Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122299.18 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122299.18 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122299.18 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZARD thành KES
ZARD/KES: 1 ZARD = 0.1856 KES. Giá chuyển đổi 1 Charizard Capital (ZARD) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1856 KES hôm nay.

ZARD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZARD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZARD hiện có giá trị là 0.1856 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZARD hiện có giá 0.1856 KES, nghĩa là mua 5 ZARD sẽ mất 0.9280 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5.39 ZARD và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 26.94 ZARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZARD sang KES
Chuyển đổi KES sang ZARD
Charizard Capital
Shilling Kenya
1 ZARD
0.1856 KES
Đổi 1 ZARD sang 0.1856 KES
2 ZARD
0.3712 KES
Đổi 2 ZARD sang 0.3712 KES
5 ZARD
0.9280 KES
Đổi 5 ZARD sang 0.9280 KES
10 ZARD
1.86 KES
Đổi 10 ZARD sang 1.86 KES
20 ZARD
3.71 KES
Đổi 20 ZARD sang 3.71 KES
50 ZARD
9.28 KES
Đổi 50 ZARD sang 9.28 KES
100 ZARD
18.56 KES
Đổi 100 ZARD sang 18.56 KES
200 ZARD
37.12 KES
Đổi 200 ZARD sang 37.12 KES
500 ZARD
92.8 KES
Đổi 500 ZARD sang 92.8 KES
1000 ZARD
185.61 KES
Đổi 1000 ZARD sang 185.61 KES
5000 ZARD
928.04 KES
Đổi 5000 ZARD sang 928.04 KES
10000 ZARD
1,856.08 KES
Đổi 10000 ZARD sang 1,856.08 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZARD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Charizard Capital tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZARD sang KES, lên đến 10000 ZARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Charizard Capital
1 KES
5.39 ZARD
Đổi 1 KES sang 5.39 ZARD
10 KES
53.88 ZARD
Đổi 10 KES sang 53.88 ZARD
50 KES
269.39 ZARD
Đổi 50 KES sang 269.39 ZARD
100 KES
538.77 ZARD
Đổi 100 KES sang 538.77 ZARD
200 KES
1,077.54 ZARD
Đổi 200 KES sang 1,077.54 ZARD
500 KES
2,693.85 ZARD
Đổi 500 KES sang 2,693.85 ZARD
1000 KES
5,387.71 ZARD
Đổi 1000 KES sang 5,387.71 ZARD
2000 KES
10,775.41 ZARD
Đổi 2000 KES sang 10,775.41 ZARD
5000 KES
26,938.53 ZARD
Đổi 5000 KES sang 26,938.53 ZARD
10000 KES
53,877.06 ZARD
Đổi 10000 KES sang 53,877.06 ZARD
50000 KES
269,385.29 ZARD
Đổi 50000 KES sang 269,385.29 ZARD
100000 KES
538,770.57 ZARD
Đổi 100000 KES sang 538,770.57 ZARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZARD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Charizard Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZARD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZARD/KES
ZARD/KES: 1 ZARD = 0.1856 KES; 2025/10/04 14:31:20
Trong 1D vừa qua, Charizard Capital đã thay đổi -0.09% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Charizard Capital(ZARD) đã thay đổi -0.09% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZARD sang KES: Biến động và thay đổi giá của Charizard Capital/KES
Giá Charizard Capital cao nhất theo KES 7 ngày qua là -- KES trong khi giá Charizard Capital thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là -- KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Charizard Capital theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZARD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2036 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Thấp | 0.1745 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZARD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZARD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Charizard Capital
Số liệu thị trường ZARD sang KES
ZARD/KES:
KSh0.1856
Khối lượng ZARD 24 giờ:
KSh9,681,969.1
Vốn hóa thị trường ZARD:
KSh185,460,004.15
Nguồn cung lưu hành ZARD:
999.20M ZARD
Tỷ giá ZARD sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Charizard Capital thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Charizard Capital là KSh0.1856 mỗi ZARD, với tổng vốn hoá thị trường của KSh185,460,004.15 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,203,900 ZARD. Khối lượng giao dịch của Charizard Capital đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZARD là KSh--.
Thông tin thêm về Charizard Capital trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang KES, trong đó mã của Charizard Capital là ZARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZARD sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZARD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Charizard Capital phổ biến

ZARD đến TWD
1 ZARD thành NT$0.04368 TWD
ZARD đến KES
1 ZARD thành KSh0.1856 KES

ZARD đến CNY
1 ZARD thành ¥0.01024 CNY

ZARD đến USD
1 ZARD thành $0.001437 USD

ZARD đến EUR
1 ZARD thành €0.001224 EUR

ZARD đến CAD
1 ZARD thành C$0.002007 CAD

ZARD đến KRW
1 ZARD thành ₩2.02 KRW

ZARD đến JPY
1 ZARD thành ¥0.2119 JPY

ZARD đến GBP
1 ZARD thành £0.001066 GBP

ZARD đến BRL
1 ZARD thành R$0.007670 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01349 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,917.93 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,812,415.36 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh148,346.01 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh261.71 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9954 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh32.68 KES

BGB đến KES
1 BGB thành KSh710.18 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh117.29 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.83 KES
Bảng chuyển đổi từ ZARD sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Charizard Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZARD thành Shilling Kenya đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.2036 KES và mức thấp nhất là 0.1745 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZARD là KSh-- KES , thay đổi --% so với giá hiện tại. Charizard Capital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KSh
--KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZARD | KSh0.09280 | KSh-- | -0.09% |
1 ZARD | KSh0.1856 | KSh-- | -0.09% |
5 ZARD | KSh0.9280 | KSh-- | -0.09% |
10 ZARD | KSh1.86 | KSh-- | -0.09% |
50 ZARD | KSh9.28 | KSh-- | -0.09% |
100 ZARD | KSh18.56 | KSh-- | -0.09% |
500 ZARD | KSh92.8 | KSh-- | -0.09% |
1000 ZARD | KSh185.61 | KSh-- | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZARD/KES
1 Charizard Capital bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Charizard Capital (ZARD) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1856.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZARD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.39 ZARD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZARD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZARD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZARD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 26.94 ZARD, trong khi 5 ZARD sẽ có giá khoảng 0.9280KES.
Giá cao nhất của ZARD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZARD tính theo KES là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZARD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Charizard Capital tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm -- so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZARD thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Charizard Capital và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZARD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZARD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZARD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZARD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Charizard Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Charizard Capital: ZARD sang Đô la Mỹ (USD), ZARD sang Euro (EUR), ZARD sang Bảng Anh (GBP), ZARD sang Đô la Canada (CAD), ZARD sang Rupee Ấn Độ (INR), ZARD sang Rupee Pakistan (PKR), ZARD sang Real Brazil (BRL), ZARD sang ...
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001437 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.001224 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001066 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002007 CAD ở Canada, ₹0.1275 INR ở Ấn Độ, ₨0.4043 PKR ở Pakistan, R$0.007670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1856.
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001437 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.001224 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001066 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002007 CAD ở Canada, ₹0.1275 INR ở Ấn Độ, ₨0.4043 PKR ở Pakistan, R$0.007670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1856.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.