Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2778 coin với tổng vốn hóa thị trường là $563.21B và biến động giá trung bình là +0.65%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
Masa
MasaMASA
$0.003574-3.00%-13.13%$4.30M$87,787.31.20B
Giao dịch
$0.01109-4.15%+10.40%$4.33M$12,744.12390.93M
$0.2172-1.00%-35.53%$4.23M$560,780.1919.49M
$0.04428+0.11%-41.62%$4.34M$67,390.2398.07M
$6.08+1.35%-13.30%$4.32M$166,078.27710113.00
Giao dịch
$0.0008584+4.27%+2.72%$3.98M$948,484.754.63B
$0.006745-0.72%-10.49%$4.16M$393,510.41617.44M
WAGMI Games
WAGMI GamesWAGMIGAMES
$0.{5}1870-0.43%-13.65%$4.11M$148,532.912.20T
Giao dịch
Arianee
ArianeeARIA20
$0.03904+1.49%-6.49%$4.20M$0107.52M
$0.01703+18.75%+5.06%$4.21M$15,939.52247.22M
$0.007123+5.80%-16.09%$4.01M$175,750.09562.68M
$0.008149+0.68%-11.12%$3.91M$346,648.65479.62M
AstraAI
AstraAIASTRA
$0.4060-3.10%-19.25%$4.06M$93,325.0610.00M
$0.2027+1.96%+15.52%$4.06M$103,831.5720.03M
$0.06519-0.03%+8.58%$3.99M$1.79M61.28M
$136.28+0.09%+0.53%$3.97M$65,746.0529100.00
$0.005251+1.33%-5.81%$3.96M$224,882.43754.34M
Giao dịch
$0.0004618-1.28%-0.07%$3.96M$08.58B
$0.005467+0.11%-11.22%$3.95M$10.66722.65M
$0.6601+0.47%-0.94%$3.87M$244,645.825.87M
$0.0009827----$3.88M$03.95B
PAW
PAWPAW
$0.{8}3998+1.07%+0.41%$3.79M$72,052.52947.96T
Giao dịch
$0.02701-1.61%-11.82%$3.83M$189,295.51141.97M
Giao dịch
ALTAVA
ALTAVATAVA
$0.005411+1.08%-3.61%$3.77M$96,009.35695.88M
$0.03589-2.33%-19.21%$3.82M$279,172.43106.33M
IMPT
IMPTIMPT
$0.002708+1.41%-8.14%$3.83M$633,341.951.41B
MATH
MATHMATH
$0.03457+5.84%-18.44%$3.95M$426,527.51114.36M
$0.{10}3995-0.81%-4.46%$3.72M$146,850.8893136.10T
$0.001340-0.03%+1.12%$3.72M$02.78B
$0.0009826-0.16%+3.50%$3.70M$84,902.243.77B
AmonD
AmonDAMON
$0.0005078-15.33%+1.54%$3.64M$1,224.147.18B
$0.08965-11.34%+14.01%$4.39M$34,183.3748.99M
$0.007279+8.75%+8.56%$3.67M$96,333.08504.08M
$0.006493-0.04%-9.51%$3.51M$483,168.38540.99M
TOWER
TOWERTOWER
$0.0005863+2.13%-0.19%$3.50M$772,478.885.97B
$371.99+1.35%-8.17%$3.53M$16,009.279493.36
$478.42-0.10%-1.54%$3.48M$40,212.887278.76
$0.004298-0.54%-11.13%$3.46M$94,091.77805.72M
Giao dịch
Seraph
SeraphSERAPH
$0.01146+0.53%+1.45%$3.50M$1.90M305.17M
$0.0002882+0.44%+1.18%$3.40M$41,831.9811.80B
$0.04405-4.32%-17.85%$3.40M$47,221.4477.13M
$0.{10}6738-0.57%-14.91%$3.37M$2.28M50000.00T
WHALE
WHALEWHALE
$0.3257---7.40%$3.26M$010.00M
$0.01285-0.68%-7.96%$3.45M$130,151.38268.50M
$0.009117+1.64%-10.05%$3.38M$101,274.47370.77M
$0.003832-1.14%-5.41%$3.35M$30,205.52873.63M
$227.61-0.02%+0.56%$3.33M$1.53M14627.12