Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115066.02 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115066.02 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115066.02 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIS thành ILS
VIS/ILS: 1 VIS = 0.03226 ILS. Giá chuyển đổi 1 Envision (VIS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03226 ILS hôm nay.

VIS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envision (VIS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIS hiện có giá trị là 0.03226 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIS hiện có giá 0.03226 ILS, nghĩa là mua 5 VIS sẽ mất 0.1613 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31 VIS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 154.99 VIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang VIS
Envision
Shekel Israel mới
1 VIS
0.03226 ILS
Đổi 1 VIS sang 0.03226 ILS
2 VIS
0.06452 ILS
Đổi 2 VIS sang 0.06452 ILS
5 VIS
0.1613 ILS
Đổi 5 VIS sang 0.1613 ILS
10 VIS
0.3226 ILS
Đổi 10 VIS sang 0.3226 ILS
20 VIS
0.6452 ILS
Đổi 20 VIS sang 0.6452 ILS
50 VIS
1.61 ILS
Đổi 50 VIS sang 1.61 ILS
100 VIS
3.23 ILS
Đổi 100 VIS sang 3.23 ILS
200 VIS
6.45 ILS
Đổi 200 VIS sang 6.45 ILS
500 VIS
16.13 ILS
Đổi 500 VIS sang 16.13 ILS
1000 VIS
32.26 ILS
Đổi 1000 VIS sang 32.26 ILS
5000 VIS
161.3 ILS
Đổi 5000 VIS sang 161.3 ILS
10000 VIS
322.6 ILS
Đổi 10000 VIS sang 322.6 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Envision tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIS sang ILS, lên đến 10000 VIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Envision
1 ILS
31 VIS
Đổi 1 ILS sang 31 VIS
10 ILS
309.98 VIS
Đổi 10 ILS sang 309.98 VIS
50 ILS
1,549.9 VIS
Đổi 50 ILS sang 1,549.9 VIS
100 ILS
3,099.79 VIS
Đổi 100 ILS sang 3,099.79 VIS
200 ILS
6,199.59 VIS
Đổi 200 ILS sang 6,199.59 VIS
500 ILS
15,498.97 VIS
Đổi 500 ILS sang 15,498.97 VIS
1000 ILS
30,997.94 VIS
Đổi 1000 ILS sang 30,997.94 VIS
2000 ILS
61,995.89 VIS
Đổi 2000 ILS sang 61,995.89 VIS
5000 ILS
154,989.71 VIS
Đổi 5000 ILS sang 154,989.71 VIS
10000 ILS
309,979.43 VIS
Đổi 10000 ILS sang 309,979.43 VIS
50000 ILS
1,549,897.13 VIS
Đổi 50000 ILS sang 1,549,897.13 VIS
100000 ILS
3,099,794.26 VIS
Đổi 100000 ILS sang 3,099,794.26 VIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành VIS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Envision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang VIS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIS/ILS
VIS/ILS: 1 VIS = 0.03226 ILS; 2025/08/04 23:59:50
Trong 1D vừa qua, Envision đã thay đổi +1.91% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envision(VIS) đã thay đổi +1.91% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành VIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Envision/ILS
Giá Envision cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05296 ILS trong khi giá Envision thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03978 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envision theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04324 ILS | 0.05296 ILS | 0.07386 ILS | 0.08482 ILS |
Thấp | 0.04224 ILS | 0.03978 ILS | 0.03702 ILS | 0.03702 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.91% | -16.72% | -5.39% | -40.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Envision
Số liệu thị trường VIS sang ILS
VIS/ILS:
₪0.03226
Khối lượng VIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIS:
--
Nguồn cung lưu hành VIS:
0 VIS
Tỷ giá VIS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Envision thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Envision là ₪0.03226 mỗi VIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIS. Khối lượng giao dịch của Envision đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIS là ₪0.
Thông tin thêm về Envision trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envision phổ biến nhất là VIS sang ILS, trong đó mã của Envision là VIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99744.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86861.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159052.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634570.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10142075.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Envision phổ biến

VIS đến TWD
1 VIS thành NT$0.2826 TWD

VIS đến CNY
1 VIS thành ¥0.06789 CNY

VIS đến USD
1 VIS thành $0.009451 USD
VIS đến ILS
1 VIS thành ₪0.03226 ILS

VIS đến EUR
1 VIS thành €0.008167 EUR

VIS đến CAD
1 VIS thành C$0.01302 CAD

VIS đến KRW
1 VIS thành ₩13.09 KRW

VIS đến JPY
1 VIS thành ¥1.39 JPY

VIS đến GBP
1 VIS thành £0.007112 GBP

VIS đến BRL
1 VIS thành R$0.05196 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,684.77 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪393,255.2 ILS

VMINT đến ILS
1 VMINT thành ₪0.02111 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.49 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪578.29 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪163.84 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪413.5 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7187 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪58.36 ILS

MAGIC đến ILS
1 MAGIC thành ₪0.9199 ILS
Bảng chuyển đổi từ VIS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Envision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.04324 ILS và mức thấp nhất là 0.04224 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 VIS là ₪0.03472 ILS , thay đổi -5.39% so với giá hiện tại. Envision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.46% so với năm trước.
-₪
0.1900ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIS | ₪0.01613 | ₪0.01573 | +1.91% |
1 VIS | ₪0.03226 | ₪0.03145 | +1.91% |
5 VIS | ₪0.1613 | ₪0.1573 | +1.91% |
10 VIS | ₪0.3226 | ₪0.3145 | +1.91% |
50 VIS | ₪1.61 | ₪1.57 | +1.91% |
100 VIS | ₪3.23 | ₪3.15 | +1.91% |
500 VIS | ₪16.13 | ₪15.73 | +1.91% |
1000 VIS | ₪32.26 | ₪31.45 | +1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIS/ILS
1 Envision bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Envision (VIS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03226.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31 VIS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 154.99 VIS, trong khi 5 VIS sẽ có giá khoảng 0.1613ILS.
Giá cao nhất của VIS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIS tính theo ILS là ₪2.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envision tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 16.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envision (VIS) đã giảm 5.39% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envision và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Envision: VIS sang Đô la Mỹ (USD), VIS sang Euro (EUR), VIS sang Bảng Anh (GBP), VIS sang Đô la Canada (CAD), VIS sang Rupee Ấn Độ (INR), VIS sang Rupee Pakistan (PKR), VIS sang Real Brazil (BRL), VIS sang ...
Giá của Envision ở Mỹ là $0.009451 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.008167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01302 CAD ở Canada, ₹0.8304 INR ở Ấn Độ, ₨2.68 PKR ở Pakistan, R$0.05196 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Envision (VIS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03226.
Giá của Envision ở Mỹ là $0.009451 USD. Ngoài ra, giá của Envision là €0.008167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01302 CAD ở Canada, ₹0.8304 INR ở Ấn Độ, ₨2.68 PKR ở Pakistan, R$0.05196 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envision phổ biến nhất là VIS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Envision (VIS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03226.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
