Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87939.48 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87939.48 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87939.48 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DRGN thành ISK
DRGN/ISK: 1 DRGN = 1.1 ISK. Giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) thành Króna Iceland (ISK) là 1.1 ISK hôm nay.

DRGN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRGN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragonchain (DRGN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRGN hiện có giá trị là 1.1 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRGN hiện có giá 1.1 ISK, nghĩa là mua 5 DRGN sẽ mất 5.49 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9110 DRGN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.55 DRGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DRGN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DRGN
Dragonchain
Króna Iceland
1 DRGN
1.1 ISK
Đổi 1 DRGN sang 1.1 ISK
2 DRGN
2.2 ISK
Đổi 2 DRGN sang 2.2 ISK
5 DRGN
5.49 ISK
Đổi 5 DRGN sang 5.49 ISK
10 DRGN
10.98 ISK
Đổi 10 DRGN sang 10.98 ISK
20 DRGN
21.95 ISK
Đổi 20 DRGN sang 21.95 ISK
50 DRGN
54.89 ISK
Đổi 50 DRGN sang 54.89 ISK
100 DRGN
109.77 ISK
Đổi 100 DRGN sang 109.77 ISK
200 DRGN
219.54 ISK
Đổi 200 DRGN sang 219.54 ISK
500 DRGN
548.85 ISK
Đổi 500 DRGN sang 548.85 ISK
1000 DRGN
1,097.7 ISK
Đổi 1000 DRGN sang 1,097.7 ISK
5000 DRGN
5,488.52 ISK
Đổi 5000 DRGN sang 5,488.52 ISK
10000 DRGN
10,977.05 ISK
Đổi 10000 DRGN sang 10,977.05 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRGN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dragonchain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRGN sang ISK, lên đến 10000 DRGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Dragonchain
1 ISK
0.9110 DRGN
Đổi 1 ISK sang 0.9110 DRGN
10 ISK
9.11 DRGN
Đổi 10 ISK sang 9.11 DRGN
50 ISK
45.55 DRGN
Đổi 50 ISK sang 45.55 DRGN
100 ISK
91.1 DRGN
Đổi 100 ISK sang 91.1 DRGN
200 ISK
182.2 DRGN
Đổi 200 ISK sang 182.2 DRGN
500 ISK
455.5 DRGN
Đổi 500 ISK sang 455.5 DRGN
1000 ISK
910.99 DRGN
Đổi 1000 ISK sang 910.99 DRGN
2000 ISK
1,821.98 DRGN
Đổi 2000 ISK sang 1,821.98 DRGN
5000 ISK
4,554.96 DRGN
Đổi 5000 ISK sang 4,554.96 DRGN
10000 ISK
9,109.92 DRGN
Đổi 10000 ISK sang 9,109.92 DRGN
50000 ISK
45,549.59 DRGN
Đổi 50000 ISK sang 45,549.59 DRGN
100000 ISK
91,099.18 DRGN
Đổi 100000 ISK sang 91,099.18 DRGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DRGN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Dragonchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DRGN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DRGN/ISK
DRGN/ISK: 1 DRGN = 1.1 ISK; 2025/12/28 10:09:08
Trong 1D vừa qua, Dragonchain đã thay đổi -3.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragonchain(DRGN) đã thay đổi -3.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DRGN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DRGN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Dragonchain/ISK
Giá Dragonchain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.15 ISK trong khi giá Dragonchain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.9101 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragonchain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRGN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.14 ISK | 1.15 ISK | 1.54 ISK | 3.03 ISK |
Thấp | 1.1 ISK | 0.9101 ISK | 0.8818 ISK | 0.8818 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.19% | -2.75% | -25.72% | -48.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DRGN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRGN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dragonchain
Số liệu thị trường DRGN sang ISK
DRGN/ISK:
kr1.1
Khối lượng DRGN 24 giờ:
kr12,403,604.76
Vốn hóa thị trường DRGN:
kr406,998,887.24
Nguồn cung lưu hành DRGN:
370.77M DRGN
Tỷ giá DRGN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dragonchain thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dragonchain là kr1.1 mỗi DRGN, với tổng vốn hoá thị trường của kr406,998,887.24 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 370,772,640 DRGN. Khối lượng giao dịch của Dragonchain đã thay đổi -3.76% (kr-484,917.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRGN là kr12,888,522.53.
Thông tin thêm về Dragonchain trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang ISK, trong đó mã của Dragonchain là DRGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DRGN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DRGN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dragonchain phổ biến
DRGN đến TWD
1 DRGN thành NT$0.2741 TWD
DRGN đến CNY
1 DRGN thành ¥0.06117 CNY
DRGN đến ISK
1 DRGN thành kr1.1 ISK
DRGN đến USD
1 DRGN thành $0.008731 USD
DRGN đến AUD
1 DRGN thành AU$0.01301 AUD
DRGN đến EUR
1 DRGN thành €0.007414 EUR
DRGN đến CAD
1 DRGN thành C$0.01195 CAD
DRGN đến KRW
1 DRGN thành ₩12.64 KRW
DRGN đến JPY
1 DRGN thành ¥1.36 JPY
DRGN đến GBP
1 DRGN thành £0.006459 GBP
DRGN đến BRL
1 DRGN thành R$0.04841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.8573 ISK

SRM đ ến ISK
1 SRM thành kr2.97 ISK

RSR đến ISK
1 RSR thành kr0.3425 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr787.15 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr79.59 ISK

FIL đến ISK
1 FIL thành kr168.83 ISK

HIVE đến ISK
1 HIVE thành kr13.28 ISK

MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.{4}2949 ISK

NTRN đến ISK
1 NTRN thành kr3.83 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.3896 ISK
Bảng chuyển đổi từ DRGN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Dragonchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRGN thành Króna Iceland đã thay đổi -2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 1.14 ISK và mức thấp nhất là 1.1 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DRGN là kr1.48 ISK , thay đổi -25.72% so với giá hiện tại. Dragonchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.12% so với năm trước.
-kr
4.18ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DRGN | kr0.5489 | kr0.5670 | -3.19% |
1 DRGN | kr1.1 | kr1.13 | -3.19% |
5 DRGN | kr5.49 | kr5.67 | -3.19% |
10 DRGN | kr10.98 | kr11.34 | -3.19% |
50 DRGN | kr54.89 | kr56.7 | -3.19% |
100 DRGN | kr109.77 | kr113.4 | -3.19% |
500 DRGN | kr548.85 | kr567.02 | -3.19% |
1000 DRGN | kr1,097.7 | kr1,134.03 | -3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp DRGN/ISK
1 Dragonchain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Dragonchain (DRGN) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRGN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9110 DRGN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRGN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRGN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRGN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.55 DRGN, trong khi 5 DRGN sẽ có giá khoảng 5.49ISK.
Giá cao nhất của DRGN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRGN tính theo ISK là kr662.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRGN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragonchain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 2.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 25.72% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRGN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragonchain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRGN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRGN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRGN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng v à có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRGN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragonchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dragonchain: DRGN sang Đô la Mỹ (USD), DRGN sang Euro (EUR), DRGN sang Bảng Anh (GBP), DRGN sang Đô la Canada (CAD), DRGN sang Rupee Ấn Độ (INR), DRGN sang Rupee Pakistan (PKR), DRGN sang Real Brazil (BRL), DRGN sang ...
Giá của Dragonchain ở Mỹ là $0.008731 USD. Ngoài ra, giá của Dragonchain là €0.007414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01195 CAD ở Canada, ₹0.7841 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Dragonchain (DRGN) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.1.
Giá của Dragonchain ở Mỹ là $0.008731 USD. Ngoài ra, giá của Dragonchain là €0.007414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01195 CAD ở Canada, ₹0.7841 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Dragonchain (DRGN) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả R ập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































