Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFH thành ISK

DFH/ISK: 1 DFH = 0.03740 ISK. Giá chuyển đổi 1 DeFiHorse (DFH) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03740 ISK hôm nay.
DFH
DFH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiHorse (DFH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFH hiện có giá trị là 0.03740 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFH hiện có giá 0.03740 ISK, nghĩa là mua 5 DFH sẽ mất 0.1870 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 26.74 DFH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 133.7 DFH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFH sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DFH

DeFiHorse
Króna Iceland
5000 DFH
186.99  ISK
10000 DFH
373.98  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiHorse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFH sang ISK, lên đến 10000 DFH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DeFiHorse
500 ISK
13,369.76 DFH
1000 ISK
26,739.52 DFH
2000 ISK
53,479.05 DFH
5000 ISK
133,697.62 DFH
10000 ISK
267,395.23 DFH
50000 ISK
1,336,976.16 DFH
100000 ISK
2,673,952.33 DFH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DFH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DeFiHorse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DFH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFH/ISK

DFH/ISK: 1 DFH = 0.03740 ISK; 2025/06/14 00:01:55
Trong 1D vừa qua, DeFiHorse đã thay đổi -0.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiHorse(DFH) đã thay đổi -0.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DFH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DeFiHorse/ISK

Giá DeFiHorse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03805 ISK trong khi giá DeFiHorse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03702 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiHorse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03755 ISK
0.03805 ISK
0.03838 ISK
0.03916 ISK
Thấp
0.03712 ISK
0.03702 ISK
0.03661 ISK
0.03475 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
+0.91%
+0.95%
-2.17%

Thông tin DeFiHorse

Số liệu thị trường DFH sang ISK

DFH/ISK:
kr0.03740
Khối lượng DFH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFH:
--
Nguồn cung lưu hành DFH:
0 DFH

Tỷ giá DFH sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiHorse thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiHorse là kr0.03740 mỗi DFH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFH. Khối lượng giao dịch của DeFiHorse đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFH là kr0.

Thông tin thêm về DeFiHorse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang ISK, trong đó mã của DeFiHorse là DFH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77447.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142847.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582944.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053651.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFH sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFiHorse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFH đến TWD
1 DFH thành NT$0.008869 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFH đến CNY
1 DFH thành ¥0.002156 CNY
popular info Króna Iceland
DFH đến ISK
1 DFH thành kr0.03740 ISK
popular info Đô la Mỹ
DFH đến USD
1 DFH thành $0.0003000 USD
popular info Euro
DFH đến EUR
1 DFH thành €0.0002598 EUR
popular info Đô la Canada
DFH đến CAD
1 DFH thành C$0.0004077 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFH đến KRW
1 DFH thành ₩0.4099 KRW
popular info Yên Nhật
DFH đến JPY
1 DFH thành ¥0.04325 JPY
popular info Bảng Anh
DFH đến GBP
1 DFH thành £0.0002210 GBP
popular info Real Brazil
DFH đến BRL
1 DFH thành R$0.001664 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,228,932.48 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr321,678.68 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,547.67 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr268.05 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr382.44 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.44 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001397 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,639.26 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr80.01 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr36,180.88 ISK

Bảng chuyển đổi từ DFH sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của DeFiHorse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFH thành Króna Iceland đã thay đổi +0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.03755 ISK và mức thấp nhất là 0.03712 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFH là kr0.03704 ISK , thay đổi +0.95% so với giá hiện tại. DeFiHorse đã thay đổi
-kr
0.008359ISK
, tương đương mức thay đổi -18.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFH
kr0.01870kr0.01873
-0.16%
1 DFH
kr0.03740kr0.03746
-0.16%
5 DFH
kr0.1870kr0.1873
-0.16%
10 DFH
kr0.3740kr0.3746
-0.16%
50 DFH
kr1.87kr1.87
-0.16%
100 DFH
kr3.74kr3.75
-0.16%
500 DFH
kr18.7kr18.73
-0.16%
1000 DFH
kr37.4kr37.46
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp DFH/ISK

1 DeFiHorse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DeFiHorse (DFH) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03740.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.74 DFH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 133.7 DFH, trong khi 5 DFH sẽ có giá khoảng 0.1870ISK.
Giá cao nhất của DFH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFH tính theo ISK là kr28.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiHorse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã tăng 0.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã tăng 0.95% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFH thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiHorse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiHorse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFiHorse: DFH sang Đô la Mỹ (USD), DFH sang Euro (EUR), DFH sang Bảng Anh (GBP), DFH sang Đô la Canada (CAD), DFH sang Rupee Ấn Độ (INR), DFH sang Rupee Pakistan (PKR), DFH sang Real Brazil (BRL), DFH sang ...
Giá của DeFiHorse ở Mỹ là $0.0003000 USD. Ngoài ra, giá của DeFiHorse là €0.0002598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002210 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004077 CAD ở Canada, ₹0.02584 INR ở Ấn Độ, ₨0.08489 PKR ở Pakistan, R$0.001664 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DeFiHorse (DFH) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03740.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.