Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESW thành TTD

ESW/TTD: 1 ESW = 0.009080 TTD. Giá chuyển đổi 1 EmiSwap (ESW) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.009080 TTD hôm nay.
ESW
ESW
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESW/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EmiSwap (ESW) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESW hiện có giá trị là 0.009080 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESW hiện có giá 0.009080 TTD, nghĩa là mua 5 ESW sẽ mất 0.04540 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 110.14 ESW và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 550.69 ESW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESW sang TTD

Chuyển đổi TTD sang ESW

EmiSwap
Đô la Trinidad và Tobago
1 ESW
0.009080  TTD
10 ESW
0.09080  TTD
100 ESW
0.9080  TTD
10000 ESW
90.8  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESW thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của EmiSwap tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESW sang TTD, lên đến 10000 ESW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
EmiSwap
100 TTD
11,013.75 ESW
200 TTD
22,027.49 ESW
500 TTD
55,068.73 ESW
1000 TTD
110,137.45 ESW
2000 TTD
220,274.9 ESW
5000 TTD
550,687.25 ESW
10000 TTD
1,101,374.51 ESW
50000 TTD
5,506,872.55 ESW
100000 TTD
11,013,745.09 ESW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành ESW toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo EmiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang ESW, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESW/TTD

ESW/TTD: 1 ESW = 0.009080 TTD; 2025/06/14 01:30:31
Trong 1D vừa qua, EmiSwap đã thay đổi -0.00% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EmiSwap(ESW) đã thay đổi -0.00% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành ESW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESW sang TTD: Biến động và thay đổi giá của EmiSwap/TTD

Giá EmiSwap cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.009086 TTD trong khi giá EmiSwap thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.009068 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EmiSwap theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESW theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009084 TTD
0.009086 TTD
0.009086 TTD
0.009088 TTD
Thấp
0.009072 TTD
0.009068 TTD
0.009068 TTD
0.009060 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.03%
+0.04%
+0.05%

Thông tin EmiSwap

Số liệu thị trường ESW sang TTD

ESW/TTD:
TT$0.009080
Khối lượng ESW 24 giờ:
TT$112,923.89
Vốn hóa thị trường ESW:
--
Nguồn cung lưu hành ESW:
0 ESW

Tỷ giá ESW sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EmiSwap thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EmiSwap là TT$0.009080 mỗi ESW, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESW. Khối lượng giao dịch của EmiSwap đã thay đổi -0.04% (TT$-42.59 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESW là TT$112,966.48.

Thông tin thêm về EmiSwap trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang TTD, trong đó mã của EmiSwap là ESW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESW sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESW sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESW (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESW bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EmiSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESW đến TWD
1 ESW thành NT$0.03953 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESW đến CNY
1 ESW thành ¥0.009613 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESW đến USD
1 ESW thành $0.001338 USD
popular info Euro
ESW đến EUR
1 ESW thành €0.001158 EUR
popular info Đô la Canada
ESW đến CAD
1 ESW thành C$0.001818 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
ESW đến TTD
1 ESW thành TT$0.009080 TTD
popular info Won Hàn Quốc
ESW đến KRW
1 ESW thành ₩1.83 KRW
popular info Yên Nhật
ESW đến JPY
1 ESW thành ¥0.1928 JPY
popular info Bảng Anh
ESW đến GBP
1 ESW thành £0.0009861 GBP
popular info Real Brazil
ESW đến BRL
1 ESW thành R$0.007423 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Assisterr AI
ASRR đến TTD
1 ASRR thành TT$2.05 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$716,687.31 TTD
other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$17,382.68 TTD
other assets Solana
SOL đến TTD
1 SOL thành TT$999.87 TTD
other assets XRP
XRP đến TTD
1 XRP thành TT$14.51 TTD
other assets Aave
AAVE đến TTD
1 AAVE thành TT$1,963.08 TTD
other assets Sui
SUI đến TTD
1 SUI thành TT$20.64 TTD
other assets NEXPACE
NXPC đến TTD
1 NXPC thành TT$8.71 TTD
other assets BNB
BNB đến TTD
1 BNB thành TT$4,436.04 TTD
other assets Pepe
PEPE đến TTD
1 PEPE thành TT$0.{4}7589 TTD

Bảng chuyển đổi từ ESW sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của EmiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESW thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009084 TTD và mức thấp nhất là 0.009072 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESW là TT$0.009076 TTD , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. EmiSwap đã thay đổi
+TT$
0.{5}8808TTD
, tương đương mức thay đổi +0.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESW
TT$0.004540TT$0.004540
-0.00%
1 ESW
TT$0.009080TT$0.009080
-0.00%
5 ESW
TT$0.04540TT$0.04540
-0.00%
10 ESW
TT$0.09080TT$0.09080
-0.00%
50 ESW
TT$0.4540TT$0.4540
-0.00%
100 ESW
TT$0.9080TT$0.9080
-0.00%
500 ESW
TT$4.54TT$4.54
-0.00%
1000 ESW
TT$9.08TT$9.08
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ESW/TTD

1 EmiSwap bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 EmiSwap (ESW) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.009080.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESW với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 110.14 ESW đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESW sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESW sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESW bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 550.69 ESW, trong khi 5 ESW sẽ có giá khoảng 0.04540TTD.
Giá cao nhất của ESW/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESW tính theo TTD là TT$1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESW/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EmiSwap tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã tăng 0.04% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESW thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EmiSwap và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESW/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESW/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESW/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESW/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EmiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EmiSwap: ESW sang Đô la Mỹ (USD), ESW sang Euro (EUR), ESW sang Bảng Anh (GBP), ESW sang Đô la Canada (CAD), ESW sang Rupee Ấn Độ (INR), ESW sang Rupee Pakistan (PKR), ESW sang Real Brazil (BRL), ESW sang ...
Giá của EmiSwap ở Mỹ là $0.001338 USD. Ngoài ra, giá của EmiSwap là €0.001158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001818 CAD ở Canada, ₹0.1152 INR ở Ấn Độ, ₨0.3785 PKR ở Pakistan, R$0.007423 BRL ở Brazil, ...
Cặp EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 EmiSwap (ESW) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.009080.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.