Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105804.07 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105804.07 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105804.07 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành LKR
EBYT/LKR: 1 EBYT = 0.{6}5203 LKR. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{6}5203 LKR hôm nay.

EBYT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.{6}5203 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.{6}5203 LKR, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.{5}2601 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,922,096.11 EBYT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 9,610,480.55 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EBYT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang EBYT
EarthByt
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang LKR, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
EarthByt
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang EBYT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EBYT/LKR
EBYT/LKR: 1 EBYT = 0.{6}5203 LKR; 2025/06/16 02:52:21
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi +0.65% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi +0.65% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/LKR
Giá EarthByt cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{6}5394 LKR trong khi giá EarthByt thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{6}5118 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}5210 LKR | 0.{6}5394 LKR | 0.{6}5565 LKR | 0.0009963 LKR |
Thấp | 0.{6}5149 LKR | 0.{6}5118 LKR | 0.{6}5106 LKR | 0.{6}4496 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | -0.16% | +0.05% | -0.54% |
Thông tin EarthByt
Số liệu thị trường EBYT sang LKR
EBYT/LKR:
Rs0.{6}5203
Khối lượng EBYT 24 giờ:
Rs1,570,033.12
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT
Tỷ giá EBYT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EarthByt là Rs0.{6}5203 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi -1.16% (Rs-18,453.45 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là Rs1,588,486.57.
Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang LKR, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91450.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77856.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586082.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9096489.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EBYT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EBYT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}5130 TWD

EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1247 CNY

EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1736 USD

EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1503 EUR

EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2359 CAD
EBYT đến LKR
1 EBYT thành Rs0.{6}5203 LKR

EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2371 KRW

EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}2502 JPY

EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1280 GBP

EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{8}9633 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs46,707.6 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,686,269.86 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs137,786.77 LKR

ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs99.92 LKR

T đến LKR
1 T thành Rs4.83 LKR

ZRC đến LKR
1 ZRC thành Rs8.46 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs52.74 LKR

AB đến LKR
1 AB thành Rs4.58 LKR

SPX đến LKR
1 SPX thành Rs455.8 LKR

FARTCOIN đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs376.68 LKR
Bảng chuyển đổi từ EBYT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5210 LKR và mức thấp nhất là 0.{6}5149 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là Rs0.{6}5200 LKR , thay đổi +0.05% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.78% so với năm trước.
-Rs
0.{6}1125LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EBYT | Rs0.{6}2601 | Rs0.{6}2584 | +0.65% |
1 EBYT | Rs0.{6}5203 | Rs0.{6}5169 | +0.65% |
5 EBYT | Rs0.{5}2601 | Rs0.{5}2584 | +0.65% |
10 EBYT | Rs0.{5}5203 | Rs0.{5}5169 | +0.65% |
50 EBYT | Rs0.{4}2601 | Rs0.{4}2584 | +0.65% |
100 EBYT | Rs0.{4}5203 | Rs0.{4}5169 | +0.65% |
500 EBYT | Rs0.0002601 | Rs0.0002584 | +0.65% |
1000 EBYT | Rs0.0005203 | Rs0.0005169 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/LKR
1 EarthByt bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{6}5203.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,922,096.11 EBYT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 9,610,480.55 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{5}2601LKR.
Giá cao nhất của EBYT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo LKR là Rs0.002999. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 0.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã tăng 0.05% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EarthByt: EBYT sang Đô la Mỹ (USD), EBYT sang Euro (EUR), EBYT sang Bảng Anh (GBP), EBYT sang Đô la Canada (CAD), EBYT sang Rupee Ấn Độ (INR), EBYT sang Rupee Pakistan (PKR), EBYT sang Real Brazil (BRL), EBYT sang ...
Giá của EarthByt ở Mỹ là $0.{8}1736 USD. Ngoài ra, giá của EarthByt là €0.{8}1503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2359 CAD ở Canada, ₹0.{6}1495 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}4912 PKR ở Pakistan, R$0.{8}9633 BRL ở Brazil, ...
Cặp EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 EarthByt (EBYT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{6}5203.
Giá của EarthByt ở Mỹ là $0.{8}1736 USD. Ngoài ra, giá của EarthByt là €0.{8}1503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2359 CAD ở Canada, ₹0.{6}1495 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}4912 PKR ở Pakistan, R$0.{8}9633 BRL ở Brazil, ...
Cặp EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 EarthByt (EBYT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{6}5203.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
