Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118445.67 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118445.67 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118445.67 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSTAR thành MKD
CSTAR/MKD: 1 CSTAR = 1.31 MKD. Giá chuyển đổi 1 Coinstar (CSTAR) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.31 MKD hôm nay.

CSTAR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSTAR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinstar (CSTAR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSTAR hiện có giá trị là 1.31 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSTAR hiện có giá 1.31 MKD, nghĩa là mua 5 CSTAR sẽ mất 6.54 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.7650 CSTAR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.83 CSTAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSTAR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CSTAR
Coinstar
Denar Macedonia
1 CSTAR
1.31 MKD
Đổi 1 CSTAR sang 1.31 MKD
2 CSTAR
2.61 MKD
Đổi 2 CSTAR sang 2.61 MKD
5 CSTAR
6.54 MKD
Đổi 5 CSTAR sang 6.54 MKD
10 CSTAR
13.07 MKD
Đổi 10 CSTAR sang 13.07 MKD
20 CSTAR
26.14 MKD
Đổi 20 CSTAR sang 26.14 MKD
50 CSTAR
65.36 MKD
Đổi 50 CSTAR sang 65.36 MKD
100 CSTAR
130.71 MKD
Đổi 100 CSTAR sang 130.71 MKD
200 CSTAR
261.43 MKD
Đổi 200 CSTAR sang 261.43 MKD
500 CSTAR
653.57 MKD
Đổi 500 CSTAR sang 653.57 MKD
1000 CSTAR
1,307.15 MKD
Đổi 1000 CSTAR sang 1,307.15 MKD
5000 CSTAR
6,535.74 MKD
Đổi 5000 CSTAR sang 6,535.74 MKD
10000 CSTAR
13,071.48 MKD
Đổi 10000 CSTAR sang 13,071.48 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSTAR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Coinstar tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSTAR sang MKD, lên đến 10000 CSTAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Coinstar
1 MKD
0.7650 CSTAR
Đổi 1 MKD sang 0.7650 CSTAR
10 MKD
7.65 CSTAR
Đổi 10 MKD sang 7.65 CSTAR
50 MKD
38.25 CSTAR
Đổi 50 MKD sang 38.25 CSTAR
100 MKD
76.5 CSTAR
Đổi 100 MKD sang 76.5 CSTAR
200 MKD
153 CSTAR
Đổi 200 MKD sang 153 CSTAR
500 MKD
382.51 CSTAR
Đổi 500 MKD sang 382.51 CSTAR
1000 MKD
765.02 CSTAR
Đổi 1000 MKD sang 765.02 CSTAR
2000 MKD
1,530.05 CSTAR
Đổi 2000 MKD sang 1,530.05 CSTAR
5000 MKD
3,825.12 CSTAR
Đổi 5000 MKD sang 3,825.12 CSTAR
10000 MKD
7,650.24 CSTAR
Đổi 10000 MKD sang 7,650.24 CSTAR
50000 MKD
38,251.2 CSTAR
Đổi 50000 MKD sang 38,251.2 CSTAR
100000 MKD
76,502.41 CSTAR
Đổi 100000 MKD sang 76,502.41 CSTAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CSTAR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Coinstar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CSTAR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSTAR/MKD
CSTAR/MKD: 1 CSTAR = 1.31 MKD; 2025/07/22 14:23:44
Trong 1D vừa qua, Coinstar đã thay đổi -5.19% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinstar(CSTAR) đã thay đổi -5.19% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CSTAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSTAR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Coinstar/MKD
Giá Coinstar cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.82 MKD trong khi giá Coinstar thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.14 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinstar theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSTAR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.93 MKD | 3.82 MKD | 3.82 MKD | 3.82 MKD |
Thấp | 1.31 MKD | 1.14 MKD | 0.5065 MKD | 0.{4}5730 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.19% | +10.65% | +8.26% | +27.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSTAR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSTAR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSTAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coinstar
Số liệu thị trường CSTAR sang MKD
CSTAR/MKD:
ден1.31
Khối lượng CSTAR 24 giờ:
ден678,032,464.07
Vốn hóa thị trường CSTAR:
--
Nguồn cung lưu hành CSTAR:
0 CSTAR
Tỷ giá CSTAR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinstar thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinstar là ден1.31 mỗi CSTAR, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSTAR. Khối lượng giao dịch của Coinstar đã thay đổi +253.24% (ден486,083,226.81 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSTAR là ден191,949,237.26.
Thông tin thêm về Coinstar trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang MKD, trong đó mã của Coinstar là CSTAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100780.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87418.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161169.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657131.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182204.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSTAR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSTAR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coinstar phổ biến

CSTAR đến TWD
1 CSTAR thành NT$0.7313 TWD

CSTAR đến CNY
1 CSTAR thành ¥0.1783 CNY
CSTAR đến MKD
1 CSTAR thành ден1.31 MKD

CSTAR đến USD
1 CSTAR thành $0.02485 USD

CSTAR đến EUR
1 CSTAR thành €0.02125 EUR

CSTAR đến CAD
1 CSTAR thành C$0.03399 CAD

CSTAR đến KRW
1 CSTAR thành ₩34.44 KRW

CSTAR đến JPY
1 CSTAR thành ¥3.66 JPY

CSTAR đến GBP
1 CSTAR thành £0.01843 GBP

CSTAR đến BRL
1 CSTAR thành R$0.1386 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден25.07 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,236,349.88 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден10,484.77 MKD

STRK đến MKD
1 STRK thành ден663.61 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1930 MKD

SHX đến MKD
1 SHX thành ден1.07 MKD

HOME đến MKD
1 HOME thành ден1.5 MKD

$MBG đến MKD
1 $MBG thành ден52.18 MKD
![other assets Stratis [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/stratis-new.png)
STRAX đến MKD
1 STRAX thành ден3.08 MKD

CCD đến MKD
1 CCD thành ден0.4870 MKD
Bảng chuyển đổi từ CSTAR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Coinstar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSTAR thành Denar Macedonia đã thay đổi +10.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.19%, đạt mức cao nhất là 1.93 MKD và mức thấp nhất là 1.31 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CSTAR là ден-0.00 MKD , thay đổi +8.26% so với giá hiện tại. Coinstar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.89% so với năm trước.
+ден
1.31MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSTAR | ден0.6536 | ден0.6894 | -5.19% |
1 CSTAR | ден1.31 | ден1.38 | -5.19% |
5 CSTAR | ден6.54 | ден6.89 | -5.19% |
10 CSTAR | ден13.07 | ден13.79 | -5.19% |
50 CSTAR | ден65.36 | ден68.94 | -5.19% |
100 CSTAR | ден130.71 | ден137.88 | -5.19% |
500 CSTAR | ден653.57 | ден689.42 | -5.19% |
1000 CSTAR | ден1,307.15 | ден1,378.85 | -5.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSTAR/MKD
1 Coinstar bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Coinstar (CSTAR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSTAR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7650 CSTAR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSTAR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSTAR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSTAR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 3.83 CSTAR, trong khi 5 CSTAR sẽ có giá khoảng 6.54MKD.
Giá cao nhất của CSTAR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSTAR tính theo MKD là ден3.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSTAR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinstar tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 10.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 8.26% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSTAR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinstar và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSTAR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSTAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSTAR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSTAR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSTAR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinstar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinstar: CSTAR sang Đô la Mỹ (USD), CSTAR sang Euro (EUR), CSTAR sang Bảng Anh (GBP), CSTAR sang Đô la Canada (CAD), CSTAR sang Rupee Ấn Độ (INR), CSTAR sang Rupee Pakistan (PKR), CSTAR sang Real Brazil (BRL), CSTAR sang ...
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.02485 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.02125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03399 CAD ở Canada, ₹2.15 INR ở Ấn Độ, ₨7.08 PKR ở Pakistan, R$0.1386 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.31.
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.02485 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.02125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03399 CAD ở Canada, ₹2.15 INR ở Ấn Độ, ₨7.08 PKR ở Pakistan, R$0.1386 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.31.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
