Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114066.30 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114066.30 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114066.30 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLOCK thành ISK
FLOCK/ISK: 1 FLOCK = 0.02872 ISK. Giá chuyển đổi 1 FLOCK (FLOCK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02872 ISK hôm nay.

FLOCK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLOCK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLOCK (FLOCK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLOCK hiện có giá trị là 0.02872 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLOCK hiện có giá 0.02872 ISK, nghĩa là mua 5 FLOCK sẽ mất 0.1436 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 34.82 FLOCK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 174.11 FLOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLOCK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FLOCK
FLOCK
Króna Iceland
1 FLOCK
0.02872 ISK
Đổi 1 FLOCK sang 0.02872 ISK
2 FLOCK
0.05743 ISK
Đổi 2 FLOCK sang 0.05743 ISK
5 FLOCK
0.1436 ISK
Đổi 5 FLOCK sang 0.1436 ISK
10 FLOCK
0.2872 ISK
Đổi 10 FLOCK sang 0.2872 ISK
20 FLOCK
0.5743 ISK
Đổi 20 FLOCK sang 0.5743 ISK
50 FLOCK
1.44 ISK
Đổi 50 FLOCK sang 1.44 ISK
100 FLOCK
2.87 ISK
Đổi 100 FLOCK sang 2.87 ISK
200 FLOCK
5.74 ISK
Đổi 200 FLOCK sang 5.74 ISK
500 FLOCK
14.36 ISK
Đổi 500 FLOCK sang 14.36 ISK
1000 FLOCK
28.72 ISK
Đổi 1000 FLOCK sang 28.72 ISK
5000 FLOCK
143.58 ISK
Đổi 5000 FLOCK sang 143.58 ISK
10000 FLOCK
287.17 ISK
Đổi 10000 FLOCK sang 287.17 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLOCK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FLOCK tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLOCK sang ISK, lên đến 10000 FLOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FLOCK
1 ISK
34.82 FLOCK
Đổi 1 ISK sang 34.82 FLOCK
10 ISK
348.23 FLOCK
Đổi 10 ISK sang 348.23 FLOCK
50 ISK
1,741.14 FLOCK
Đổi 50 ISK sang 1,741.14 FLOCK
100 ISK
3,482.28 FLOCK
Đổi 100 ISK sang 3,482.28 FLOCK
200 ISK
6,964.56 FLOCK
Đổi 200 ISK sang 6,964.56 FLOCK
500 ISK
17,411.4 FLOCK
Đổi 500 ISK sang 17,411.4 FLOCK
1000 ISK
34,822.8 FLOCK
Đổi 1000 ISK sang 34,822.8 FLOCK
2000 ISK
69,645.6 FLOCK
Đổi 2000 ISK sang 69,645.6 FLOCK
5000 ISK
174,114.01 FLOCK
Đổi 5000 ISK sang 174,114.01 FLOCK
10000 ISK
348,228.01 FLOCK
Đổi 10000 ISK sang 348,228.01 FLOCK
50000 ISK
1,741,140.07 FLOCK
Đổi 50000 ISK sang 1,741,140.07 FLOCK
100000 ISK
3,482,280.14 FLOCK
Đổi 100000 ISK sang 3,482,280.14 FLOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FLOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FLOCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FLOCK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLOCK/ISK
FLOCK/ISK: 1 FLOCK = 0.02872 ISK; 2025/08/06 13:39:59
Trong 1D vừa qua, FLOCK đã thay đổi -9.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOCK(FLOCK) đã thay đổi -9.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FLOCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLOCK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FLOCK/ISK
Giá FLOCK cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04294 ISK trong khi giá FLOCK thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02868 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLOCK theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLOCK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03179 ISK | 0.04294 ISK | 0.04798 ISK | 0.07903 ISK |
Thấp | 0.02868 ISK | 0.02868 ISK | 0.01893 ISK | 0.008539 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.71% | -12.32% | +12.36% | -57.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLOCK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOCK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FLOCK
Số liệu thị trường FLOCK sang ISK
FLOCK/ISK:
kr0.02872
Khối lượng FLOCK 24 giờ:
kr5,336,964.69
Vốn hóa thị trường FLOCK:
--
Nguồn cung lưu hành FLOCK:
0 FLOCK
Tỷ giá FLOCK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FLOCK thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLOCK là kr0.02872 mỗi FLOCK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLOCK. Khối lượng giao dịch của FLOCK đã thay đổi -8.74% (kr-511,398.41 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOCK là kr5,848,363.11.
Thông tin thêm về FLOCK trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang ISK, trong đó mã của FLOCK là FLOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLOCK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLOCK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FLOCK phổ biến

FLOCK đến TWD
1 FLOCK thành NT$0.006994 TWD

FLOCK đến CNY
1 FLOCK thành ¥0.001680 CNY
FLOCK đến ISK
1 FLOCK thành kr0.02872 ISK

FLOCK đến USD
1 FLOCK thành $0.0002336 USD

FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.0002010 EUR

FLOCK đến CAD
1 FLOCK thành C$0.0003213 CAD

FLOCK đến KRW
1 FLOCK thành ₩0.3241 KRW

FLOCK đến JPY
1 FLOCK thành ¥0.03445 JPY

FLOCK đến GBP
1 FLOCK thành £0.0001754 GBP

FLOCK đến BRL
1 FLOCK thành R$0.001283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PROVE đến ISK
1 PROVE thành kr150.08 ISK

MILK đến ISK
1 MILK thành kr6.41 ISK

MEMEFI đến ISK
1 MEMEFI thành kr0.3271 ISK

SWELL đến ISK
1 SWELL thành kr1.28 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr121.89 ISK

TOWNS đến ISK
1 TOWNS thành kr4.75 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr41.74 ISK

HOUSE đến ISK
1 HOUSE thành kr3.62 ISK

XPR đến ISK
1 XPR thành kr0.7135 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr93,387.71 ISK
Bảng chuyển đổi từ FLOCK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FLOCK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOCK thành Króna Iceland đã thay đổi -12.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.71%, đạt mức cao nhất là 0.03179 ISK và mức thấp nhất là 0.02868 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOCK là kr0.02556 ISK , thay đổi +12.36% so với giá hiện tại. FLOCK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.56% so với năm trước.
+kr
0.02873ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOCK | kr0.01436 | kr0.01590 | -9.71% |
1 FLOCK | kr0.02872 | kr0.03180 | -9.71% |
5 FLOCK | kr0.1436 | kr0.1590 | -9.71% |
10 FLOCK | kr0.2872 | kr0.3180 | -9.71% |
50 FLOCK | kr1.44 | kr1.59 | -9.71% |
100 FLOCK | kr2.87 | kr3.18 | -9.71% |
500 FLOCK | kr14.36 | kr15.9 | -9.71% |
1000 FLOCK | kr28.72 | kr31.8 | -9.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLOCK/ISK
1 FLOCK bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FLOCK (FLOCK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02872.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOCK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.82 FLOCK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLOCK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLOCK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLOCK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 174.11 FLOCK, trong khi 5 FLOCK sẽ có giá khoảng 0.1436ISK.
Giá cao nhất của FLOCK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLOCK tính theo ISK là kr0.5242. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLOCK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLOCK tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLOCK (FLOCK) đã giảm 12.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLOCK (FLOCK) đã tăng 12.36% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOCK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLOCK và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLOCK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLOCK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLOCK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLOCK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLOCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FLOCK: FLOCK sang Đô la Mỹ (USD), FLOCK sang Euro (EUR), FLOCK sang Bảng Anh (GBP), FLOCK sang Đô la Canada (CAD), FLOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), FLOCK sang Rupee Pakistan (PKR), FLOCK sang Real Brazil (BRL), FLOCK sang ...
Giá của FLOCK ở Mỹ là $0.0002336 USD. Ngoài ra, giá của FLOCK là €0.0002010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003213 CAD ở Canada, ₹0.02049 INR ở Ấn Độ, ₨0.06634 PKR ở Pakistan, R$0.001283 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FLOCK (FLOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02872.
Giá của FLOCK ở Mỹ là $0.0002336 USD. Ngoài ra, giá của FLOCK là €0.0002010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003213 CAD ở Canada, ₹0.02049 INR ở Ấn Độ, ₨0.06634 PKR ở Pakistan, R$0.001283 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLOCK phổ biến nhất là FLOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FLOCK (FLOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02872.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
