Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118199.85 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118199.85 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118199.85 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFI thành ISK
EFI/ISK: 1 EFI = 5.72 ISK. Giá chuyển đổi 1 Efinity Token (EFI) thành Króna Iceland (ISK) là 5.72 ISK hôm nay.

EFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efinity Token (EFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFI hiện có giá trị là 5.72 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFI hiện có giá 5.72 ISK, nghĩa là mua 5 EFI sẽ mất 28.59 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1749 EFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8745 EFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EFI
Efinity Token
Króna Iceland
1 EFI
5.72 ISK
Đổi 1 EFI sang 5.72 ISK
2 EFI
11.43 ISK
Đổi 2 EFI sang 11.43 ISK
5 EFI
28.59 ISK
Đổi 5 EFI sang 28.59 ISK
10 EFI
57.17 ISK
Đổi 10 EFI sang 57.17 ISK
20 EFI
114.35 ISK
Đổi 20 EFI sang 114.35 ISK
50 EFI
285.87 ISK
Đổi 50 EFI sang 285.87 ISK
100 EFI
571.73 ISK
Đổi 100 EFI sang 571.73 ISK
200 EFI
1,143.46 ISK
Đổi 200 EFI sang 1,143.46 ISK
500 EFI
2,858.66 ISK
Đổi 500 EFI sang 2,858.66 ISK
1000 EFI
5,717.31 ISK
Đổi 1000 EFI sang 5,717.31 ISK
5000 EFI
28,586.55 ISK
Đổi 5000 EFI sang 28,586.55 ISK
10000 EFI
57,173.11 ISK
Đổi 10000 EFI sang 57,173.11 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Efinity Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFI sang ISK, lên đến 10000 EFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Efinity Token
1 ISK
0.1749 EFI
Đổi 1 ISK sang 0.1749 EFI
10 ISK
1.75 EFI
Đổi 10 ISK sang 1.75 EFI
50 ISK
8.75 EFI
Đổi 50 ISK sang 8.75 EFI
100 ISK
17.49 EFI
Đổi 100 ISK sang 17.49 EFI
200 ISK
34.98 EFI
Đổi 200 ISK sang 34.98 EFI
500 ISK
87.45 EFI
Đổi 500 ISK sang 87.45 EFI
1000 ISK
174.91 EFI
Đổi 1000 ISK sang 174.91 EFI
2000 ISK
349.81 EFI
Đổi 2000 ISK sang 349.81 EFI
5000 ISK
874.54 EFI
Đổi 5000 ISK sang 874.54 EFI
10000 ISK
1,749.07 EFI
Đổi 10000 ISK sang 1,749.07 EFI
50000 ISK
8,745.37 EFI
Đổi 50000 ISK sang 8,745.37 EFI
100000 ISK
17,490.74 EFI
Đổi 100000 ISK sang 17,490.74 EFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Efinity Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFI/ISK
EFI/ISK: 1 EFI = 5.72 ISK; 2025/08/17 14:52:10
Trong 1D vừa qua, Efinity Token đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efinity Token(EFI) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Efinity Token/ISK
Giá Efinity Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 8.95 ISK trong khi giá Efinity Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 5.71 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efinity Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.72 ISK | 8.95 ISK | 12.8 ISK | 13.06 ISK |
Thấp | 5.72 ISK | 5.71 ISK | 3.96 ISK | 3.96 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -36.11% | -0.02% | -56.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Efinity Token
Số liệu thị trường EFI sang ISK
EFI/ISK:
kr5.72
Khối lượng EFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EFI:
kr496,920,849.38
Nguồn cung lưu hành EFI:
86.92M EFI
Tỷ giá EFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Efinity Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Efinity Token là kr5.72 mỗi EFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr496,920,849.38 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,915,140 EFI. Khối lượng giao dịch của Efinity Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFI là kr0.
Thông tin thêm về Efinity Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang ISK, trong đó mã của Efinity Token là EFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117788.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4455.31 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 192.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100708.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86856.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162794.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636149.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10308042.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Efinity Token phổ biến

EFI đến TWD
1 EFI thành NT$1.4 TWD

EFI đến CNY
1 EFI thành ¥0.3357 CNY
EFI đến ISK
1 EFI thành kr5.72 ISK

EFI đến USD
1 EFI thành $0.04673 USD

EFI đến EUR
1 EFI thành €0.03995 EUR

EFI đến CAD
1 EFI thành C$0.06458 CAD

EFI đến KRW
1 EFI thành ₩64.9 KRW

EFI đến JPY
1 EFI thành ¥6.87 JPY

EFI đến GBP
1 EFI thành £0.03446 GBP

EFI đến BRL
1 EFI thành R$0.2524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr3,104.29 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr349.29 ISK

POND đến ISK
1 POND thành kr1.27 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr14,548.86 ISK

MAV đến ISK
1 MAV thành kr7.09 ISK

TST đến ISK
1 TST thành kr3.93 ISK

AIOT đến ISK
1 AIOT thành kr119.95 ISK

S đến ISK
1 S thành kr40.84 ISK

GAME đến ISK
1 GAME thành kr0.4616 ISK

SIX đến ISK
1 SIX thành kr2.82 ISK
Bảng chuyển đổi từ EFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Efinity Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFI thành Króna Iceland đã thay đổi -36.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 5.72 ISK và mức thấp nhất là 5.72 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EFI là kr5.72 ISK , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. Efinity Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.24% so với năm trước.
-kr
5.55ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFI | kr2.86 | kr2.86 | -0.02% |
1 EFI | kr5.72 | kr5.72 | -0.02% |
5 EFI | kr28.59 | kr28.59 | -0.02% |
10 EFI | kr57.17 | kr57.18 | -0.02% |
50 EFI | kr285.87 | kr285.92 | -0.02% |
100 EFI | kr571.73 | kr571.84 | -0.02% |
500 EFI | kr2,858.66 | kr2,859.2 | -0.02% |
1000 EFI | kr5,717.31 | kr5,718.39 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFI/ISK
1 Efinity Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Efinity Token (EFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr5.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1749 EFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.8745 EFI, trong khi 5 EFI sẽ có giá khoảng 28.59ISK.
Giá cao nhất của EFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFI tính theo ISK là kr411.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efinity Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efinity Token (EFI) đã giảm 36.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efinity Token (EFI) đã giảm 0.02% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efinity Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efinity Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efinity Token: EFI sang Đô la Mỹ (USD), EFI sang Euro (EUR), EFI sang Bảng Anh (GBP), EFI sang Đô la Canada (CAD), EFI sang Rupee Ấn Độ (INR), EFI sang Rupee Pakistan (PKR), EFI sang Real Brazil (BRL), EFI sang ...
Giá của Efinity Token ở Mỹ là $0.04673 USD. Ngoài ra, giá của Efinity Token là €0.03995 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06458 CAD ở Canada, ₹4.09 INR ở Ấn Độ, ₨13.24 PKR ở Pakistan, R$0.2524 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Efinity Token (EFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.72.
Giá của Efinity Token ở Mỹ là $0.04673 USD. Ngoài ra, giá của Efinity Token là €0.03995 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06458 CAD ở Canada, ₹4.09 INR ở Ấn Độ, ₨13.24 PKR ở Pakistan, R$0.2524 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Efinity Token (EFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
