Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87934.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87934.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87934.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLV thành GBP
CLV/GBP: 1 CLV = 0.004359 GBP. Giá chuyển đổi 1 CLV (CLV) thành Bảng Anh (GBP) là 0.004359 GBP hôm nay.

CLV
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLV/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CLV (CLV) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLV hiện có giá trị là 0.004359 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLV hiện có giá 0.004359 GBP, nghĩa là mua 5 CLV sẽ mất 0.02179 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 229.42 CLV và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,147.11 CLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLV sang GBP
Chuyển đổi GBP sang CLV
CLV
Bảng Anh
1 CLV
0.004359 GBP
Đổi 1 CLV sang 0.004359 GBP
2 CLV
0.008718 GBP
Đổi 2 CLV sang 0.008718 GBP
5 CLV
0.02179 GBP
Đổi 5 CLV sang 0.02179 GBP
10 CLV
0.04359 GBP
Đổi 10 CLV sang 0.04359 GBP
20 CLV
0.08718 GBP
Đổi 20 CLV sang 0.08718 GBP
50 CLV
0.2179 GBP
Đổi 50 CLV sang 0.2179 GBP
100 CLV
0.4359 GBP
Đổi 100 CLV sang 0.4359 GBP
200 CLV
0.8718 GBP
Đổi 200 CLV sang 0.8718 GBP
500 CLV
2.18 GBP
Đổi 500 CLV sang 2.18 GBP
1000 CLV
4.36 GBP
Đổi 1000 CLV sang 4.36 GBP
5000 CLV
21.79 GBP
Đổi 5000 CLV sang 21.79 GBP
10000 CLV
43.59 GBP
Đổi 10000 CLV sang 43.59 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLV thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của CLV tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLV sang GBP, lên đến 10000 CLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
CLV
1 GBP
229.42 CLV
Đổi 1 GBP sang 229.42 CLV
10 GBP
2,294.22 CLV
Đổi 10 GBP sang 2,294.22 CLV
50 GBP
11,471.09 CLV
Đổi 50 GBP sang 11,471.09 CLV
100 GBP
22,942.18 CLV
Đổi 100 GBP sang 22,942.18 CLV
200 GBP
45,884.36 CLV
Đổi 200 GBP sang 45,884.36 CLV
500 GBP
114,710.9 CLV
Đổi 500 GBP sang 114,710.9 CLV
1000 GBP
229,421.81 CLV
Đổi 1000 GBP sang 229,421.81 CLV
2000 GBP
458,843.62 CLV
Đổi 2000 GBP sang 458,843.62 CLV
5000 GBP
1,147,109.04 CLV
Đổi 5000 GBP sang 1,147,109.04 CLV
10000 GBP
2,294,218.09 CLV
Đổi 10000 GBP sang 2,294,218.09 CLV
50000 GBP
11,471,090.43 CLV
Đổi 50000 GBP sang 11,471,090.43 CLV
100000 GBP
22,942,180.85 CLV
Đổi 100000 GBP sang 22,942,180.85 CLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành CLV toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo CLV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang CLV, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLV/GBP
CLV/GBP: 1 CLV = 0.004359 GBP; 2025/12/28 15:07:48
Trong 1D vừa qua, CLV đã thay đổi +39.40% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLV(CLV) đã thay đổi +39.40% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành CLV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CLV sang GBP: Biến động và thay đổi giá của /GBP
Giá cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01062 GBP trong khi giá thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.003042 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLV theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01062 GBP | 0.01062 GBP | 0.01062 GBP | 0.01779 GBP |
Thấp | 0.003299 GBP | 0.003042 GBP | 0.003042 GBP | 0.003042 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +39.40% | +30.66% | -15.56% | -64.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLV (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLV bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CLV
Số liệu thị trường CLV sang GBP
CLV/GBP:
£0.004359
Khối lượng CLV 24 giờ:
£2,152,997.51
Vốn hóa thị trường CLV:
£5,335,765.22
Nguồn cung lưu hành CLV:
1.22B CLV
Tỷ giá CLV sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CLV thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CLV là £0.004359 mỗi CLV, với tổng vốn hoá thị trường của £5,335,765.22 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,224,140,900 CLV. Khối lượng giao dịch của CLV đã thay đổi +441.24% (£1,755,210.36 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLV là £397,787.15.
Thông tin thêm về CLV trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLV phổ biến nhất là CLV sang GBP, trong đó mã của CLV là CLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLV sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLV sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CLV phổ biến
CLV đến TWD
1 CLV thành NT$0.1850 TWD
CLV đến CNY
1 CLV thành ¥0.04128 CNY
CLV đến USD
1 CLV thành $0.005892 USD
CLV đến AUD
1 CLV thành AU$0.008771 AUD
CLV đến EUR
1 CLV thành €0.005003 EUR
CLV đến CAD
1 CLV thành C$0.008061 CAD
CLV đến KRW
1 CLV thành ₩8.5 KRW
CLV đến JPY
1 CLV thành ¥0.9222 JPY
CLV đến GBP
1 CLV thành £0.004359 GBP
CLV đến BRL
1 CLV thành R$0.03267 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

RVV đến GBP
1 RVV thành £0.004727 GBP

TOKEN đến GBP
1 TOKEN thành £0.003770 GBP

UNI đến GBP
1 UNI thành £4.73 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.2745 GBP

CLV đến GBP
1 CLV thành £0.004359 GBP

FIL đến GBP
1 FIL thành £1.01 GBP

T đến GBP
1 T thành £0.007120 GBP

MASK đến GBP
1 MASK thành £0.4690 GBP

RSR đến GBP
1 RSR thành £0.001976 GBP

SQD đến GBP
1 SQD thành £0.05746 GBP
Bảng chuyển đổi từ CLV sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của CLV đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLV thành Bảng Anh đã thay đổi +30.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +39.40%, đạt mức cao nhất là 0.01062 GBP và mức thấp nhất là 0.003299 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 CLV là £0.005207 GBP , thay đổi -15.56% so với giá hiện tại. CLV đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.03% so với năm trước.
-£
0.04675GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CLV | £0.002179 | £0.001529 | +39.40% |
1 CLV | £0.004359 | £0.003057 | +39.40% |
5 CLV | £0.02179 | £0.01529 | +39.40% |
10 CLV | £0.04359 | £0.03057 | +39.40% |
50 CLV | £0.2179 | £0.1529 | +39.40% |
100 CLV | £0.4359 | £0.3057 | +39.40% |
500 CLV | £2.18 | £1.53 | +39.40% |
1000 CLV | £4.36 | £3.06 | +39.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLV/GBP
1 CLV bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 CLV (CLV) trong Bảng Anh (GBP) là £0.004359.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLV với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.42 CLV đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLV sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLV sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLV bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,147.11 CLV, trong khi 5 CLV sẽ có giá khoảng 0.02179GBP.
Giá cao nhất của CLV/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLV tính theo GBP là £1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLV/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã tăng 30.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã giảm 15.56% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLV thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CLV và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLV/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLV/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLV/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị c ủa chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLV/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CLV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CLV: CLV sang Đô la Mỹ (USD), CLV sang Euro (EUR), CLV sang Bảng Anh (GBP), CLV sang Đô la Canada (CAD), CLV sang Rupee Ấn Độ (INR), CLV sang Rupee Pakistan (PKR), CLV sang Real Brazil (BRL), CLV sang ...
Giá của CLV ở Mỹ là $0.005892 USD. Ngoài ra, giá của CLV là €0.005003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004359 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008061 CAD ở Canada, ₹0.5292 INR ở Ấn Độ, ₨1.65 PKR ở Pakistan, R$0.03267 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLV phổ biến nhất là CLV sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 CLV (CLV) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004359.
Giá của CLV ở Mỹ là $0.005892 USD. Ngoài ra, giá của CLV là €0.005003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004359 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008061 CAD ở Canada, ₹0.5292 INR ở Ấn Độ, ₨1.65 PKR ở Pakistan, R$0.03267 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLV phổ biến nhất là CLV sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 CLV (CLV) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004359.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































