Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành IDR

COLLAB/IDR: 1 COLLAB = 5.27 IDR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 5.27 IDR hôm nay.
COLLAB
COLLAB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 5.27 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 5.27 IDR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 26.36 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1897 COLLAB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.9485 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang COLLAB

Collab.Land
Rupiah Indonesia
1 COLLAB
5.27  IDR
Đổi 1 COLLAB sang 5.27 IDR
2 COLLAB
10.54  IDR
Đổi 2 COLLAB sang 10.54 IDR
5 COLLAB
26.36  IDR
Đổi 5 COLLAB sang 26.36 IDR
10 COLLAB
52.72  IDR
Đổi 10 COLLAB sang 52.72 IDR
20 COLLAB
105.43  IDR
Đổi 20 COLLAB sang 105.43 IDR
50 COLLAB
263.58  IDR
Đổi 50 COLLAB sang 263.58 IDR
100 COLLAB
527.17  IDR
Đổi 100 COLLAB sang 527.17 IDR
200 COLLAB
1,054.33  IDR
Đổi 200 COLLAB sang 1,054.33 IDR
500 COLLAB
2,635.83  IDR
Đổi 500 COLLAB sang 2,635.83 IDR
1000 COLLAB
5,271.65  IDR
Đổi 1000 COLLAB sang 5,271.65 IDR
5000 COLLAB
26,358.27  IDR
Đổi 5000 COLLAB sang 26,358.27 IDR
10000 COLLAB
52,716.55  IDR
Đổi 10000 COLLAB sang 52,716.55 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang IDR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Collab.Land
1 IDR
0.1897 COLLAB
Đổi 1 IDR sang 0.1897 COLLAB
10 IDR
1.9 COLLAB
Đổi 10 IDR sang 1.9 COLLAB
50 IDR
9.48 COLLAB
Đổi 50 IDR sang 9.48 COLLAB
100 IDR
18.97 COLLAB
Đổi 100 IDR sang 18.97 COLLAB
200 IDR
37.94 COLLAB
Đổi 200 IDR sang 37.94 COLLAB
500 IDR
94.85 COLLAB
Đổi 500 IDR sang 94.85 COLLAB
1000 IDR
189.69 COLLAB
Đổi 1000 IDR sang 189.69 COLLAB
2000 IDR
379.39 COLLAB
Đổi 2000 IDR sang 379.39 COLLAB
5000 IDR
948.47 COLLAB
Đổi 5000 IDR sang 948.47 COLLAB
10000 IDR
1,896.94 COLLAB
Đổi 10000 IDR sang 1,896.94 COLLAB
50000 IDR
9,484.69 COLLAB
Đổi 50000 IDR sang 9,484.69 COLLAB
100000 IDR
18,969.38 COLLAB
Đổi 100000 IDR sang 18,969.38 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang COLLAB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/IDR

COLLAB/IDR: 1 COLLAB = 5.27 IDR; 2025/08/19 19:26:04
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +9.63% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +9.63% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/IDR

Giá Collab.Land cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5.27 IDR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3.91 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.27 IDR
5.27 IDR
6.09 IDR
9.77 IDR
Thấp
4.81 IDR
3.91 IDR
2.48 IDR
1.96 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.63%
+34.95%
+24.05%
-30.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang IDR

COLLAB/IDR:
Rp5.27
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là Rp5.27 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là Rp0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang IDR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96984.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83789.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156609.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620247.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9835037.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 30.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.009755 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.002325 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0003237 USD
popular info Rupiah Indonesia
COLLAB đến IDR
1 COLLAB thành Rp5.27 IDR
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0002779 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0004487 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.4506 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.04774 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0002401 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.001777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets API3
API3 đến IDR
1 API3 thành Rp21,483.34 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,894.36 IDR
other assets OKZOO
AIOT đến IDR
1 AIOT thành Rp29,182.16 IDR
other assets Mantle
MNT đến IDR
1 MNT thành Rp21,778.54 IDR
other assets Succinct
PROVE đến IDR
1 PROVE thành Rp19,007.78 IDR
other assets World3
WAI đến IDR
1 WAI thành Rp851.08 IDR
other assets CREPE
CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.1958 IDR
other assets 1inch Network
1INCH đến IDR
1 1INCH thành Rp3,956.71 IDR
other assets Audius
AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,107.57 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,837,215,802.1 IDR

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +34.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.63%, đạt mức cao nhất là 5.27 IDR và mức thấp nhất là 4.81 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là Rp4.25 IDR , thay đổi +24.05% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-Rp
39.96IDR
, tương đương mức thay đổi -88.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
Rp2.64Rp2.4
+9.63%
1 COLLAB
Rp5.27Rp4.81
+9.63%
5 COLLAB
Rp26.36Rp24.04
+9.63%
10 COLLAB
Rp52.72Rp48.09
+9.63%
50 COLLAB
Rp263.58Rp240.44
+9.63%
100 COLLAB
Rp527.17Rp480.88
+9.63%
500 COLLAB
Rp2,635.83Rp2,404.38
+9.63%
1000 COLLAB
Rp5,271.65Rp4,808.76
+9.63%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/IDR

1 Collab.Land bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1897 COLLAB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.9485 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 26.36IDR.
Giá cao nhất của COLLAB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo IDR là Rp1,287.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 34.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 24.05% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0003237 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0002779 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002401 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004487 CAD ở Canada, ₹0.02818 INR ở Ấn Độ, ₨0.09127 PKR ở Pakistan, R$0.001777 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.27.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.