Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118530.15 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118530.15 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118530.15 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHY thành BAM
PHY/BAM: 1 PHY = 0.1097 BAM. Giá chuyển đổi 1 DePHY Network (PHY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.1097 BAM hôm nay.

PHY
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHY/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DePHY Network (PHY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHY hiện có giá trị là 0.1097 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHY hiện có giá 0.1097 BAM, nghĩa là mua 5 PHY sẽ mất 0.5484 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 9.12 PHY và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 45.59 PHY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHY sang BAM
Chuyển đổi BAM sang PHY
DePHY Network
Mark Bosnia-Herzegovina
1 PHY
0.1097 BAM
Đổi 1 PHY sang 0.1097 BAM
2 PHY
0.2194 BAM
Đổi 2 PHY sang 0.2194 BAM
5 PHY
0.5484 BAM
Đổi 5 PHY sang 0.5484 BAM
10 PHY
1.1 BAM
Đổi 10 PHY sang 1.1 BAM
20 PHY
2.19 BAM
Đổi 20 PHY sang 2.19 BAM
50 PHY
5.48 BAM
Đổi 50 PHY sang 5.48 BAM
100 PHY
10.97 BAM
Đổi 100 PHY sang 10.97 BAM
200 PHY
21.94 BAM
Đổi 200 PHY sang 21.94 BAM
500 PHY
54.84 BAM
Đổi 500 PHY sang 54.84 BAM
1000 PHY
109.68 BAM
Đổi 1000 PHY sang 109.68 BAM
5000 PHY
548.41 BAM
Đổi 5000 PHY sang 548.41 BAM
10000 PHY
1,096.81 BAM
Đổi 10000 PHY sang 1,096.81 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHY thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của DePHY Network tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHY sang BAM, lên đến 10000 PHY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
DePHY Network
1 BAM
9.12 PHY
Đổi 1 BAM sang 9.12 PHY
10 BAM
91.17 PHY
Đổi 10 BAM sang 91.17 PHY
50 BAM
455.87 PHY
Đổi 50 BAM sang 455.87 PHY
100 BAM
911.73 PHY
Đổi 100 BAM sang 911.73 PHY
200 BAM
1,823.46 PHY
Đổi 200 BAM sang 1,823.46 PHY
500 BAM
4,558.66 PHY
Đổi 500 BAM sang 4,558.66 PHY
1000 BAM
9,117.31 PHY
Đổi 1000 BAM sang 9,117.31 PHY
2000 BAM
18,234.62 PHY
Đổi 2000 BAM sang 18,234.62 PHY
5000 BAM
45,586.56 PHY
Đổi 5000 BAM sang 45,586.56 PHY
10000 BAM
91,173.12 PHY
Đổi 10000 BAM sang 91,173.12 PHY
50000 BAM
455,865.61 PHY
Đổi 50000 BAM sang 455,865.61 PHY
100000 BAM
911,731.23 PHY
Đổi 100000 BAM sang 911,731.23 PHY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành PHY toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo DePHY Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang PHY, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHY/BAM
PHY/BAM: 1 PHY = 0.1097 BAM; 2025/07/28 11:35:18
Trong 1D vừa qua, DePHY Network đã thay đổi -26.65% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DePHY Network(PHY) đã thay đổi -26.65% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành PHY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHY sang BAM: Biến động và thay đổi giá của DePHY Network/BAM
Giá DePHY Network cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1746 BAM trong khi giá DePHY Network thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.07037 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DePHY Network theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHY theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1634 BAM | 0.1746 BAM | 0.1746 BAM | 0.1746 BAM |
Thấp | 0.1010 BAM | 0.07037 BAM | 0.07037 BAM | 0.07037 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.65% | -13.92% | -11.48% | -23.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHY (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHY bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DePHY Network
Số liệu thị trường PHY sang BAM
PHY/BAM:
KM0.1097
Khối lượng PHY 24 giờ:
KM147,508,504.6
Vốn hóa thị trường PHY:
KM7,929,146.01
Nguồn cung lưu hành PHY:
72.29M PHY
Tỷ giá PHY sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DePHY Network thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DePHY Network là KM0.1097 mỗi PHY, với tổng vốn hoá thị trường của KM7,929,146.01 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,292,500 PHY. Khối lượng giao dịch của DePHY Network đã thay đổi -55.24% (KM-182,020,763.96 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHY là KM329,529,268.56.
Thông tin thêm về DePHY Network trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang BAM, trong đó mã của DePHY Network là PHY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119247.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 189.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102218.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88898.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163762.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663504.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10330224.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHY sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHY sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DePHY Network phổ biến

PHY đến TWD
1 PHY thành NT$1.95 TWD

PHY đến CNY
1 PHY thành ¥0.4730 CNY

PHY đến USD
1 PHY thành $0.06598 USD

PHY đến EUR
1 PHY thành €0.05656 EUR

PHY đến CAD
1 PHY thành C$0.09061 CAD

PHY đến KRW
1 PHY thành ₩91.48 KRW

PHY đến JPY
1 PHY thành ¥9.79 JPY

PHY đến GBP
1 PHY thành £0.04919 GBP
PHY đến BAM
1 PHY thành KM0.1097 BAM

PHY đến BRL
1 PHY thành R$0.3671 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM6,446.69 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM197,278.47 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,407.09 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM5.37 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM318.83 BAM

VINE đến BAM
1 VINE thành KM0.2537 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM5.33 BAM

OP đến BAM
1 OP thành KM1.38 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3997 BAM

KNC đến BAM
1 KNC thành KM0.9447 BAM
Bảng chuyển đổi từ PHY sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của DePHY Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHY thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -13.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.65%, đạt mức cao nhất là 0.1634 BAM và mức thấp nhất là 0.1010 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PHY là KM0.003008 BAM , thay đổi -11.48% so với giá hiện tại. DePHY Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.54% so với năm trước.
+KM
0.1067BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHY | KM0.05484 | KM0.07422 | -26.65% |
1 PHY | KM0.1097 | KM0.1484 | -26.65% |
5 PHY | KM0.5484 | KM0.7422 | -26.65% |
10 PHY | KM1.1 | KM1.48 | -26.65% |
50 PHY | KM5.48 | KM7.42 | -26.65% |
100 PHY | KM10.97 | KM14.84 | -26.65% |
500 PHY | KM54.84 | KM74.22 | -26.65% |
1000 PHY | KM109.68 | KM148.45 | -26.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHY/BAM
1 DePHY Network bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 DePHY Network (PHY) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1097.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHY với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.12 PHY đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHY sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHY sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHY bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 45.59 PHY, trong khi 5 PHY sẽ có giá khoảng 0.5484BAM.
Giá cao nhất của PHY/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHY tính theo BAM là KM0.1746. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHY/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DePHY Network tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã giảm 13.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DePHY Network (PHY) đã giảm 11.48% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHY thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DePHY Network và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHY/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHY/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHY/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHY/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DePHY Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DePHY Network: PHY sang Đô la Mỹ (USD), PHY sang Euro (EUR), PHY sang Bảng Anh (GBP), PHY sang Đô la Canada (CAD), PHY sang Rupee Ấn Độ (INR), PHY sang Rupee Pakistan (PKR), PHY sang Real Brazil (BRL), PHY sang ...
Giá của DePHY Network ở Mỹ là $0.06598 USD. Ngoài ra, giá của DePHY Network là €0.05656 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04919 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09061 CAD ở Canada, ₹5.72 INR ở Ấn Độ, ₨18.64 PKR ở Pakistan, R$0.3671 BRL ở Brazil, ...
Cặp DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 DePHY Network (PHY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1097.
Giá của DePHY Network ở Mỹ là $0.06598 USD. Ngoài ra, giá của DePHY Network là €0.05656 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04919 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09061 CAD ở Canada, ₹5.72 INR ở Ấn Độ, ₨18.64 PKR ở Pakistan, R$0.3671 BRL ở Brazil, ...
Cặp DePHY Network phổ biến nhất là PHY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 DePHY Network (PHY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1097.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
