Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104796.01 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104796.01 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104796.01 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESW thành CZK
ESW/CZK: 1 ESW = 0.02885 CZK. Giá chuyển đổi 1 EmiSwap (ESW) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02885 CZK hôm nay.

ESW
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESW/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EmiSwap (ESW) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESW hiện có giá trị là 0.02885 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESW hiện có giá 0.02885 CZK, nghĩa là mua 5 ESW sẽ mất 0.1442 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 34.66 ESW và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 173.31 ESW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESW sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ESW
EmiSwap
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESW thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của EmiSwap tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESW sang CZK, lên đến 10000 ESW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
EmiSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ESW toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo EmiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ESW, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESW/CZK
ESW/CZK: 1 ESW = 0.02885 CZK; 2025/06/13 13:05:45
Trong 1D vừa qua, EmiSwap đã thay đổi +0.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EmiSwap(ESW) đã thay đổi +0.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ESW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESW sang CZK: Biến động và thay đổi giá của EmiSwap/CZK
Giá EmiSwap cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02887 CZK trong khi giá EmiSwap thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.02882 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EmiSwap theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESW theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02887 CZK | 0.02887 CZK | 0.02887 CZK | 0.02888 CZK |
Thấp | 0.02883 CZK | 0.02882 CZK | 0.02882 CZK | 0.02879 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -0.05% | +0.03% | +0.01% |
Thông tin EmiSwap
Số liệu thị trường ESW sang CZK
ESW/CZK:
Kč0.02885
Khối lượng ESW 24 giờ:
Kč358,847.05
Vốn hóa thị trường ESW:
--
Nguồn cung lưu hành ESW:
0 ESW
Tỷ giá ESW sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EmiSwap thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EmiSwap là Kč0.02885 mỗi ESW, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESW. Khối lượng giao dịch của EmiSwap đã thay đổi +0.03% (Kč107.62 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESW là Kč358,739.43.
Thông tin thêm về EmiSwap trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang CZK, trong đó mã của EmiSwap là ESW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESW sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESW sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ESW (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESW bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EmiSwap phổ biến

ESW đến TWD
1 ESW thành NT$0.03957 TWD

ESW đến CNY
1 ESW thành ¥0.009614 CNY

ESW đến USD
1 ESW thành $0.001338 USD

ESW đến EUR
1 ESW thành €0.001162 EUR

ESW đến CAD
1 ESW thành C$0.001824 CAD
ESW đến CZK
1 ESW thành Kč0.02885 CZK

ESW đến KRW
1 ESW thành ₩1.83 KRW

ESW đến JPY
1 ESW thành ¥0.1928 JPY

ESW đến GBP
1 ESW thành £0.0009880 GBP

ESW đến BRL
1 ESW thành R$0.007408 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,262,764.79 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč54,805.22 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,131.11 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč12.12 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč28.82 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč64.8 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč46.41 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč14,048.99 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.77 CZK

AERO đến CZK
1 AERO thành Kč13.74 CZK
Bảng chuyển đổi từ ESW sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của EmiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESW thành Koruna Czech đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02887 CZK và mức thấp nhất là 0.02883 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ESW là Kč0.02884 CZK , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. EmiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.02% so với năm trước.
+Kč
0.{5}1954CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESW | Kč0.01442 | Kč0.01442 | +0.01% |
1 ESW | Kč0.02885 | Kč0.02885 | +0.01% |
5 ESW | Kč0.1442 | Kč0.1442 | +0.01% |
10 ESW | Kč0.2885 | Kč0.2885 | +0.01% |
50 ESW | Kč1.44 | Kč1.44 | +0.01% |
100 ESW | Kč2.88 | Kč2.88 | +0.01% |
500 ESW | Kč14.42 | Kč14.42 | +0.01% |
1000 ESW | Kč28.85 | Kč28.85 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESW/CZK
1 EmiSwap bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 EmiSwap (ESW) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02885.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESW với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.66 ESW đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESW sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESW sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESW bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 173.31 ESW, trong khi 5 ESW sẽ có giá khoảng 0.1442CZK.
Giá cao nhất của ESW/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESW tính theo CZK là Kč3.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESW/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EmiSwap tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã tăng 0.03% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESW thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EmiSwap và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESW/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESW/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESW/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESW/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EmiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EmiSwap: ESW sang Đô la Mỹ (USD), ESW sang Euro (EUR), ESW sang Bảng Anh (GBP), ESW sang Đô la Canada (CAD), ESW sang Rupee Ấn Độ (INR), ESW sang Rupee Pakistan (PKR), ESW sang Real Brazil (BRL), ESW sang ...
Giá của EmiSwap ở Mỹ là $0.001338 USD. Ngoài ra, giá của EmiSwap là €0.001162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009880 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001824 CAD ở Canada, ₹0.1152 INR ở Ấn Độ, ₨0.3781 PKR ở Pakistan, R$0.007408 BRL ở Brazil, ...
Cặp EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 EmiSwap (ESW) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02885.
Giá của EmiSwap ở Mỹ là $0.001338 USD. Ngoài ra, giá của EmiSwap là €0.001162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009880 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001824 CAD ở Canada, ₹0.1152 INR ở Ấn Độ, ₨0.3781 PKR ở Pakistan, R$0.007408 BRL ở Brazil, ...
Cặp EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 EmiSwap (ESW) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02885.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
