Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHY thành MKD

PHY/MKD: 1 PHY = 3.21 MKD. Giá chuyển đổi 1 DePHY Network (PHY) thành Denar Macedonia (MKD) là 3.21 MKD hôm nay.
PHY
PHY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DePHY Network (PHY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHY hiện có giá trị là 3.21 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHY hiện có giá 3.21 MKD, nghĩa là mua 5 PHY sẽ mất 16.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3116 PHY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.56 PHY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PHY

DePHY Network
Denar Macedonia
1 PHY
3.21  MKD
Đổi 1 PHY sang 3.21 MKD
2 PHY
6.42  MKD
Đổi 2 PHY sang 6.42 MKD
5 PHY
16.05  MKD
Đổi 5 PHY sang 16.05 MKD
10 PHY
32.09  MKD
Đổi 10 PHY sang 32.09 MKD
20 PHY
64.19  MKD
Đổi 20 PHY sang 64.19 MKD
50 PHY
160.47  MKD
Đổi 50 PHY sang 160.47 MKD
100 PHY
320.94  MKD
Đổi 100 PHY sang 320.94 MKD
200 PHY
641.88  MKD
Đổi 200 PHY sang 641.88 MKD
500 PHY
1,604.69  MKD
Đổi 500 PHY sang 1,604.69 MKD
1000 PHY
3,209.38  MKD
Đổi 1000 PHY sang 3,209.38 MKD
5000 PHY
16,046.9  MKD
Đổi 5000 PHY sang 16,046.9 MKD
10000 PHY
32,093.79  MKD
Đổi 10000 PHY sang 32,093.79 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DePHY Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHY sang MKD, lên đến 10000 PHY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DePHY Network
1 MKD
0.3116 PHY
Đổi 1 MKD sang 0.3116 PHY
10 MKD
3.12 PHY
Đổi 10 MKD sang 3.12 PHY
50 MKD
15.58 PHY
Đổi 50 MKD sang 15.58 PHY
100 MKD
31.16 PHY
Đổi 100 MKD sang 31.16 PHY
200 MKD
62.32 PHY
Đổi 200 MKD sang 62.32 PHY
500 MKD
155.79 PHY
Đổi 500 MKD sang 155.79 PHY
1000 MKD
311.59 PHY
Đổi 1000 MKD sang 311.59 PHY
2000 MKD
623.17 PHY
Đổi 2000 MKD sang 623.17 PHY
5000 MKD
1,557.93 PHY
Đổi 5000 MKD sang 1,557.93 PHY
10000 MKD
3,115.87 PHY
Đổi 10000 MKD sang 3,115.87 PHY
50000 MKD
15,579.34 PHY
Đổi 50000 MKD sang 15,579.34 PHY
100000 MKD
31,158.67 PHY
Đổi 100000 MKD sang 31,158.67 PHY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PHY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DePHY Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PHY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHY/MKD

PHY/MKD: 1 PHY = 3.21 MKD; 2025/07/28 16:04:05
Trong 1D vừa qua, DePHY Network đã thay đổi -26.65% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DePHY Network(PHY) đã thay đổi -26.65% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PHY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DePHY Network/MKD

Giá DePHY Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 5.55 MKD trong khi giá DePHY Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 2.24 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DePHY Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.19 MKD
5.55 MKD
5.55 MKD
5.55 MKD
Thấp
3.21 MKD
2.24 MKD
2.24 MKD
2.24 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-26.65%
-13.92%
-11.48%
-23.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DePHY Network

Số liệu thị trường PHY sang MKD

PHY/MKD:
ден3.21
Khối lượng PHY 24 giờ:
ден3,956,303,035.62
Vốn hóa thị trường PHY:
ден232,014,040.77
Nguồn cung lưu hành PHY:
72.29M PHY

Tỷ giá PHY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DePHY Network thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DePHY Network là ден3.21 mỗi PHY, với tổng vốn hoá thị trường của ден232,014,040.77 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,292,500 PHY. Khối lượng giao dịch của DePHY Network đã thay đổi -56.98% (ден-5,239,205,167.00 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHY là ден9,195,508,202.63.

Thông tin thêm về DePHY Network trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang MKD, trong đó mã của DePHY Network là PHY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102127.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88552.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162736.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663440.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10287976.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DePHY Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHY đến TWD
1 PHY thành NT$1.8 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHY đến CNY
1 PHY thành ¥0.4359 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHY đến USD
1 PHY thành $0.06075 USD
popular info Denar Macedonia
PHY đến MKD
1 PHY thành ден3.21 MKD
popular info Euro
PHY đến EUR
1 PHY thành €0.05228 EUR
popular info Đô la Canada
PHY đến CAD
1 PHY thành C$0.08331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHY đến KRW
1 PHY thành ₩84.34 KRW
popular info Yên Nhật
PHY đến JPY
1 PHY thành ¥9.02 JPY
popular info Bảng Anh
PHY đến GBP
1 PHY thành £0.04534 GBP
popular info Real Brazil
PHY đến BRL
1 PHY thành R$0.3397 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден201,475.41 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден167.35 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,928.16 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден44,231.41 MKD
other assets Inspect
INSP đến MKD
1 INSP thành ден2.01 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,254,309.55 MKD
other assets Optimism
OP đến MKD
1 OP thành ден42.32 MKD
other assets Avalanche
AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,380.88 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден23.54 MKD
other assets Vine Coin
VINE đến MKD
1 VINE thành ден8.5 MKD

Bảng chuyển đổi từ PHY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của DePHY Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHY thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.65%, đạt mức cao nhất là 5.19 MKD và mức thấp nhất là 3.21 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHY là ден-0.18 MKD , thay đổi -11.48% so với giá hiện tại. DePHY Network đã thay đổi
+ден
3.39MKD
, tương đương mức thay đổi -21.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHY
ден1.6ден2.22
-26.65%
1 PHY
ден3.21ден4.44
-26.65%
5 PHY
ден16.05ден22.21
-26.65%
10 PHY
ден32.09ден44.41
-26.65%
50 PHY
ден160.47ден222.07
-26.65%
100 PHY
ден320.94ден444.14
-26.65%
500 PHY
ден1,604.69ден2,220.71
-26.65%
1000 PHY
ден3,209.38ден4,441.41
-26.65%

Câu Hỏi Thường Gặp PHY/MKD

1 DePHY Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DePHY Network (PHY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден3.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3116 PHY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.56 PHY, trong khi 5 PHY sẽ có giá khoảng 16.05MKD.
Giá cao nhất của PHY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHY tính theo MKD là ден5.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DePHY Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã giảm 13.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã giảm 11.48% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DePHY Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DePHY Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DePHY Network: PHY sang Đô la Mỹ (USD), PHY sang Euro (EUR), PHY sang Bảng Anh (GBP), PHY sang Đô la Canada (CAD), PHY sang Rupee Ấn Độ (INR), PHY sang Rupee Pakistan (PKR), PHY sang Real Brazil (BRL), PHY sang ...
Giá của DePHY Network ở Mỹ là $0.06075 USD. Ngoài ra, giá của DePHY Network là €0.05228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08331 CAD ở Canada, ₹5.27 INR ở Ấn Độ, ₨17.21 PKR ở Pakistan, R$0.3397 BRL ở Brazil, ...
Cặp DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 DePHY Network (PHY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден3.21.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.