Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFH thành MMK

DFH/MMK: 1 DFH = 0.6242 MMK. Giá chuyển đổi 1 DeFiHorse (DFH) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.6242 MMK hôm nay.
DFH
DFH
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFH/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiHorse (DFH) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFH hiện có giá trị là 0.6242 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFH hiện có giá 0.6242 MMK, nghĩa là mua 5 DFH sẽ mất 3.12 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.6 DFH và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.01 DFH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFH sang MMK

Chuyển đổi MMK sang DFH

DeFiHorse
Kyat Myanmar
200 DFH
124.85  MMK
500 DFH
312.12  MMK
1000 DFH
624.23  MMK
5000 DFH
3,121.17  MMK
10000 DFH
6,242.35  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFH thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiHorse tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFH sang MMK, lên đến 10000 DFH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
DeFiHorse
1000 MMK
1,601.96 DFH
2000 MMK
3,203.92 DFH
5000 MMK
8,009.81 DFH
10000 MMK
16,019.61 DFH
50000 MMK
80,098.06 DFH
100000 MMK
160,196.11 DFH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DFH toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo DeFiHorse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DFH, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFH/MMK

DFH/MMK: 1 DFH = 0.6242 MMK; 2025/06/14 20:56:06
Trong 1D vừa qua, DeFiHorse đã thay đổi -0.72% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiHorse(DFH) đã thay đổi -0.72% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DFH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFH sang MMK: Biến động và thay đổi giá của DeFiHorse/MMK

Giá DeFiHorse cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.6398 MMK trong khi giá DeFiHorse thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.6241 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiHorse theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFH theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6290 MMK
0.6398 MMK
0.6453 MMK
0.6585 MMK
Thấp
0.6242 MMK
0.6241 MMK
0.6155 MMK
0.5843 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.72%
-0.63%
+0.06%
-1.13%

Thông tin DeFiHorse

Số liệu thị trường DFH sang MMK

DFH/MMK:
Ks0.6242
Khối lượng DFH 24 giờ:
Ks200,178.68
Vốn hóa thị trường DFH:
--
Nguồn cung lưu hành DFH:
0 DFH

Tỷ giá DFH sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiHorse thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiHorse là Ks0.6242 mỗi DFH, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFH. Khối lượng giao dịch của DeFiHorse đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFH là Ks200,178.68.

Thông tin thêm về DeFiHorse trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang MMK, trong đó mã của DeFiHorse là DFH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFH sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFH sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFH (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFH bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFiHorse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFH đến TWD
1 DFH thành NT$0.008802 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFH đến CNY
1 DFH thành ¥0.002140 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFH đến USD
1 DFH thành $0.0002979 USD
popular info Euro
DFH đến EUR
1 DFH thành €0.0002579 EUR
popular info Đô la Canada
DFH đến CAD
1 DFH thành C$0.0004048 CAD
popular info Kyat Myanmar
DFH đến MMK
1 DFH thành Ks0.6242 MMK
popular info Won Hàn Quốc
DFH đến KRW
1 DFH thành ₩0.4068 KRW
popular info Yên Nhật
DFH đến JPY
1 DFH thành ¥0.04292 JPY
popular info Bảng Anh
DFH đến GBP
1 DFH thành £0.0002195 GBP
popular info Real Brazil
DFH đến BRL
1 DFH thành R$0.001653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Lagrange
LA đến MMK
1 LA thành Ks1,681.86 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks246.9 MMK
other assets AB
AB đến MMK
1 AB thành Ks28.5 MMK
other assets MAP Protocol
MAPO đến MMK
1 MAPO thành Ks13.8 MMK
other assets Axelar
AXL đến MMK
1 AXL thành Ks856 MMK
other assets MYX Finance
MYX đến MMK
1 MYX thành Ks171.24 MMK
other assets Subsquid
SQD đến MMK
1 SQD thành Ks489.13 MMK
other assets Fair and Free
FAIR3 đến MMK
1 FAIR3 thành Ks67.97 MMK
other assets BONDEX
BDXN đến MMK
1 BDXN thành Ks68.07 MMK
other assets Pocket Network
POKT đến MMK
1 POKT thành Ks139.34 MMK

Bảng chuyển đổi từ DFH sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của DeFiHorse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFH thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.72%, đạt mức cao nhất là 0.6290 MMK và mức thấp nhất là 0.6242 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFH là Ks0.6238 MMK , thay đổi +0.06% so với giá hiện tại. DeFiHorse đã thay đổi
-Ks
0.1364MMK
, tương đương mức thay đổi -17.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFH
Ks0.3121Ks0.3144
-0.72%
1 DFH
Ks0.6242Ks0.6288
-0.72%
5 DFH
Ks3.12Ks3.14
-0.72%
10 DFH
Ks6.24Ks6.29
-0.72%
50 DFH
Ks31.21Ks31.44
-0.72%
100 DFH
Ks62.42Ks62.88
-0.72%
500 DFH
Ks312.12Ks314.39
-0.72%
1000 DFH
Ks624.23Ks628.77
-0.72%

Câu Hỏi Thường Gặp DFH/MMK

1 DeFiHorse bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 DeFiHorse (DFH) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.6242.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFH với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.6 DFH đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFH sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFH sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFH bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.01 DFH, trong khi 5 DFH sẽ có giá khoảng 3.12MMK.
Giá cao nhất của DFH/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFH tính theo MMK là Ks479.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFH/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiHorse tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã giảm 0.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã tăng 0.06% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFH thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiHorse và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFH/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFH/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFH/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFH/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiHorse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFiHorse: DFH sang Đô la Mỹ (USD), DFH sang Euro (EUR), DFH sang Bảng Anh (GBP), DFH sang Đô la Canada (CAD), DFH sang Rupee Ấn Độ (INR), DFH sang Rupee Pakistan (PKR), DFH sang Real Brazil (BRL), DFH sang ...
Giá của DeFiHorse ở Mỹ là $0.0002979 USD. Ngoài ra, giá của DeFiHorse là €0.0002579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004048 CAD ở Canada, ₹0.02565 INR ở Ấn Độ, ₨0.08428 PKR ở Pakistan, R$0.001653 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 DeFiHorse (DFH) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.6242.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.