Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117888.97 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117888.97 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117888.97 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CATE thành MNT
CATE/MNT: 1 CATE = 0.001777 MNT. Giá chuyển đổi 1 CateCoin (CATE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.001777 MNT hôm nay.

CATE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CateCoin (CATE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATE hiện có giá trị là 0.001777 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATE hiện có giá 0.001777 MNT, nghĩa là mua 5 CATE sẽ mất 0.008885 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 562.75 CATE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 2,813.76 CATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CATE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CATE
CateCoin
Tugrik Mông Cổ
1 CATE
0.001777 MNT
Đổi 1 CATE sang 0.001777 MNT
2 CATE
0.003554 MNT
Đổi 2 CATE sang 0.003554 MNT
5 CATE
0.008885 MNT
Đổi 5 CATE sang 0.008885 MNT
10 CATE
0.01777 MNT
Đổi 10 CATE sang 0.01777 MNT
20 CATE
0.03554 MNT
Đổi 20 CATE sang 0.03554 MNT
50 CATE
0.08885 MNT
Đổi 50 CATE sang 0.08885 MNT
100 CATE
0.1777 MNT
Đổi 100 CATE sang 0.1777 MNT
200 CATE
0.3554 MNT
Đổi 200 CATE sang 0.3554 MNT
500 CATE
0.8885 MNT
Đổi 500 CATE sang 0.8885 MNT
1000 CATE
1.78 MNT
Đổi 1000 CATE sang 1.78 MNT
5000 CATE
8.88 MNT
Đổi 5000 CATE sang 8.88 MNT
10000 CATE
17.77 MNT
Đổi 10000 CATE sang 17.77 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của CateCoin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATE sang MNT, lên đến 10000 CATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
CateCoin
1 MNT
562.75 CATE
Đổi 1 MNT sang 562.75 CATE
10 MNT
5,627.52 CATE
Đổi 10 MNT sang 5,627.52 CATE
50 MNT
28,137.6 CATE
Đổi 50 MNT sang 28,137.6 CATE
100 MNT
56,275.21 CATE
Đổi 100 MNT sang 56,275.21 CATE
200 MNT
112,550.41 CATE
Đổi 200 MNT sang 112,550.41 CATE
500 MNT
281,376.03 CATE
Đổi 500 MNT sang 281,376.03 CATE
1000 MNT
562,752.07 CATE
Đổi 1000 MNT sang 562,752.07 CATE
2000 MNT
1,125,504.14 CATE
Đổi 2000 MNT sang 1,125,504.14 CATE
5000 MNT
2,813,760.35 CATE
Đổi 5000 MNT sang 2,813,760.35 CATE
10000 MNT
5,627,520.7 CATE
Đổi 10000 MNT sang 5,627,520.7 CATE
50000 MNT
28,137,603.5 CATE
Đổi 50000 MNT sang 28,137,603.5 CATE
100000 MNT
56,275,207 CATE
Đổi 100000 MNT sang 56,275,207 CATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CATE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo CateCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CATE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CATE/MNT
CATE/MNT: 1 CATE = 0.001777 MNT; 2025/07/28 22:44:39
Trong 1D vừa qua, CateCoin đã thay đổi +1.80% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CateCoin(CATE) đã thay đổi +1.80% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CATE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của CateCoin/MNT
Giá CateCoin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.0003401 MNT trong khi giá CateCoin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0003023 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CateCoin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003344 MNT | 0.0003401 MNT | 0.0004134 MNT | 0.0004498 MNT |
Thấp | 0.0003209 MNT | 0.0003023 MNT | 0.0003023 MNT | 0.0002735 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.80% | -0.87% | -13.76% | -12.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CATE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CateCoin
Số liệu thị trường CATE sang MNT
CATE/MNT:
₮0.001777
Khối lượng CATE 24 giờ:
₮13,362,322,761.97
Vốn hóa thị trường CATE:
₮101,773,221,009.14
Nguồn cung lưu hành CATE:
57.27T CATE
Tỷ giá CATE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CateCoin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CateCoin là ₮0.001777 mỗi CATE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮101,773,221,009.14 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,273,090,000,000 CATE. Khối lượng giao dịch của CateCoin đã thay đổi -3.32% (₮-459,177,894.82 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATE là ₮13,821,500,656.79.
Thông tin thêm về CateCoin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CateCoin phổ biến nhất là CATE sang MNT, trong đó mã của CateCoin là CATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CATE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CATE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CateCoin phổ biến

CATE đến TWD
1 CATE thành NT$0.{4}1470 TWD

CATE đến CNY
1 CATE thành ¥0.{5}3554 CNY

CATE đến USD
1 CATE thành $0.{6}4953 USD

CATE đến EUR
1 CATE thành €0.{6}4273 EUR

CATE đến CAD
1 CATE thành C$0.{6}6802 CAD

CATE đến KRW
1 CATE thành ₩0.0006885 KRW
CATE đến MNT
1 CATE thành ₮0.001777 MNT

CATE đến JPY
1 CATE thành ¥0.{4}7358 JPY

CATE đến GBP
1 CATE thành £0.{6}3707 GBP

CATE đến BRL
1 CATE thành R$0.{5}2768 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮423,713,381.52 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,599,946.72 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮11,254.12 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮658,488.48 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮90,761.43 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮815.11 MNT

OP đến MNT
1 OP thành ₮2,723.28 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮30.51 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.1166 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,840.51 MNT
Bảng chuyển đổi từ CATE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của CateCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.80%, đạt mức cao nhất là 0.0003344 MNT và mức thấp nhất là 0.0003209 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CATE là ₮0.001830 MNT , thay đổi -13.76% so với giá hiện tại. CateCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.86% so với năm trước.
-₮
0.0005841MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CATE | ₮0.0008885 | ₮0.0008856 | +1.80% |
1 CATE | ₮0.001777 | ₮0.001771 | +1.80% |
5 CATE | ₮0.008885 | ₮0.008856 | +1.80% |
10 CATE | ₮0.01777 | ₮0.01771 | +1.80% |
50 CATE | ₮0.08885 | ₮0.08856 | +1.80% |
100 CATE | ₮0.1777 | ₮0.1771 | +1.80% |
500 CATE | ₮0.8885 | ₮0.8856 | +1.80% |
1000 CATE | ₮1.78 | ₮1.77 | +1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp CATE/MNT
1 CateCoin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 CateCoin (CATE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001777.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 562.75 CATE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 2,813.76 CATE, trong khi 5 CATE sẽ có giá khoảng 0.008885MNT.
Giá cao nhất của CATE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATE tính theo MNT là ₮0.04269. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CateCoin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CateCoin (CATE) đã giảm 0.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CateCoin (CATE) đã giảm 13.76% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CateCoin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CateCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CateCoin: CATE sang Đô la Mỹ (USD), CATE sang Euro (EUR), CATE sang Bảng Anh (GBP), CATE sang Đô la Canada (CAD), CATE sang Rupee Ấn Độ (INR), CATE sang Rupee Pakistan (PKR), CATE sang Real Brazil (BRL), CATE sang ...
Giá của CateCoin ở Mỹ là $0.{6}4953 USD. Ngoài ra, giá của CateCoin là €0.{6}4273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6802 CAD ở Canada, ₹0.{4}4298 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001403 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2768 BRL ở Brazil, ...
Cặp CateCoin phổ biến nhất là CATE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 CateCoin (CATE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001777.
Giá của CateCoin ở Mỹ là $0.{6}4953 USD. Ngoài ra, giá của CateCoin là €0.{6}4273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6802 CAD ở Canada, ₹0.{4}4298 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001403 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2768 BRL ở Brazil, ...
Cặp CateCoin phổ biến nhất là CATE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 CateCoin (CATE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001777.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
