Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118908.41 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118908.41 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118908.41 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành MYR
CEL/MYR: 1 CEL = 0.3283 MYR. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.3283 MYR hôm nay.

CEL
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.3283 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.3283 MYR, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 1.64 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.05 CEL và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 15.23 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang MYR
Chuyển đổi MYR sang CEL
Celsius
Ringgit Malaysia
1 CEL
0.3283 MYR
Đổi 1 CEL sang 0.3283 MYR
2 CEL
0.6566 MYR
Đổi 2 CEL sang 0.6566 MYR
5 CEL
1.64 MYR
Đổi 5 CEL sang 1.64 MYR
10 CEL
3.28 MYR
Đổi 10 CEL sang 3.28 MYR
20 CEL
6.57 MYR
Đổi 20 CEL sang 6.57 MYR
50 CEL
16.42 MYR
Đổi 50 CEL sang 16.42 MYR
100 CEL
32.83 MYR
Đổi 100 CEL sang 32.83 MYR
200 CEL
65.66 MYR
Đổi 200 CEL sang 65.66 MYR
500 CEL
164.15 MYR
Đổi 500 CEL sang 164.15 MYR
1000 CEL
328.3 MYR
Đổi 1000 CEL sang 328.3 MYR
5000 CEL
1,641.51 MYR
Đổi 5000 CEL sang 1,641.51 MYR
10000 CEL
3,283.01 MYR
Đổi 10000 CEL sang 3,283.01 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang MYR, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Celsius
1 MYR
3.05 CEL
Đổi 1 MYR sang 3.05 CEL
10 MYR
30.46 CEL
Đổi 10 MYR sang 30.46 CEL
50 MYR
152.3 CEL
Đổi 50 MYR sang 152.3 CEL
100 MYR
304.6 CEL
Đổi 100 MYR sang 304.6 CEL
200 MYR
609.2 CEL
Đổi 200 MYR sang 609.2 CEL
500 MYR
1,522.99 CEL
Đổi 500 MYR sang 1,522.99 CEL
1000 MYR
3,045.98 CEL
Đổi 1000 MYR sang 3,045.98 CEL
2000 MYR
6,091.97 CEL
Đổi 2000 MYR sang 6,091.97 CEL
5000 MYR
15,229.92 CEL
Đổi 5000 MYR sang 15,229.92 CEL
10000 MYR
30,459.85 CEL
Đổi 10000 MYR sang 30,459.85 CEL
50000 MYR
152,299.23 CEL
Đổi 50000 MYR sang 152,299.23 CEL
100000 MYR
304,598.47 CEL
Đổi 100000 MYR sang 304,598.47 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang CEL, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/MYR
CEL/MYR: 1 CEL = 0.3283 MYR; 2025/08/10 23:27:00
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi -1.29% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi -1.29% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Celsius/MYR
Giá Celsius cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.3493 MYR trong khi giá Celsius thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.3162 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3428 MYR | 0.3493 MYR | 0.4367 MYR | 0.5097 MYR |
Thấp | 0.3260 MYR | 0.3162 MYR | 0.3077 MYR | 0.2831 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.29% | +2.73% | -8.55% | -32.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang MYR
CEL/MYR:
RM0.3283
Khối lượng CEL 24 giờ:
RM1,033,709.28
Vốn hóa thị trường CEL:
RM12,383,553.09
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là RM0.3283 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của RM12,383,553.09 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +1.08% (RM11,090.3 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là RM1,022,618.98.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang MYR, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88298.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645008.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10396470.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

CEL đến TWD
1 CEL thành NT$2.32 TWD
CEL đến MYR
1 CEL thành RM0.3283 MYR

CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.5566 CNY

CEL đến USD
1 CEL thành $0.07743 USD

CEL đến EUR
1 CEL thành €0.06648 EUR

CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.1065 CAD

CEL đến KRW
1 CEL thành ₩107.54 KRW

CEL đến JPY
1 CEL thành ¥11.44 JPY

CEL đến GBP
1 CEL thành £0.05758 GBP

CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.4206 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM505,232.38 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM776.58 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM94.12 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM13.49 MYR

PROVE đến MYR
1 PROVE thành RM6.01 MYR

ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM1.18 MYR

LDO đến MYR
1 LDO thành RM5.93 MYR

TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.43 MYR

YALA đến MYR
1 YALA thành RM1.46 MYR

BIO đến MYR
1 BIO thành RM0.4961 MYR
Bảng chuyển đổi từ CEL sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +2.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.3428 MYR và mức thấp nhất là 0.3260 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là RM0.3589 MYR , thay đổi -8.55% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.82% so với năm trước.
-RM
0.5081MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEL | RM0.1642 | RM0.1663 | -1.29% |
1 CEL | RM0.3283 | RM0.3326 | -1.29% |
5 CEL | RM1.64 | RM1.66 | -1.29% |
10 CEL | RM3.28 | RM3.33 | -1.29% |
50 CEL | RM16.42 | RM16.63 | -1.29% |
100 CEL | RM32.83 | RM33.26 | -1.29% |
500 CEL | RM164.15 | RM166.29 | -1.29% |
1000 CEL | RM328.3 | RM332.58 | -1.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/MYR
1 Celsius bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3283.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.05 CEL đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 15.23 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 1.64MYR.
Giá cao nhất của CEL/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo MYR là RM34.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 2.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 8.55% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.07743 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.06648 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1065 CAD ở Canada, ₹6.78 INR ở Ấn Độ, ₨21.94 PKR ở Pakistan, R$0.4206 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3283.
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.07743 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.06648 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1065 CAD ở Canada, ₹6.78 INR ở Ấn Độ, ₨21.94 PKR ở Pakistan, R$0.4206 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3283.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
