Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118541.54 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118541.54 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118541.54 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIS thành NAD
VIS/NAD: 1 VIS = 0.1737 NAD. Giá chuyển đổi 1 Envision (VIS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1737 NAD hôm nay.

VIS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envision (VIS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIS hiện có giá trị là 0.1737 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIS hiện có giá 0.1737 NAD, nghĩa là mua 5 VIS sẽ mất 0.8683 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.76 VIS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 28.79 VIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VIS
Envision
Đô la Namibia
1 VIS
0.1737 NAD
Đổi 1 VIS sang 0.1737 NAD
2 VIS
0.3473 NAD
Đổi 2 VIS sang 0.3473 NAD
5 VIS
0.8683 NAD
Đổi 5 VIS sang 0.8683 NAD
10 VIS
1.74 NAD
Đổi 10 VIS sang 1.74 NAD
20 VIS
3.47 NAD
Đổi 20 VIS sang 3.47 NAD
50 VIS
8.68 NAD
Đổi 50 VIS sang 8.68 NAD
100 VIS
17.37 NAD
Đổi 100 VIS sang 17.37 NAD
200 VIS
34.73 NAD
Đổi 200 VIS sang 34.73 NAD
500 VIS
86.83 NAD
Đổi 500 VIS sang 86.83 NAD
1000 VIS
173.67 NAD
Đổi 1000 VIS sang 173.67 NAD
5000 VIS
868.33 NAD
Đổi 5000 VIS sang 868.33 NAD
10000 VIS
1,736.66 NAD
Đổi 10000 VIS sang 1,736.66 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Envision tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIS sang NAD, lên đến 10000 VIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Envision
1 NAD
5.76 VIS
Đổi 1 NAD sang 5.76 VIS
10 NAD
57.58 VIS
Đổi 10 NAD sang 57.58 VIS
50 NAD
287.91 VIS
Đổi 50 NAD sang 287.91 VIS
100 NAD
575.82 VIS
Đổi 100 NAD sang 575.82 VIS
200 NAD
1,151.63 VIS
Đổi 200 NAD sang 1,151.63 VIS
500 NAD
2,879.09 VIS
Đổi 500 NAD sang 2,879.09 VIS
1000 NAD
5,758.17 VIS
Đổi 1000 NAD sang 5,758.17 VIS
2000 NAD
11,516.35 VIS
Đổi 2000 NAD sang 11,516.35 VIS
5000 NAD
28,790.87 VIS
Đổi 5000 NAD sang 28,790.87 VIS
10000 NAD
57,581.74 VIS
Đổi 10000 NAD sang 57,581.74 VIS
50000 NAD
287,908.7 VIS
Đổi 50000 NAD sang 287,908.7 VIS
100000 NAD
575,817.41 VIS
Đổi 100000 NAD sang 575,817.41 VIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VIS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Envision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VIS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIS/NAD
VIS/NAD: 1 VIS = 0.1737 NAD; 2025/07/31 11:02:50
Trong 1D vừa qua, Envision đã thay đổi +1.91% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envision(VIS) đã thay đổi +1.91% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Envision/NAD
Giá Envision cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2782 NAD trong khi giá Envision thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2090 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envision theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2271 NAD | 0.2782 NAD | 0.3880 NAD | 0.4456 NAD |
Thấp | 0.2219 NAD | 0.2090 NAD | 0.1945 NAD | 0.1945 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.91% | -16.72% | -5.39% | -40.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Envision
Số liệu thị trường VIS sang NAD
VIS/NAD:
N$0.1737
Khối lượng VIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIS:
--
Nguồn cung lưu hành VIS:
0 VIS
Tỷ giá VIS sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Envision thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Envision là N$0.1737 mỗi VIS, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIS. Khối lượng giao dịch của Envision đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIS là N$0.
Thông tin thêm về Envision trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envision phổ biến nhất là VIS sang NAD, trong đó mã của Envision là VIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103577.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89516.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164025.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661005.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10380129.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIS sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Envision phổ biến

VIS đến TWD
1 VIS thành NT$0.2900 TWD

VIS đến CNY
1 VIS thành ¥0.06971 CNY

VIS đến USD
1 VIS thành $0.009685 USD

VIS đến EUR
1 VIS thành €0.008469 EUR

VIS đến CAD
1 VIS thành C$0.01341 CAD

VIS đến KRW
1 VIS thành ₩13.51 KRW

VIS đến JPY
1 VIS thành ¥1.45 JPY

VIS đến GBP
1 VIS thành £0.007319 GBP
VIS đến NAD
1 VIS thành N$0.1737 NAD

VIS đến BRL
1 VIS thành R$0.05405 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LTO đến NAD
1 LTO thành N$0.3109 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,126,310.71 NAD

HBAR đến NAD
1 HBAR thành N$4.98 NAD

GODS đến NAD
1 GODS thành N$2.42 NAD

RARI đến NAD
1 RARI thành N$18.3 NAD

S đến NAD
1 S thành N$6.28 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$69,252.88 NAD

KERNEL đến NAD
1 KERNEL thành N$3.96 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$10,460.24 NAD

BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.08 NAD
Bảng chuyển đổi từ VIS sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Envision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIS thành Đô la Namibia đã thay đổi -16.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.2271 NAD và mức thấp nhất là 0.2219 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VIS là N$0.1866 NAD , thay đổi -5.39% so với giá hiện tại. Envision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.46% so với năm trước.
-N$
0.9978NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIS | N$0.08683 | N$0.08471 | +1.91% |
1 VIS | N$0.1737 | N$0.1694 | +1.91% |
5 VIS | N$0.8683 | N$0.8471 | +1.91% |
10 VIS | N$1.74 | N$1.69 | +1.91% |
50 VIS | N$8.68 | N$8.47 | +1.91% |
100 VIS | N$17.37 | N$16.94 | +1.91% |
500 VIS | N$86.83 | N$84.71 | +1.91% |
1000 VIS | N$173.67 | N$169.42 | +1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIS/NAD
1 Envision bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Envision (VIS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1737.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.76 VIS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 28.79 VIS, trong khi 5 VIS sẽ có giá khoảng 0.8683NAD.
Giá cao nhất của VIS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIS tính theo NAD là N$11.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envision tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 16.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 5.39% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIS thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envision và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Envision: VIS sang Đô la Mỹ (USD), VIS sang Euro (EUR), VIS sang Bảng Anh (GBP), VIS sang Đô la Canada (CAD), VIS sang Rupee Ấn Độ (INR), VIS sang Rupee Pakistan (PKR), VIS sang Real Brazil (BRL), VIS sang ...
Giá của Envision ở Mỹ là $0.009685 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.008469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01341 CAD ở Canada, ₹0.8487 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Envision (VIS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1737.
Giá của Envision ở Mỹ là $0.009685 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.008469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01341 CAD ở Canada, ₹0.8487 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Envision (VIS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1737.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
