Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113065.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113065.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113065.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành EGP
COLLAB/EGP: 1 COLLAB = 0.01583 EGP. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01583 EGP hôm nay.

COLLAB
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.01583 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.01583 EGP, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.07916 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 63.17 COLLAB và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 315.83 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLAB sang EGP
Chuyển đổi EGP sang COLLAB
Collab.Land
Bảng Ai Cập
1 COLLAB
0.01583 EGP
Đổi 1 COLLAB sang 0.01583 EGP
2 COLLAB
0.03166 EGP
Đổi 2 COLLAB sang 0.03166 EGP
5 COLLAB
0.07916 EGP
Đổi 5 COLLAB sang 0.07916 EGP
10 COLLAB
0.1583 EGP
Đổi 10 COLLAB sang 0.1583 EGP
20 COLLAB
0.3166 EGP
Đổi 20 COLLAB sang 0.3166 EGP
50 COLLAB
0.7916 EGP
Đổi 50 COLLAB sang 0.7916 EGP
100 COLLAB
1.58 EGP
Đổi 100 COLLAB sang 1.58 EGP
200 COLLAB
3.17 EGP
Đổi 200 COLLAB sang 3.17 EGP
500 COLLAB
7.92 EGP
Đổi 500 COLLAB sang 7.92 EGP
1000 COLLAB
15.83 EGP
Đổi 1000 COLLAB sang 15.83 EGP
5000 COLLAB
79.16 EGP
Đổi 5000 COLLAB sang 79.16 EGP
10000 COLLAB
158.32 EGP
Đổi 10000 COLLAB sang 158.32 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang EGP, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Collab.Land
1 EGP
63.17 COLLAB
Đổi 1 EGP sang 63.17 COLLAB
10 EGP
631.65 COLLAB
Đổi 10 EGP sang 631.65 COLLAB
50 EGP
3,158.25 COLLAB
Đổi 50 EGP sang 3,158.25 COLLAB
100 EGP
6,316.5 COLLAB
Đổi 100 EGP sang 6,316.5 COLLAB
200 EGP
12,633 COLLAB
Đổi 200 EGP sang 12,633 COLLAB
500 EGP
31,582.51 COLLAB
Đổi 500 EGP sang 31,582.51 COLLAB
1000 EGP
63,165.01 COLLAB
Đổi 1000 EGP sang 63,165.01 COLLAB
2000 EGP
126,330.03 COLLAB
Đổi 2000 EGP sang 126,330.03 COLLAB
5000 EGP
315,825.07 COLLAB
Đổi 5000 EGP sang 315,825.07 COLLAB
10000 EGP
631,650.15 COLLAB
Đổi 10000 EGP sang 631,650.15 COLLAB
50000 EGP
3,158,250.74 COLLAB
Đổi 50000 EGP sang 3,158,250.74 COLLAB
100000 EGP
6,316,501.47 COLLAB
Đổi 100000 EGP sang 6,316,501.47 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang COLLAB, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLAB/EGP
COLLAB/EGP: 1 COLLAB = 0.01583 EGP; 2025/08/21 13:00:14
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +2.28% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +2.28% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/EGP
Giá Collab.Land cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01638 EGP trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01188 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01638 EGP | 0.01638 EGP | 0.01638 EGP | 0.02910 EGP |
Thấp | 0.01556 EGP | 0.01188 EGP | 0.007375 EGP | 0.005836 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.28% | +22.84% | +32.31% | -32.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Collab.Land
Số liệu thị trường COLLAB sang EGP
COLLAB/EGP:
EGP0.01583
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
EGP177.25
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB
Tỷ giá COLLAB sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là EGP0.01583 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi -95.95% (EGP-4,196.28 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là EGP4,373.53.
Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang EGP, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113950.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4280.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97746.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84516.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158128.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 625267.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9942465.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLAB sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLAB sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.009954 TWD

COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.002341 CNY

COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0003263 USD

COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0002799 EUR

COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0004528 CAD

COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.4561 KRW

COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.04818 JPY

COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0002420 GBP
COLLAB đến EGP
1 COLLAB thành EGP0.01585 EGP

COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.001790 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP41,289.14 EGP

OKB đến EGP
1 OKB thành EGP9,908.19 EGP

YZY đến EGP
1 YZY thành EGP47.74 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP1,256.78 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP8,929.35 EGP

BIO đến EGP
1 BIO thành EGP7.28 EGP

ASP đến EGP
1 ASP thành EGP6.75 EGP

BGB đến EGP
1 BGB thành EGP224.08 EGP

MEME đến EGP
1 MEME thành EGP0.1216 EGP

QTUM đến EGP
1 QTUM thành EGP113.25 EGP
Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +22.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 0.01638 EGP và mức thấp nhất là 0.01556 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là EGP0.01197 EGP , thay đổi +32.31% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.57% so với năm trước.
-EGP
0.1227EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLAB | EGP0.007916 | EGP0.007740 | +2.28% |
1 COLLAB | EGP0.01583 | EGP0.01548 | +2.28% |
5 COLLAB | EGP0.07916 | EGP0.07740 | +2.28% |
10 COLLAB | EGP0.1583 | EGP0.1548 | +2.28% |
50 COLLAB | EGP0.7916 | EGP0.7740 | +2.28% |
100 COLLAB | EGP1.58 | EGP1.55 | +2.28% |
500 COLLAB | EGP7.92 | EGP7.74 | +2.28% |
1000 COLLAB | EGP15.83 | EGP15.48 | +2.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/EGP
1 Collab.Land bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01583.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.17 COLLAB đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 315.83 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.07916EGP.
Giá cao nhất của COLLAB/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo EGP là EGP3.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 22.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 32.31% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0003263 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0002799 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004528 CAD ở Canada, ₹0.02847 INR ở Ấn Độ, ₨0.09237 PKR ở Pakistan, R$0.001790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01583.
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0003263 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0002799 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004528 CAD ở Canada, ₹0.02847 INR ở Ấn Độ, ₨0.09237 PKR ở Pakistan, R$0.001790 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01583.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
