Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112948.54 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112948.54 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112948.54 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFYN thành MUR
DFYN/MUR: 1 DFYN = 0.1288 MUR. Giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1288 MUR hôm nay.

DFYN
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFYN/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFYN hiện có giá trị là 0.1288 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFYN hiện có giá 0.1288 MUR, nghĩa là mua 5 DFYN sẽ mất 0.6441 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 7.76 DFYN và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 38.81 DFYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFYN sang MUR
Chuyển đổi MUR sang DFYN
Dfyn Network
Rupee Mauritius
1 DFYN
0.1288 MUR
Đổi 1 DFYN sang 0.1288 MUR
2 DFYN
0.2577 MUR
Đổi 2 DFYN sang 0.2577 MUR
5 DFYN
0.6441 MUR
Đổi 5 DFYN sang 0.6441 MUR
10 DFYN
1.29 MUR
Đổi 10 DFYN sang 1.29 MUR
20 DFYN
2.58 MUR
Đổi 20 DFYN sang 2.58 MUR
50 DFYN
6.44 MUR
Đổi 50 DFYN sang 6.44 MUR
100 DFYN
12.88 MUR
Đổi 100 DFYN sang 12.88 MUR
200 DFYN
25.77 MUR
Đổi 200 DFYN sang 25.77 MUR
500 DFYN
64.41 MUR
Đổi 500 DFYN sang 64.41 MUR
1000 DFYN
128.83 MUR
Đổi 1000 DFYN sang 128.83 MUR
5000 DFYN
644.15 MUR
Đổi 5000 DFYN sang 644.15 MUR
10000 DFYN
1,288.29 MUR
Đổi 10000 DFYN sang 1,288.29 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFYN thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Dfyn Network tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFYN sang MUR, lên đến 10000 DFYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Dfyn Network
1 MUR
7.76 DFYN
Đổi 1 MUR sang 7.76 DFYN
10 MUR
77.62 DFYN
Đổi 10 MUR sang 77.62 DFYN
50 MUR
388.11 DFYN
Đổi 50 MUR sang 388.11 DFYN
100 MUR
776.22 DFYN
Đổi 100 MUR sang 776.22 DFYN
200 MUR
1,552.44 DFYN
Đổi 200 MUR sang 1,552.44 DFYN
500 MUR
3,881.11 DFYN
Đổi 500 MUR sang 3,881.11 DFYN
1000 MUR
7,762.21 DFYN
Đổi 1000 MUR sang 7,762.21 DFYN
2000 MUR
15,524.43 DFYN
Đổi 2000 MUR sang 15,524.43 DFYN
5000 MUR
38,811.07 DFYN
Đổi 5000 MUR sang 38,811.07 DFYN
10000 MUR
77,622.14 DFYN
Đổi 10000 MUR sang 77,622.14 DFYN
50000 MUR
388,110.72 DFYN
Đổi 50000 MUR sang 388,110.72 DFYN
100000 MUR
776,221.44 DFYN
Đổi 100000 MUR sang 776,221.44 DFYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành DFYN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Dfyn Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang DFYN, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFYN/MUR
DFYN/MUR: 1 DFYN = 0.1288 MUR; 2025/09/23 10:15:49
Trong 1D vừa qua, Dfyn Network đã thay đổi +0.48% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dfyn Network(DFYN) đã thay đổi +0.48% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành DFYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DFYN sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Dfyn Network/MUR
Giá Dfyn Network cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1383 MUR trong khi giá Dfyn Network thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1273 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dfyn Network theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFYN theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1309 MUR | 0.1383 MUR | 0.1523 MUR | 0.1568 MUR |
Thấp | 0.1273 MUR | 0.1273 MUR | 0.1273 MUR | 0.1244 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.48% | -5.02% | -12.38% | -5.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFYN (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFYN bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dfyn Network
Số liệu thị trường DFYN sang MUR
DFYN/MUR:
₨0.1288
Khối lượng DFYN 24 giờ:
₨4,313,949.69
Vốn hóa thị trường DFYN:
₨22,142,988.08
Nguồn cung lưu hành DFYN:
171.88M DFYN
Tỷ giá DFYN sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dfyn Network thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dfyn Network là ₨0.1288 mỗi DFYN, với tổng vốn hoá thị trường của ₨22,142,988.08 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,878,610 DFYN. Khối lượng giao dịch của Dfyn Network đã thay đổi -1.56% (₨-68,288.42 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFYN là ₨4,382,238.11.
Thông tin thêm về Dfyn Network trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang MUR, trong đó mã của Dfyn Network là DFYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96061.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83831.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156712.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 604146.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10054038.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFYN sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFYN sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dfyn Network phổ biến

DFYN đến TWD
1 DFYN thành NT$0.08612 TWD

DFYN đến CNY
1 DFYN thành ¥0.02025 CNY

DFYN đến USD
1 DFYN thành $0.002846 USD

DFYN đến EUR
1 DFYN thành €0.002414 EUR

DFYN đến CAD
1 DFYN thành C$0.003938 CAD
DFYN đến MUR
1 DFYN thành ₨0.1288 MUR

DFYN đến KRW
1 DFYN thành ₩3.97 KRW

DFYN đến JPY
1 DFYN thành ¥0.4205 JPY

DFYN đến GBP
1 DFYN thành £0.002107 GBP

DFYN đến BRL
1 DFYN thành R$0.01518 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,115,324.41 MUR

AVAX đến MUR
1 AVAX thành ₨1,575.44 MUR

K đến MUR
1 K thành ₨8.38 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨9,898.15 MUR

ASTER đến MUR
1 ASTER thành ₨75.2 MUR

ALPHA đến MUR
1 ALPHA thành ₨0.8667 MUR

PUMP đến MUR
1 PUMP thành ₨4.9 MUR

RIVER đến MUR
1 RIVER thành ₨72.06 MUR

POP đến MUR
1 POP thành ₨0.3920 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨129.53 MUR
Bảng chuyển đổi từ DFYN sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Dfyn Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFYN thành Rupee Mauritius đã thay đổi -5.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.1309 MUR và mức thấp nhất là 0.1273 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFYN là ₨0.1472 MUR , thay đổi -12.38% so với giá hiện tại. Dfyn Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.40% so với năm trước.
-₨
0.2451MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFYN | ₨0.06441 | ₨0.06411 | +0.48% |
1 DFYN | ₨0.1288 | ₨0.1282 | +0.48% |
5 DFYN | ₨0.6441 | ₨0.6411 | +0.48% |
10 DFYN | ₨1.29 | ₨1.28 | +0.48% |
50 DFYN | ₨6.44 | ₨6.41 | +0.48% |
100 DFYN | ₨12.88 | ₨12.82 | +0.48% |
500 DFYN | ₨64.41 | ₨64.11 | +0.48% |
1000 DFYN | ₨128.83 | ₨128.21 | +0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFYN/MUR
1 Dfyn Network bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Dfyn Network (DFYN) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1288.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFYN với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.76 DFYN đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFYN sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFYN sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFYN bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 38.81 DFYN, trong khi 5 DFYN sẽ có giá khoảng 0.6441MUR.
Giá cao nhất của DFYN/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFYN tính theo MUR là ₨378.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFYN/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dfyn Network tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã giảm 5.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã giảm 12.38% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFYN thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dfyn Network và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFYN/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFYN/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFYN/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFYN/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dfyn Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dfyn Network: DFYN sang Đô la Mỹ (USD), DFYN sang Euro (EUR), DFYN sang Bảng Anh (GBP), DFYN sang Đô la Canada (CAD), DFYN sang Rupee Ấn Độ (INR), DFYN sang Rupee Pakistan (PKR), DFYN sang Real Brazil (BRL), DFYN sang ...
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.002846 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002107 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003938 CAD ở Canada, ₹0.2527 INR ở Ấn Độ, ₨0.8011 PKR ở Pakistan, R$0.01518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1288.
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.002846 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002107 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003938 CAD ở Canada, ₹0.2527 INR ở Ấn Độ, ₨0.8011 PKR ở Pakistan, R$0.01518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1288.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.