Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113447.17 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113447.17 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113447.17 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFI thành HUF
EFI/HUF: 1 EFI = 15.77 HUF. Giá chuyển đổi 1 Efinity Token (EFI) thành Forint Hungary (HUF) là 15.77 HUF hôm nay.

EFI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efinity Token (EFI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFI hiện có giá trị là 15.77 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFI hiện có giá 15.77 HUF, nghĩa là mua 5 EFI sẽ mất 78.83 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.06343 EFI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3172 EFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang EFI
Efinity Token
Forint Hungary
1 EFI
15.77 HUF
Đổi 1 EFI sang 15.77 HUF
2 EFI
31.53 HUF
Đổi 2 EFI sang 31.53 HUF
5 EFI
78.83 HUF
Đổi 5 EFI sang 78.83 HUF
10 EFI
157.65 HUF
Đổi 10 EFI sang 157.65 HUF
20 EFI
315.31 HUF
Đổi 20 EFI sang 315.31 HUF
50 EFI
788.27 HUF
Đổi 50 EFI sang 788.27 HUF
100 EFI
1,576.53 HUF
Đổi 100 EFI sang 1,576.53 HUF
200 EFI
3,153.07 HUF
Đổi 200 EFI sang 3,153.07 HUF
500 EFI
7,882.66 HUF
Đổi 500 EFI sang 7,882.66 HUF
1000 EFI
15,765.33 HUF
Đổi 1000 EFI sang 15,765.33 HUF
5000 EFI
78,826.64 HUF
Đổi 5000 EFI sang 78,826.64 HUF
10000 EFI
157,653.28 HUF
Đổi 10000 EFI sang 157,653.28 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Efinity Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFI sang HUF, lên đến 10000 EFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Efinity Token
1 HUF
0.06343 EFI
Đổi 1 HUF sang 0.06343 EFI
10 HUF
0.6343 EFI
Đổi 10 HUF sang 0.6343 EFI
50 HUF
3.17 EFI
Đổi 50 HUF sang 3.17 EFI
100 HUF
6.34 EFI
Đổi 100 HUF sang 6.34 EFI
200 HUF
12.69 EFI
Đổi 200 HUF sang 12.69 EFI
500 HUF
31.72 EFI
Đổi 500 HUF sang 31.72 EFI
1000 HUF
63.43 EFI
Đổi 1000 HUF sang 63.43 EFI
2000 HUF
126.86 EFI
Đổi 2000 HUF sang 126.86 EFI
5000 HUF
317.15 EFI
Đổi 5000 HUF sang 317.15 EFI
10000 HUF
634.3 EFI
Đổi 10000 HUF sang 634.3 EFI
50000 HUF
3,171.52 EFI
Đổi 50000 HUF sang 3,171.52 EFI
100000 HUF
6,343.03 EFI
Đổi 100000 HUF sang 6,343.03 EFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EFI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Efinity Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EFI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFI/HUF
EFI/HUF: 1 EFI = 15.77 HUF; 2025/08/19 18:18:32
Trong 1D vừa qua, Efinity Token đã thay đổi -0.05% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efinity Token(EFI) đã thay đổi -0.05% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EFI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Efinity Token/HUF
Giá Efinity Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 15.79 HUF trong khi giá Efinity Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 15.75 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efinity Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.79 HUF | 15.79 HUF | 35.32 HUF | 36.03 HUF |
Thấp | 15.76 HUF | 15.75 HUF | 10.92 HUF | 10.92 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.00% | -0.03% | -56.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Efinity Token
Số liệu thị trường EFI sang HUF
EFI/HUF:
Ft15.77
Khối lượng EFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EFI:
Ft1,370,245,657.2
Nguồn cung lưu hành EFI:
86.92M EFI
Tỷ giá EFI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Efinity Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Efinity Token là Ft15.77 mỗi EFI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,370,245,657.2 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,915,140 EFI. Khối lượng giao dịch của Efinity Token đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFI là Ft0.
Thông tin thêm về Efinity Token trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang HUF, trong đó mã của Efinity Token là EFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Efinity Token phổ biến

EFI đến TWD
1 EFI thành NT$1.41 TWD

EFI đến CNY
1 EFI thành ¥0.3354 CNY

EFI đến USD
1 EFI thành $0.04670 USD

EFI đến EUR
1 EFI thành €0.04003 EUR

EFI đến CAD
1 EFI thành C$0.06471 CAD

EFI đến KRW
1 EFI thành ₩65.03 KRW

EFI đến JPY
1 EFI thành ¥6.9 JPY

EFI đến GBP
1 EFI thành £0.03460 GBP
EFI đến HUF
1 EFI thành Ft15.77 HUF

EFI đến BRL
1 EFI thành R$0.2558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

API3 đến HUF
1 API3 thành Ft454.22 HUF

AIOT đến HUF
1 AIOT thành Ft622.74 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft290.78 HUF

MNT đến HUF
1 MNT thành Ft452.33 HUF

PROVE đến HUF
1 PROVE thành Ft402.72 HUF

WAI đến HUF
1 WAI thành Ft15.61 HUF

CREPE đến HUF
1 CREPE thành Ft0.003322 HUF

1INCH đến HUF
1 1INCH thành Ft83.89 HUF

AUDIO đến HUF
1 AUDIO thành Ft22.96 HUF

XCN đến HUF
1 XCN thành Ft4.44 HUF
Bảng chuyển đổi từ EFI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Efinity Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFI thành Forint Hungary đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 15.79 HUF và mức thấp nhất là 15.76 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EFI là Ft15.77 HUF , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. Efinity Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.26% so với năm trước.
-Ft
15.3HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFI | Ft7.88 | Ft7.89 | -0.05% |
1 EFI | Ft15.77 | Ft15.77 | -0.05% |
5 EFI | Ft78.83 | Ft78.87 | -0.05% |
10 EFI | Ft157.65 | Ft157.73 | -0.05% |
50 EFI | Ft788.27 | Ft788.66 | -0.05% |
100 EFI | Ft1,576.53 | Ft1,577.32 | -0.05% |
500 EFI | Ft7,882.66 | Ft7,886.58 | -0.05% |
1000 EFI | Ft15,765.33 | Ft15,773.16 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFI/HUF
1 Efinity Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Efinity Token (EFI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft15.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06343 EFI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.3172 EFI, trong khi 5 EFI sẽ có giá khoảng 78.83HUF.
Giá cao nhất của EFI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFI tính theo HUF là Ft1,136.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efinity Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efinity Token (EFI) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efinity Token (EFI) đã giảm 0.03% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efinity Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efinity Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efinity Token: EFI sang Đô la Mỹ (USD), EFI sang Euro (EUR), EFI sang Bảng Anh (GBP), EFI sang Đô la Canada (CAD), EFI sang Rupee Ấn Độ (INR), EFI sang Rupee Pakistan (PKR), EFI sang Real Brazil (BRL), EFI sang ...
Giá của Efinity Token ở Mỹ là $0.04670 USD. Ngoài ra, giá của Efinity Token là €0.04003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06471 CAD ở Canada, ₹4.06 INR ở Ấn Độ, ₨13.25 PKR ở Pakistan, R$0.2558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Efinity Token (EFI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft15.77.
Giá của Efinity Token ở Mỹ là $0.04670 USD. Ngoài ra, giá của Efinity Token là €0.04003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06471 CAD ở Canada, ₹4.06 INR ở Ấn Độ, ₨13.25 PKR ở Pakistan, R$0.2558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efinity Token phổ biến nhất là EFI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Efinity Token (EFI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft15.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
