Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.57 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.57 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.57 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CATE thành HNL
CATE/HNL: 1 CATE = 0.{4}1289 HNL. Giá chuyển đổi 1 CateCoin (CATE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.{4}1289 HNL hôm nay.

CATE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CateCoin (CATE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATE hiện có giá trị là 0.{4}1289 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATE hiện có giá 0.{4}1289 HNL, nghĩa là mua 5 CATE sẽ mất 0.{4}6447 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 77,555.9 CATE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 387,779.48 CATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CATE sang HNL
Chuyển đổi HNL sang CATE
CateCoin
Lempira Honduras
1 CATE
0.{4}1289 HNL
Đổi 1 CATE sang 0.{4}1289 HNL
2 CATE
0.{4}2579 HNL
Đổi 2 CATE sang 0.{4}2579 HNL
5 CATE
0.{4}6447 HNL
Đổi 5 CATE sang 0.{4}6447 HNL
10 CATE
0.0001289 HNL
Đổi 10 CATE sang 0.0001289 HNL
20 CATE
0.0002579 HNL
Đổi 20 CATE sang 0.0002579 HNL
50 CATE
0.0006447 HNL
Đổi 50 CATE sang 0.0006447 HNL
100 CATE
0.001289 HNL
Đổi 100 CATE sang 0.001289 HNL
200 CATE
0.002579 HNL
Đổi 200 CATE sang 0.002579 HNL
500 CATE
0.006447 HNL
Đổi 500 CATE sang 0.006447 HNL
1000 CATE
0.01289 HNL
Đổi 1000 CATE sang 0.01289 HNL
5000 CATE
0.06447 HNL
Đổi 5000 CATE sang 0.06447 HNL
10000 CATE
0.1289 HNL
Đổi 10000 CATE sang 0.1289 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của CateCoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATE sang HNL, lên đến 10000 CATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
CateCoin
1 HNL
77,555.9 CATE
Đổi 1 HNL sang 77,555.9 CATE
10 HNL
775,558.97 CATE
Đổi 10 HNL sang 775,558.97 CATE
50 HNL
3,877,794.84 CATE
Đổi 50 HNL sang 3,877,794.84 CATE
100 HNL
7,755,589.67 CATE
Đổi 100 HNL sang 7,755,589.67 CATE
200 HNL
15,511,179.35 CATE
Đổi 200 HNL sang 15,511,179.35 CATE
500 HNL
38,777,948.37 CATE
Đổi 500 HNL sang 38,777,948.37 CATE
1000 HNL
77,555,896.74 CATE
Đổi 1000 HNL sang 77,555,896.74 CATE
2000 HNL
155,111,793.48 CATE
Đổi 2000 HNL sang 155,111,793.48 CATE
5000 HNL
387,779,483.69 CATE
Đổi 5000 HNL sang 387,779,483.69 CATE
10000 HNL
775,558,967.38 CATE
Đổi 10000 HNL sang 775,558,967.38 CATE
50000 HNL
3,877,794,836.88 CATE
Đổi 50000 HNL sang 3,877,794,836.88 CATE
100000 HNL
7,755,589,673.75 CATE
Đổi 100000 HNL sang 7,755,589,673.75 CATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành CATE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo CateCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang CATE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CATE/HNL
CATE/HNL: 1 CATE = 0.{4}1289 HNL; 2025/07/29 17:02:12
Trong 1D vừa qua, CateCoin đã thay đổi +1.80% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CateCoin(CATE) đã thay đổi +1.80% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành CATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CATE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của CateCoin/HNL
Giá CateCoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.{5}2495 HNL trong khi giá CateCoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{5}2218 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CateCoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}2453 HNL | 0.{5}2495 HNL | 0.{5}3032 HNL | 0.{5}3300 HNL |
Thấp | 0.{5}2354 HNL | 0.{5}2218 HNL | 0.{5}2218 HNL | 0.{5}2006 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.80% | -0.87% | -13.76% | -12.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CATE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CateCoin
Số liệu thị trường CATE sang HNL
CATE/HNL:
L0.{4}1289
Khối lượng CATE 24 giờ:
L109,941,332.1
Vốn hóa thị trường CATE:
L738,474,978.56
Nguồn cung lưu hành CATE:
57.27T CATE
Tỷ giá CATE sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CateCoin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CateCoin là L0.{4}1289 mỗi CATE, với tổng vốn hoá thị trường của L738,474,978.56 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,273,090,000,000 CATE. Khối lượng giao dịch của CateCoin đã thay đổi +13.73% (L13,275,079.77 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATE là L96,666,252.34.
Thông tin thêm về CateCoin trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CateCoin phổ biến nhất là CATE sang HNL, trong đó mã của CateCoin là CATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88988.92 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163520.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662651.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10343819.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CATE sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CATE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CateCoin phổ biến
CATE đến HNL
1 CATE thành L0.{4}1289 HNL

CATE đến TWD
1 CATE thành NT$0.{4}1454 TWD

CATE đến CNY
1 CATE thành ¥0.{5}3518 CNY

CATE đến USD
1 CATE thành $0.{6}4899 USD

CATE đến EUR
1 CATE thành €0.{6}4247 EUR

CATE đến CAD
1 CATE thành C$0.{6}6749 CAD

CATE đến KRW
1 CATE thành ₩0.0006806 KRW

CATE đến JPY
1 CATE thành ¥0.{4}7274 JPY

CATE đến GBP
1 CATE thành £0.{6}3673 GBP

CATE đến BRL
1 CATE thành R$0.{5}2735 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

OMNI đến HNL
1 OMNI thành L123.29 HNL

CFX đến HNL
1 CFX thành L5.57 HNL

TRX đến HNL
1 TRX thành L8.87 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L98,562.16 HNL

C đến HNL
1 C thành L8.72 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,096,678.1 HNL

QUBIC đến HNL
1 QUBIC thành L0.{4}6765 HNL

BIO đến HNL
1 BIO thành L1.83 HNL

FARTCOIN đến HNL
1 FARTCOIN thành L28.81 HNL

CKB đến HNL
1 CKB thành L0.1592 HNL
Bảng chuyển đổi từ CATE sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của CateCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATE thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.80%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2453 HNL và mức thấp nhất là 0.{5}2354 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CATE là L0.{4}1328 HNL , thay đổi -13.76% so với giá hiện tại. CateCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.86% so với năm trước.
-L
0.{5}4285HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CATE | L0.{5}6447 | L0.{5}6426 | +1.80% |
1 CATE | L0.{4}1289 | L0.{4}1285 | +1.80% |
5 CATE | L0.{4}6447 | L0.{4}6426 | +1.80% |
10 CATE | L0.0001289 | L0.0001285 | +1.80% |
50 CATE | L0.0006447 | L0.0006426 | +1.80% |
100 CATE | L0.001289 | L0.001285 | +1.80% |
500 CATE | L0.006447 | L0.006426 | +1.80% |
1000 CATE | L0.01289 | L0.01285 | +1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp CATE/HNL
1 CateCoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 CateCoin (CATE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}1289.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77,555.9 CATE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 387,779.48 CATE, trong khi 5 CATE sẽ có giá khoảng 0.{4}6447HNL.
Giá cao nhất của CATE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATE tính theo HNL là L0.0003131. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CateCoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CateCoin (CATE) đã giảm 0.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CateCoin (CATE) đã giảm 13.76% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATE thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CateCoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CateCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CateCoin: CATE sang Đô la Mỹ (USD), CATE sang Euro (EUR), CATE sang Bảng Anh (GBP), CATE sang Đô la Canada (CAD), CATE sang Rupee Ấn Độ (INR), CATE sang Rupee Pakistan (PKR), CATE sang Real Brazil (BRL), CATE sang ...
Giá của CateCoin ở Mỹ là $0.{6}4899 USD. Ngoài ra, giá của CateCoin là €0.{6}4247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3673 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6749 CAD ở Canada, ₹0.{4}4269 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001387 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2735 BRL ở Brazil, ...
Cặp CateCoin phổ biến nhất là CATE sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 CateCoin (CATE) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}1289.
Giá của CateCoin ở Mỹ là $0.{6}4899 USD. Ngoài ra, giá của CateCoin là €0.{6}4247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3673 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6749 CAD ở Canada, ₹0.{4}4269 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001387 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2735 BRL ở Brazil, ...
Cặp CateCoin phổ biến nhất là CATE sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 CateCoin (CATE) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{4}1289.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
