLOCK sang 0.9823 MMK
5 FLOCK
2.46 MMK
Đổi 5 FLOCK sang 2.46 MMK
10 FLOCK
4.91 MMK
Đổi 10 FLOCK sang 4.91 MMK
20 FLOCK
9.82 MMK
Đổi 20 FLOCK sang 9.82 MMK
50 FLOCK
24.56 MMK
Đổi 50 FLOCK sang 24.56 MMK
100 FLOCK
49.11 MMK
Đổi 100 FLOCK sang 49.11 MMK
200 FLOCK
98.23 MMK
Đổi 200 FLOCK sang 98.23 MMK
500 FLOCK
245.57 MMK
Đổi 500 FLOCK sang 245.57 MMK
1000 FLOCK
491.14 MMK
Đổi 1000 FLOCK sang 491.14 MMK
5000 FLOCK
2,455.72 MMK
Đổi 5000 FLOCK sang 2,455.72 MMK
10000 FLOCK
4,911.44 MMK
Đổi 10000 FLOCK sang 4,911.44 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLOCK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của FLOCK tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLOCK sang MMK, lên đến 10000 FLOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
FLOCK
1 MMK
2.04 FLOCK
Đổi 1 MMK sang 2.04 FLOCK
10 MMK
20.36 FLOCK
Đổi 10 MMK sang 20.36 FLOCK
50 MMK
101.8 FLOCK
Đổi 50 MMK sang 101.8 FLOCK
100 MMK
203.61 FLOCK
Đổi 100 MMK sang 203.61 FLOCK
200 MMK
407.21 FLOCK
Đổi 200 MMK sang 407.21 FLOCK
500 MMK
1,018.03 FLOCK
Đổi 500 MMK sang 1,018.03 FLOCK
1000 MMK
2,036.06 FLOCK
Đổi 1000 MMK sang 2,036.06 FLOCK
2000 MMK
4,072.13 FLOCK
Đổi 2000 MMK sang 4,072.13 FLOCK
5000 MMK
10,180.32 FLOCK
Đổi 5000 MMK sang 10,180.32 FLOCK
10000 MMK
20,360.65 FLOCK
Đổi 10000 MMK sang 20,360.65 FLOCK
50000 MMK
101,803.24 FLOCK
Đổi 50000 MMK sang 101,803.24 FLOCK
100000 MMK
203,606.47 FLOCK
Đổi 100000 MMK sang 203,606.47 FLOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FLOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo FLOCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FLOCK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLOCK/MMK
FLOCK/MMK: 1 FLOCK = 0.4911 MMK; 2025/08/06 13:51:48
Trong 1D vừa qua, FLOCK đã thay đổi -9.63% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOCK(FLOCK) đã thay đổi -9.63% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FLOCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLOCK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của FLOCK/MMK
Giá FLOCK cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.7342 MMK trong khi giá FLOCK thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4903 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLOCK theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLOCK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5436 MMK | 0.7342 MMK | 0.8205 MMK | 1.35 MMK |
Thấp | 0.4903 MMK | 0.4903 MMK | 0.3237 MMK | 0.1460 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.63% | -12.39% | +11.95% | -57.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLOCK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOCK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FLOCK
Số liệu thị trường FLOCK sang MMK
FLOCK/MMK:
Ks0.4911
Khối lượng FLOCK 24 giờ:
Ks90,868,210.56
Vốn hóa thị trường FLOCK:
--
Nguồn cung lưu hành FLOCK:
0 FLOCK
Tỷ giá FLOCK sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FLOCK thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLOCK là Ks0.4911 mỗi FLOCK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLOCK. Khối lượng giao dịch của FLOCK đã thay đổi -8.56% (Ks-8,510,494.13 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOCK là Ks99,378,704.7.
Thông tin thêm về FLOCK trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang MMK, trong đó mã của FLOCK là FLOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLOCK sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLOCK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FLOCK phổ biến

FLOCK đến TWD
1 FLOCK thành NT$0.006995 TWD

FLOCK đến CNY
1 FLOCK thành ¥0.001680 CNY

FLOCK đến USD
1 FLOCK thành $0.0002337 USD

FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.0002011 EUR

FLOCK đến CAD
1 FLOCK thành C$0.0003213 CAD
FLOCK đến MMK
1 FLOCK thành Ks0.4911 MMK

FLOCK đến KRW
1 FLOCK thành ₩0.3242 KRW

FLOCK đến JPY
1 FLOCK thành ¥0.03446 JPY

FLOCK đến GBP
1 FLOCK thành £0.0001755 GBP

FLOCK đến BRL
1 FLOCK thành R$0.001283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

PROVE đến MMK
1 PROVE thành Ks2,554.15 MMK

MILK đến MMK
1 MILK thành Ks111.3 MMK

MEMEFI đến MMK
1 MEMEFI thành Ks5.66 MMK

SWELL đến MMK
1 SWELL thành Ks21.76 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,098.69 MMK

TOWNS đến MMK
1 TOWNS thành Ks81.82 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks714.38 MMK

HOUSE đến MMK
1 HOUSE thành Ks62.32 MMK

XPR đến MMK
1 XPR thành Ks12.28 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,597,324.19 MMK
Bảng chuyển đổi từ FLOCK sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của FLOCK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOCK thành Kyat Myanmar đã thay đổi -12.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.63%, đạt mức cao nhất là 0.5436 MMK và mức thấp nhất là 0.4903 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOCK là Ks0.4387 MMK , thay đổi +11.95% so với giá hiện tại. FLOCK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.56% so với năm trước.
+Ks
0.4909MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOCK | Ks0.2456 | Ks0.2717 | -9.63% |
1 FLOCK | Ks0.4911 | Ks0.5434 | -9.63% |
5 FLOCK | Ks2.46 | Ks2.72 | -9.63% |
10 FLOCK | Ks4.91 | Ks5.43 | -9.63% |
50 FLOCK | Ks24.56 | Ks27.17 | -9.63% |
100 FLOCK | Ks49.11 | Ks54.34 | -9.63% |
500 FLOCK | Ks245.57 | Ks271.72 | -9.63% |
1000 FLOCK | Ks491.14 | Ks543.44 | -9.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLOCK/MMK
1 FLOCK bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 FLOCK (FLOCK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4911.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOCK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.04 FLOCK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLOCK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLOCK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLOCK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 10.18 FLOCK, trong khi 5 FLOCK sẽ có giá khoảng 2.46MMK.
Giá cao nhất của FLOCK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLOCK tính theo MMK là Ks8.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLOCK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLOCK tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLOCK (FLOCK) đã giảm 12.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLOCK (FLOCK) đã tăng 11.95% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOCK thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLOCK và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLOCK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLOCK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLOCK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLOCK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLOCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FLOCK: FLOCK sang Đô la Mỹ (USD), FLOCK sang Euro (EUR), FLOCK sang Bảng Anh (GBP), FLOCK sang Đô la Canada (CAD), FLOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), FLOCK sang Rupee Pakistan (PKR), FLOCK sang Real Brazil (BRL), FLOCK sang ...
Giá của FLOCK ở Mỹ là $0.0002337 USD. Ngoài ra, giá của FLOCK là €0.0002011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003213 CAD ở Canada, ₹0.02049 INR ở Ấn Độ, ₨0.06635 PKR ở Pakistan, R$0.001283 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 FLOCK (FLOCK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4911.
Giá của FLOCK ở Mỹ là $0.0002337 USD. Ngoài ra, giá của FLOCK là €0.0002011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001755 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003213 CAD ở Canada, ₹0.02049 INR ở Ấn Độ, ₨0.06635 PKR ở Pakistan, R$0.001283 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 FLOCK (FLOCK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4911.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
