Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118433.99 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118433.99 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118433.99 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFYN thành HKD
DFYN/HKD: 1 DFYN = 0.02581 HKD. Giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.02581 HKD hôm nay.

DFYN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFYN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFYN hiện có giá trị là 0.02581 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFYN hiện có giá 0.02581 HKD, nghĩa là mua 5 DFYN sẽ mất 0.1290 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 38.75 DFYN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 193.75 DFYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFYN sang HKD
Chuyển đổi HKD sang DFYN
Dfyn Network
Đô la Hồng Kông
1 DFYN
0.02581 HKD
Đổi 1 DFYN sang 0.02581 HKD
2 DFYN
0.05161 HKD
Đổi 2 DFYN sang 0.05161 HKD
5 DFYN
0.1290 HKD
Đổi 5 DFYN sang 0.1290 HKD
10 DFYN
0.2581 HKD
Đổi 10 DFYN sang 0.2581 HKD
20 DFYN
0.5161 HKD
Đổi 20 DFYN sang 0.5161 HKD
50 DFYN
1.29 HKD
Đổi 50 DFYN sang 1.29 HKD
100 DFYN
2.58 HKD
Đổi 100 DFYN sang 2.58 HKD
200 DFYN
5.16 HKD
Đổi 200 DFYN sang 5.16 HKD
500 DFYN
12.9 HKD
Đổi 500 DFYN sang 12.9 HKD
1000 DFYN
25.81 HKD
Đổi 1000 DFYN sang 25.81 HKD
5000 DFYN
129.03 HKD
Đổi 5000 DFYN sang 129.03 HKD
10000 DFYN
258.06 HKD
Đổi 10000 DFYN sang 258.06 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFYN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Dfyn Network tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFYN sang HKD, lên đến 10000 DFYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Dfyn Network
1 HKD
38.75 DFYN
Đổi 1 HKD sang 38.75 DFYN
10 HKD
387.51 DFYN
Đổi 10 HKD sang 387.51 DFYN
50 HKD
1,937.53 DFYN
Đổi 50 HKD sang 1,937.53 DFYN
100 HKD
3,875.06 DFYN
Đổi 100 HKD sang 3,875.06 DFYN
200 HKD
7,750.12 DFYN
Đổi 200 HKD sang 7,750.12 DFYN
500 HKD
19,375.3 DFYN
Đổi 500 HKD sang 19,375.3 DFYN
1000 HKD
38,750.6 DFYN
Đổi 1000 HKD sang 38,750.6 DFYN
2000 HKD
77,501.19 DFYN
Đổi 2000 HKD sang 77,501.19 DFYN
5000 HKD
193,752.98 DFYN
Đổi 5000 HKD sang 193,752.98 DFYN
10000 HKD
387,505.96 DFYN
Đổi 10000 HKD sang 387,505.96 DFYN
50000 HKD
1,937,529.79 DFYN
Đổi 50000 HKD sang 1,937,529.79 DFYN
100000 HKD
3,875,059.58 DFYN
Đổi 100000 HKD sang 3,875,059.58 DFYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành DFYN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Dfyn Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang DFYN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFYN/HKD
DFYN/HKD: 1 DFYN = 0.02581 HKD; 2025/08/10 13:37:13
Trong 1D vừa qua, Dfyn Network đã thay đổi +5.88% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dfyn Network(DFYN) đã thay đổi +5.88% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành DFYN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFYN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Dfyn Network/HKD
Giá Dfyn Network cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02599 HKD trong khi giá Dfyn Network thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.02180 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dfyn Network theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFYN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02599 HKD | 0.02599 HKD | 0.02655 HKD | 0.02841 HKD |
Thấp | 0.02425 HKD | 0.02180 HKD | 0.02156 HKD | 0.02156 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.88% | +17.31% | +6.93% | -6.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFYN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFYN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dfyn Network
Số liệu thị trường DFYN sang HKD
DFYN/HKD:
HK$0.02581
Khối lượng DFYN 24 giờ:
HK$709,227.03
Vốn hóa thị trường DFYN:
HK$4,435,508.83
Nguồn cung lưu hành DFYN:
171.88M DFYN
Tỷ giá DFYN sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dfyn Network thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dfyn Network là HK$0.02581 mỗi DFYN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$4,435,508.83 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,878,610 DFYN. Khối lượng giao dịch của Dfyn Network đã thay đổi -41.36% (HK$-500,201.49 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFYN là HK$1,209,428.52.
Thông tin thêm về Dfyn Network trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang HKD, trong đó mã của Dfyn Network là DFYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86825.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFYN sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFYN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dfyn Network phổ biến

DFYN đến TWD
1 DFYN thành NT$0.09832 TWD

DFYN đến CNY
1 DFYN thành ¥0.02363 CNY

DFYN đến USD
1 DFYN thành $0.003287 USD
DFYN đến HKD
1 DFYN thành HK$0.02581 HKD

DFYN đến EUR
1 DFYN thành €0.002822 EUR

DFYN đến CAD
1 DFYN thành C$0.004522 CAD

DFYN đến KRW
1 DFYN thành ₩4.57 KRW

DFYN đến JPY
1 DFYN thành ¥0.4852 JPY

DFYN đến GBP
1 DFYN thành £0.002447 GBP

DFYN đến BRL
1 DFYN thành R$0.01787 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

WOO đến HKD
1 WOO thành HK$0.6269 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$930,694.11 HKD

PROVE đến HKD
1 PROVE thành HK$11.66 HKD

GMX đến HKD
1 GMX thành HK$140.42 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,412.54 HKD

RAY đến HKD
1 RAY thành HK$26.12 HKD

ERA đến HKD
1 ERA thành HK$8.57 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$169.62 HKD

BIO đến HKD
1 BIO thành HK$0.8902 HKD

ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$2.38 HKD
Bảng chuyển đổi từ DFYN sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Dfyn Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFYN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +17.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.88%, đạt mức cao nhất là 0.02599 HKD và mức thấp nhất là 0.02425 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DFYN là HK$0.02413 HKD , thay đổi +6.93% so với giá hiện tại. Dfyn Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.39% so với năm trước.
-HK$
0.05351HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFYN | HK$0.01290 | HK$0.01218 | +5.88% |
1 DFYN | HK$0.02581 | HK$0.02437 | +5.88% |
5 DFYN | HK$0.1290 | HK$0.1218 | +5.88% |
10 DFYN | HK$0.2581 | HK$0.2437 | +5.88% |
50 DFYN | HK$1.29 | HK$1.22 | +5.88% |
100 DFYN | HK$2.58 | HK$2.44 | +5.88% |
500 DFYN | HK$12.9 | HK$12.18 | +5.88% |
1000 DFYN | HK$25.81 | HK$24.37 | +5.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFYN/HKD
1 Dfyn Network bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Dfyn Network (DFYN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02581.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFYN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.75 DFYN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFYN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFYN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFYN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 193.75 DFYN, trong khi 5 DFYN sẽ có giá khoảng 0.1290HKD.
Giá cao nhất của DFYN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFYN tính theo HKD là HK$65.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFYN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dfyn Network tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã tăng 17.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã tăng 6.93% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFYN thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dfyn Network và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFYN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFYN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFYN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFYN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dfyn Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dfyn Network: DFYN sang Đô la Mỹ (USD), DFYN sang Euro (EUR), DFYN sang Bảng Anh (GBP), DFYN sang Đô la Canada (CAD), DFYN sang Rupee Ấn Độ (INR), DFYN sang Rupee Pakistan (PKR), DFYN sang Real Brazil (BRL), DFYN sang ...
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.003287 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002822 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002447 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004522 CAD ở Canada, ₹0.2884 INR ở Ấn Độ, ₨0.9316 PKR ở Pakistan, R$0.01787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02581.
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.003287 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002822 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002447 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004522 CAD ở Canada, ₹0.2884 INR ở Ấn Độ, ₨0.9316 PKR ở Pakistan, R$0.01787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02581.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
