Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Polygon token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Polygon gồm 642 coin với tổng vốn hóa thị trường là $59.43B và biến động giá trung bình là -1.29%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Polygon bao gm mt tp hp các công ngh, nn tng và giao thc đưc xây dng trên blockchain Polygon. Polygon (trưc đây là Matic Network) là gii pháp Layer 2 cho Ethereum, vi mc tiêu chính là cung cp mt nn tng đ xây dng và kết ni các mng blockchain tương thích vi Ethereum, t đó cung cp cho các nhà phát trin s linh hot đ trin khai ng dng phi tp trung trong mt môi trưng có kh năng m rng cao hơn. Polygon có kh năng x lý giao dch vi tc đ nhanh hơn đáng k và chi phí thp hơn so vi mainnet ca Ethereum.

Polygon s dng sidechain đ gim bt mt phn công vic tính toán t chui chính Ethereum. Phương pháp này kết hp nhng đim mnh ca Ethereum và các blockchain đc lp thành mt h sinh thái liên kết, gn kết vi nhau. Polygon đã đưc biết đến rng rãi nh các SDK (B công c Phát trin Phn mm) thân thin vi ngưi dùng và phương pháp mô-đun ca nó, cho phép nhà phát trin la chn và tùy chnh các gii pháp v kh năng m rng phù hp vi nhu cu ca h.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.{4}2970---9.10%$0$00.00
$1.04+0.53%+0.37%$0$00.00
$0.04045+0.23%+0.44%$0$246,304.360.00
$0.002160-1.03%+4.67%$0$11,975.110.00
$0.0004782-7.98%-2.24%$0$11,703.220.00
$0.002509-2.80%-30.62%$0$367,220.730.00
$0.4141---0.26%$0$00.00
$0.2961-1.69%+1.37%$0$00.00
$0.1252+9.82%+9.79%$0$199.640.00
BRL1
BRL1BRL1
$0.1804-0.01%-2.40%$0$99,394.840.00
$0.{5}9168-3.92%-3.09%$0$12,010.810.00
$0.8102-2.23%-12.44%$0$395,709.790.00
$128.41-2.54%+1.21%$0$00.00
$0.001010----$0$00.00
renZEC
renZECRENZEC
$45.77+70.45%+114.98%$0$19.050.00
$0.{5}2722-4.25%-12.43%$0$00.00
Nexum
NexumNEXM
$0.01668-4.13%+6.83%$0$11,417.820.00
$0.{7}5848-8.84%+27.78%$0$6.980.00
EURØP
EURØPEUROP
$1.17+0.15%+0.40%$0$46,015.380.00
$0.0001304-3.30%+1.81%$0$24.570.00
Oath
OathOATH
$0.0002873-1.48%-0.16%$0$00.00
Giao dịch
$0.1299-0.71%+2.81%$0$00.00
$2.22+2.91%+8.56%$0$00.00
PolyCub
PolyCubPOLYCUB
$0.002078+0.02%-0.46%$0$00.00
$0.01999---0.00%$0$00.00
$0.005768+0.77%-2.68%$0$00.00
$0.04216+1.74%-7.13%$0$809,206.670.00
$0.5424-2.50%-12.20%$0$476.430.00
$0.02270+6.01%-25.60%$0$373,876.60.00
STAU
STAUSTAU
$0.01243+1.32%+3.65%$0$729,031.290.00
Banana
BananaBANANA
$0.07934---2.80%$0$00.00
GGDApp
GGDAppGGTK
$0.001642+0.70%+2.64%$0$00.00
$6.24-0.03%-0.08%$0$492,933.30.00
$0.1524+1.96%-2.06%$0$122.720.00
GNFT
GNFTGNFT
$0.06690+0.11%-0.59%$0$00.00
$1.6-3.44%-24.88%$0$501,507.330.00
$0.{4}4997----$0$00.00
$0.{7}3663-0.46%-9.44%$0$00.00
$0.001446+2.90%+54.65%$0$3,135.670.00
TTAJ
TTAJTTAJ
$0.002527+2.32%-0.12%$0$421.910.00
Giddy
GiddyGIDDY
$0.{5}4525---7.11%$0$00.00
$0.{12}1098+6.19%+1.59%$0$00.00
$0.009554+6.30%+38.97%$0$45,358.170.00
AmazingTeamDAO
AmazingTeamDAOAMAZINGTEAM
$0.6748-3.49%+28.11%$0$11,341.20.00
$0.05058+8.44%-4.66%$0$585.480.00
$2.56+2.30%+11.57%$0$00.00
$0.1086-2.69%+2.36%$0$33,700.810.00
Edom
EdomEDOM
$0.9550-2.74%-35.68%$0$81,912.470.00
Origin
OriginLGNS
$7.17-2.88%+13.90%$0$42.68M0.00