Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành LKR

CROID/LKR: 1 CROID = 9.7 LKR. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 9.7 LKR hôm nay.
CROID
CROID
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 9.7 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 9.7 LKR, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 48.52 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1030 CROID và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5152 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CROID

Cronos ID
Rupee Sri Lanka
10 CROID
97.04  LKR
20 CROID
194.09  LKR
50 CROID
485.22  LKR
100 CROID
970.45  LKR
200 CROID
1,940.89  LKR
500 CROID
4,852.23  LKR
1000 CROID
9,704.46  LKR
5000 CROID
48,522.29  LKR
10000 CROID
97,044.58  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang LKR, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Cronos ID
1000 LKR
103.05 CROID
2000 LKR
206.09 CROID
5000 LKR
515.23 CROID
10000 LKR
1,030.45 CROID
50000 LKR
5,152.27 CROID
100000 LKR
10,304.54 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CROID, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/LKR

CROID/LKR: 1 CROID = 9.7 LKR; 2025/06/13 05:44:32
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi -5.67% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi -5.67% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/LKR

Giá Cronos ID cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 12.01 LKR trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 9.33 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.41 LKR
12.01 LKR
17.58 LKR
17.58 LKR
Thấp
9.57 LKR
9.33 LKR
8.78 LKR
8.02 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.67%
-0.77%
+8.22%
-8.19%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang LKR

CROID/LKR:
Rs9.7
Khối lượng CROID 24 giờ:
Rs7,775,234.4
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là Rs9.7 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi +88.30% (Rs3,646,154.82 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là Rs4,129,079.58.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang LKR, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9563 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2324 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.03235 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02802 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04408 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CROID đến LKR
1 CROID thành Rs9.7 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩44.23 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.63 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02386 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1792 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,244,346.42 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs753,817.82 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs635.7 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs464.09 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs897.84 LKR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến LKR
1 AERO thành Rs186.28 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs3,967.95 LKR
other assets Keeta
KTA đến LKR
1 KTA thành Rs298.39 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs549.15 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs189.73 LKR

Bảng chuyển đổi từ CROID sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.67%, đạt mức cao nhất là 10.41 LKR và mức thấp nhất là 9.57 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là Rs8.97 LKR , thay đổi +8.22% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-Rs
30.89LKR
, tương đương mức thay đổi -76.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CROID
Rs4.85Rs5.14
-5.67%
1 CROID
Rs9.7Rs10.29
-5.67%
5 CROID
Rs48.52Rs51.44
-5.67%
10 CROID
Rs97.04Rs102.87
-5.67%
50 CROID
Rs485.22Rs514.36
-5.67%
100 CROID
Rs970.45Rs1,028.72
-5.67%
500 CROID
Rs4,852.23Rs5,143.61
-5.67%
1000 CROID
Rs9,704.46Rs10,287.22
-5.67%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/LKR

1 Cronos ID bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1030 CROID đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.5152 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 48.52LKR.
Giá cao nhất của CROID/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo LKR là Rs1,486.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 0.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 8.22% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cronos ID: CROID sang Đô la Mỹ (USD), CROID sang Euro (EUR), CROID sang Bảng Anh (GBP), CROID sang Đô la Canada (CAD), CROID sang Rupee Ấn Độ (INR), CROID sang Rupee Pakistan (PKR), CROID sang Real Brazil (BRL), CROID sang ...
Giá của Cronos ID ở Mỹ là $0.03235 USD. Ngoài ra, giá của Cronos ID là €0.02802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04408 CAD ở Canada, ₹2.79 INR ở Ấn Độ, ₨9.15 PKR ở Pakistan, R$0.1792 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Cronos ID (CROID) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.7.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.