Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117931.04 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117931.04 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117931.04 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSTAR thành BDT
CSTAR/BDT: 1 CSTAR = 3.74 BDT. Giá chuyển đổi 1 Coinstar (CSTAR) thành Taka Bangladesh (BDT) là 3.74 BDT hôm nay.

CSTAR
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSTAR/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinstar (CSTAR) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSTAR hiện có giá trị là 3.74 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSTAR hiện có giá 3.74 BDT, nghĩa là mua 5 CSTAR sẽ mất 18.71 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.2672 CSTAR và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.34 CSTAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSTAR sang BDT
Chuyển đổi BDT sang CSTAR
Coinstar
Taka Bangladesh
1 CSTAR
3.74 BDT
Đổi 1 CSTAR sang 3.74 BDT
2 CSTAR
7.48 BDT
Đổi 2 CSTAR sang 7.48 BDT
5 CSTAR
18.71 BDT
Đổi 5 CSTAR sang 18.71 BDT
10 CSTAR
37.42 BDT
Đổi 10 CSTAR sang 37.42 BDT
20 CSTAR
74.85 BDT
Đổi 20 CSTAR sang 74.85 BDT
50 CSTAR
187.11 BDT
Đổi 50 CSTAR sang 187.11 BDT
100 CSTAR
374.23 BDT
Đổi 100 CSTAR sang 374.23 BDT
200 CSTAR
748.46 BDT
Đổi 200 CSTAR sang 748.46 BDT
500 CSTAR
1,871.15 BDT
Đổi 500 CSTAR sang 1,871.15 BDT
1000 CSTAR
3,742.29 BDT
Đổi 1000 CSTAR sang 3,742.29 BDT
5000 CSTAR
18,711.46 BDT
Đổi 5000 CSTAR sang 18,711.46 BDT
10000 CSTAR
37,422.91 BDT
Đổi 10000 CSTAR sang 37,422.91 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSTAR thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Coinstar tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSTAR sang BDT, lên đến 10000 CSTAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Coinstar
1 BDT
0.2672 CSTAR
Đổi 1 BDT sang 0.2672 CSTAR
10 BDT
2.67 CSTAR
Đổi 10 BDT sang 2.67 CSTAR
50 BDT
13.36 CSTAR
Đổi 50 BDT sang 13.36 CSTAR
100 BDT
26.72 CSTAR
Đổi 100 BDT sang 26.72 CSTAR
200 BDT
53.44 CSTAR
Đổi 200 BDT sang 53.44 CSTAR
500 BDT
133.61 CSTAR
Đổi 500 BDT sang 133.61 CSTAR
1000 BDT
267.22 CSTAR
Đổi 1000 BDT sang 267.22 CSTAR
2000 BDT
534.43 CSTAR
Đổi 2000 BDT sang 534.43 CSTAR
5000 BDT
1,336.08 CSTAR
Đổi 5000 BDT sang 1,336.08 CSTAR
10000 BDT
2,672.16 CSTAR
Đổi 10000 BDT sang 2,672.16 CSTAR
50000 BDT
13,360.8 CSTAR
Đổi 50000 BDT sang 13,360.8 CSTAR
100000 BDT
26,721.6 CSTAR
Đổi 100000 BDT sang 26,721.6 CSTAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành CSTAR toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Coinstar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang CSTAR, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSTAR/BDT
CSTAR/BDT: 1 CSTAR = 3.74 BDT; 2025/07/22 08:34:15
Trong 1D vừa qua, Coinstar đã thay đổi +11.99% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinstar(CSTAR) đã thay đổi +11.99% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành CSTAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSTAR sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Coinstar/BDT
Giá Coinstar cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 8.82 BDT trong khi giá Coinstar thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 2.64 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinstar theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSTAR theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.45 BDT | 8.82 BDT | 8.82 BDT | 8.82 BDT |
Thấp | 3.05 BDT | 2.64 BDT | 1.17 BDT | 0.0001324 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.99% | +30.64% | +32.95% | +15.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSTAR (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSTAR bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSTAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coinstar
Số liệu thị trường CSTAR sang BDT
CSTAR/BDT:
৳3.74
Khối lượng CSTAR 24 giờ:
৳1,155,915,057.02
Vốn hóa thị trường CSTAR:
--
Nguồn cung lưu hành CSTAR:
0 CSTAR
Tỷ giá CSTAR sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinstar thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinstar là ৳3.74 mỗi CSTAR, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSTAR. Khối lượng giao dịch của Coinstar đã thay đổi +185.21% (৳750,626,900.15 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSTAR là ৳405,288,156.87.
Thông tin thêm về Coinstar trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang BDT, trong đó mã của Coinstar là CSTAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100804.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87465.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655941.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10163151.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSTAR sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSTAR sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coinstar phổ biến

CSTAR đến TWD
1 CSTAR thành NT$0.9068 TWD

CSTAR đến CNY
1 CSTAR thành ¥0.2209 CNY
CSTAR đến BDT
1 CSTAR thành ৳3.74 BDT

CSTAR đến USD
1 CSTAR thành $0.03078 USD

CSTAR đến EUR
1 CSTAR thành €0.02633 EUR

CSTAR đến CAD
1 CSTAR thành C$0.04214 CAD

CSTAR đến KRW
1 CSTAR thành ₩42.68 KRW

CSTAR đến JPY
1 CSTAR thành ¥4.55 JPY

CSTAR đến GBP
1 CSTAR thành £0.02285 GBP

CSTAR đến BRL
1 CSTAR thành R$0.1713 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

VALENTINE đến BDT
1 VALENTINE thành ৳0.2934 BDT

PI đến BDT
1 PI thành ৳58.11 BDT

SHX đến BDT
1 SHX thành ৳2.3 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,330,081.07 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳23,839.75 BDT

UMA đến BDT
1 UMA thành ৳185.68 BDT

STRK đến BDT
1 STRK thành ৳1,670.68 BDT

WEMIX đến BDT
1 WEMIX thành ৳113.34 BDT

FARTCOIN đến BDT
1 FARTCOIN thành ৳188.19 BDT

RIZE đến BDT
1 RIZE thành ৳7.44 BDT
Bảng chuyển đổi từ CSTAR sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Coinstar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSTAR thành Taka Bangladesh đã thay đổi +30.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.99%, đạt mức cao nhất là 4.45 BDT và mức thấp nhất là 3.05 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 CSTAR là ৳0.09441 BDT , thay đổi +32.95% so với giá hiện tại. Coinstar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.89% so với năm trước.
+৳
3.65BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSTAR | ৳1.87 | ৳1.68 | +11.99% |
1 CSTAR | ৳3.74 | ৳3.35 | +11.99% |
5 CSTAR | ৳18.71 | ৳16.76 | +11.99% |
10 CSTAR | ৳37.42 | ৳33.52 | +11.99% |
50 CSTAR | ৳187.11 | ৳167.59 | +11.99% |
100 CSTAR | ৳374.23 | ৳335.18 | +11.99% |
500 CSTAR | ৳1,871.15 | ৳1,675.89 | +11.99% |
1000 CSTAR | ৳3,742.29 | ৳3,351.77 | +11.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSTAR/BDT
1 Coinstar bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Coinstar (CSTAR) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳3.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSTAR với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2672 CSTAR đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSTAR sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSTAR sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSTAR bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 1.34 CSTAR, trong khi 5 CSTAR sẽ có giá khoảng 18.71BDT.
Giá cao nhất của CSTAR/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSTAR tính theo BDT là ৳8.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSTAR/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinstar tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 30.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 32.95% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSTAR thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinstar và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSTAR/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSTAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSTAR/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSTAR/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSTAR/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinstar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinstar: CSTAR sang Đô la Mỹ (USD), CSTAR sang Euro (EUR), CSTAR sang Bảng Anh (GBP), CSTAR sang Đô la Canada (CAD), CSTAR sang Rupee Ấn Độ (INR), CSTAR sang Rupee Pakistan (PKR), CSTAR sang Real Brazil (BRL), CSTAR sang ...
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.03078 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.02633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04214 CAD ở Canada, ₹2.65 INR ở Ấn Độ, ₨8.74 PKR ở Pakistan, R$0.1713 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳3.74.
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.03078 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.02633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04214 CAD ở Canada, ₹2.65 INR ở Ấn Độ, ₨8.74 PKR ở Pakistan, R$0.1713 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳3.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
