Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành ILS

EBYT/ILS: 1 EBYT = 0.{8}6305 ILS. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{8}6305 ILS hôm nay.
EBYT
EBYT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 158,599,212.1 EBYT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 792,996,060.51 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBYT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang EBYT

EarthByt
Shekel Israel mới
1 EBYT
0.{8}6305  ILS
2 EBYT
0.{7}1261  ILS
5 EBYT
0.{7}3153  ILS
10 EBYT
0.{7}6305  ILS
20 EBYT
0.{6}1261  ILS
50 EBYT
0.{6}3153  ILS
100 EBYT
0.{6}6305  ILS
200 EBYT
0.{5}1261  ILS
500 EBYT
0.{5}3153  ILS
1000 EBYT
0.{5}6305  ILS
5000 EBYT
0.{4}3153  ILS
10000 EBYT
0.{4}6305  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang ILS, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
EarthByt
1 ILS
158,599,212.1 EBYT
10 ILS
1,585,992,121.01 EBYT
50 ILS
7,929,960,605.07 EBYT
100 ILS
15,859,921,210.13 EBYT
200 ILS
31,719,842,420.26 EBYT
500 ILS
79,299,606,050.65 EBYT
1000 ILS
158,599,212,101.31 EBYT
2000 ILS
317,198,424,202.61 EBYT
5000 ILS
792,996,060,506.53 EBYT
10000 ILS
1,585,992,121,013.05 EBYT
50000 ILS
7,929,960,605,065.27 EBYT
100000 ILS
15,859,921,210,130.55 EBYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EBYT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBYT/ILS

EBYT/ILS: 1 EBYT = 0.{8}6305 ILS; 2025/06/12 18:08:51
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi -0.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi -0.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/ILS

Giá EarthByt cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{8}6387 ILS trong khi giá EarthByt thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{8}6082 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}6351 ILS
0.{8}6387 ILS
0.{8}6603 ILS
0.{4}1182 ILS
Thấp
0.{8}6280 ILS
0.{8}6082 ILS
0.{8}6059 ILS
0.{8}5336 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.29%
+1.49%
-1.51%
+8.38%

Thông tin EarthByt

Số liệu thị trường EBYT sang ILS

EBYT/ILS:
₪0.{8}6305
Khối lượng EBYT 24 giờ:
₪16,281.07
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT

Tỷ giá EBYT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthByt là ₪0.{8}6305 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi -16.66% (₪-3,254.72 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là ₪19,535.79.

Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang ILS, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93429.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79595.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147348.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600751.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9263023.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBYT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBYT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}5226 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1273 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1773 USD
popular info Shekel Israel mới
EBYT đến ILS
1 EBYT thành ₪0.{8}6303 ILS
popular info Euro
EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1530 EUR
popular info Đô la Canada
EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2414 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2404 KRW
popular info Yên Nhật
EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}2548 JPY
popular info Bảng Anh
EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1304 GBP
popular info Real Brazil
EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{8}9840 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪384,910.08 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪5.02 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9774 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.22 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.04100 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4274 ILS
other assets Zircuit
ZRC đến ILS
1 ZRC thành ₪0.1061 ILS
other assets MEVerse
MEV đến ILS
1 MEV thành ₪0.04065 ILS
other assets StormX
STMX đến ILS
1 STMX thành ₪0.004880 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪51.66 ILS

Bảng chuyển đổi từ EBYT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.{8}6351 ILS và mức thấp nhất là 0.{8}6280 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là ₪0.{8}6402 ILS , thay đổi -1.51% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi
-
0.{8}1496ILS
, tương đương mức thay đổi -19.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBYT
₪0.{8}3153₪0.{8}3162
-0.29%
1 EBYT
₪0.{8}6305₪0.{8}6324
-0.29%
5 EBYT
₪0.{7}3153₪0.{7}3162
-0.29%
10 EBYT
₪0.{7}6305₪0.{7}6324
-0.29%
50 EBYT
₪0.{6}3153₪0.{6}3162
-0.29%
100 EBYT
₪0.{6}6305₪0.{6}6324
-0.29%
500 EBYT
₪0.{5}3153₪0.{5}3162
-0.29%
1000 EBYT
₪0.{5}6305₪0.{5}6324
-0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/ILS

1 EarthByt bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{8}6305.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 158,599,212.1 EBYT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 792,996,060.51 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{7}3153ILS.
Giá cao nhất của EBYT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo ILS là ₪0.{4}3559. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã tăng 1.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 1.51% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.