Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.64 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.64 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.64 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DRGN thành IDR
DRGN/IDR: 1 DRGN = 146.43 IDR. Giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 146.43 IDR hôm nay.

DRGN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRGN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragonchain (DRGN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRGN hiện có giá trị là 146.43 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRGN hiện có giá 146.43 IDR, nghĩa là mua 5 DRGN sẽ mất 732.17 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006829 DRGN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03414 DRGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DRGN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DRGN
Dragonchain
Rupiah Indonesia
1 DRGN
146.43 IDR
Đổi 1 DRGN sang 146.43 IDR
2 DRGN
292.87 IDR
Đổi 2 DRGN sang 292.87 IDR
5 DRGN
732.17 IDR
Đổi 5 DRGN sang 732.17 IDR
10 DRGN
1,464.35 IDR
Đổi 10 DRGN sang 1,464.35 IDR
20 DRGN
2,928.69 IDR
Đổi 20 DRGN sang 2,928.69 IDR
50 DRGN
7,321.73 IDR
Đổi 50 DRGN sang 7,321.73 IDR
100 DRGN
14,643.46 IDR
Đổi 100 DRGN sang 14,643.46 IDR
200 DRGN
29,286.92 IDR
Đổi 200 DRGN sang 29,286.92 IDR
500 DRGN
73,217.3 IDR
Đổi 500 DRGN sang 73,217.3 IDR
1000 DRGN
146,434.61 IDR
Đổi 1000 DRGN sang 146,434.61 IDR
5000 DRGN
732,173.04 IDR
Đổi 5000 DRGN sang 732,173.04 IDR
10000 DRGN
1,464,346.07 IDR
Đổi 10000 DRGN sang 1,464,346.07 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRGN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Dragonchain tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRGN sang IDR, lên đến 10000 DRGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Dragonchain
1 IDR
0.006829 DRGN
Đổi 1 IDR sang 0.006829 DRGN
10 IDR
0.06829 DRGN
Đổi 10 IDR sang 0.06829 DRGN
50 IDR
0.3414 DRGN
Đổi 50 IDR sang 0.3414 DRGN
100 IDR
0.6829 DRGN
Đổi 100 IDR sang 0.6829 DRGN
200 IDR
1.37 DRGN
Đổi 200 IDR sang 1.37 DRGN
500 IDR
3.41 DRGN
Đổi 500 IDR sang 3.41 DRGN
1000 IDR
6.83 DRGN
Đổi 1000 IDR sang 6.83 DRGN
2000 IDR
13.66 DRGN
Đổi 2000 IDR sang 13.66 DRGN
5000 IDR
34.14 DRGN
Đổi 5000 IDR sang 34.14 DRGN
10000 IDR
68.29 DRGN
Đổi 10000 IDR sang 68.29 DRGN
50000 IDR
341.45 DRGN
Đổi 50000 IDR sang 341.45 DRGN
100000 IDR
682.9 DRGN
Đổi 100000 IDR sang 682.9 DRGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DRGN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Dragonchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DRGN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DRGN/IDR
DRGN/IDR: 1 DRGN = 146.43 IDR; 2025/12/28 21:39:35
Trong 1D vừa qua, Dragonchain đã thay đổi -3.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragonchain(DRGN) đã thay đổi -3.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DRGN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DRGN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Dragonchain/IDR
Giá Dragonchain cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 152.9 IDR trong khi giá Dragonchain thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 121.41 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragonchain theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRGN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 150.8 IDR | 152.9 IDR | 205.14 IDR | 404.14 IDR |
Thấp | 145.33 IDR | 121.41 IDR | 117.63 IDR | 117.63 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.00% | -3.13% | -27.93% | -49.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DRGN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRGN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dragonchain
Số liệu thị trường DRGN sang IDR
DRGN/IDR:
Rp146.43
Khối lượng DRGN 24 giờ:
Rp1,644,760,189.84
Vốn hóa thị trường DRGN:
Rp54,293,949,881.34
Nguồn cung lưu hành DRGN:
370.77M DRGN
Tỷ giá DRGN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dragonchain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dragonchain là Rp146.43 mỗi DRGN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp54,293,949,881.34 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 370,772,640 DRGN. Khối lượng giao dịch của Dragonchain đã thay đổi -4.97% (Rp-86,003,372.16 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRGN là Rp1,730,763,562.
Thông tin thêm về Dragonchain trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang IDR, trong đó mã của Dragonchain là DRGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DRGN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DRGN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dragonchain phổ biến
DRGN đến TWD
1 DRGN thành NT$0.2741 TWD
DRGN đến CNY
1 DRGN thành ¥0.06117 CNY
DRGN đến USD
1 DRGN thành $0.008731 USD
DRGN đến AUD
1 DRGN thành AU$0.01301 AUD
DRGN đến IDR
1 DRGN thành Rp146.43 IDR
DRGN đến EUR
1 DRGN thành €0.007417 EUR
DRGN đến CAD
1 DRGN thành C$0.01193 CAD
DRGN đến KRW
1 DRGN thành ₩12.59 KRW
DRGN đến JPY
1 DRGN thành ¥1.37 JPY
DRGN đến GBP
1 DRGN thành £0.006465 GBP
DRGN đến BRL
1 DRGN thành R$0.04841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,467,200,315.67 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,163,497.44 IDR

TOKEN đến IDR
1 TOKEN thành Rp121.6 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp31,150.05 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp14,376,544.67 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,074,321.68 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp102,607.99 IDR

RVV đến IDR
1 RVV thành Rp139.92 IDR

BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}1015 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp206,916.48 IDR
Bảng chuyển đổi từ DRGN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Dragonchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRGN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.00%, đạt mức cao nhất là 150.8 IDR và mức thấp nhất là 145.33 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DRGN là Rp203.16 IDR , thay đổi -27.93% so với giá hiện tại. Dragonchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.69% so với năm trước.
-Rp
574.29IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DRGN | Rp73.22 | Rp75.48 | -3.00% |
1 DRGN | Rp146.43 | Rp150.96 | -3.00% |
5 DRGN | Rp732.17 | Rp754.82 | -3.00% |
10 DRGN | Rp1,464.35 | Rp1,509.64 | -3.00% |
50 DRGN | Rp7,321.73 | Rp7,548.19 | -3.00% |
100 DRGN | Rp14,643.46 | Rp15,096.38 | -3.00% |
500 DRGN | Rp73,217.3 | Rp75,481.89 | -3.00% |
1000 DRGN | Rp146,434.61 | Rp150,963.78 | -3.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp DRGN/IDR
1 Dragonchain bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Dragonchain (DRGN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp146.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRGN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006829 DRGN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRGN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRGN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRGN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03414 DRGN, trong khi 5 DRGN sẽ có giá khoảng 732.17IDR.
Giá cao nhất của DRGN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRGN tính theo IDR là Rp88,337.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRGN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragonchain tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 3.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 27.93% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRGN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragonchain và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRGN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRGN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRGN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRGN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragonchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dragonchain: DRGN sang Đô la Mỹ (USD), DRGN sang Euro (EUR), DRGN sang Bảng Anh (GBP), DRGN sang Đô la Canada (CAD), DRGN sang Rupee Ấn Độ (INR), DRGN sang Rupee Pakistan (PKR), DRGN sang Real Brazil (BRL), DRGN sang ...
Giá của Dragonchain ở Mỹ là $0.008731 USD. Ngoài ra, giá của Dragonchain là €0.007417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01193 CAD ở Canada, ₹0.7841 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Dragonchain (DRGN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp146.43.
Giá của Dragonchain ở Mỹ là $0.008731 USD. Ngoài ra, giá của Dragonchain là €0.007417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01193 CAD ở Canada, ₹0.7841 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Dragonchain (DRGN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp146.43.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































