Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.21 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.21 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121810.21 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTYN thành KES
CTYN/KES: 1 CTYN = 8.96 KES. Giá chuyển đổi 1 Canyont (CTYN) thành Shilling Kenya (KES) là 8.96 KES hôm nay.

CTYN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTYN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Canyont (CTYN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTYN hiện có giá trị là 8.96 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTYN hiện có giá 8.96 KES, nghĩa là mua 5 CTYN sẽ mất 44.81 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1116 CTYN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5580 CTYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTYN sang KES
Chuyển đổi KES sang CTYN
Canyont
Shilling Kenya
1 CTYN
8.96 KES
Đổi 1 CTYN sang 8.96 KES
2 CTYN
17.92 KES
Đổi 2 CTYN sang 17.92 KES
5 CTYN
44.81 KES
Đổi 5 CTYN sang 44.81 KES
10 CTYN
89.61 KES
Đổi 10 CTYN sang 89.61 KES
20 CTYN
179.22 KES
Đổi 20 CTYN sang 179.22 KES
50 CTYN
448.06 KES
Đổi 50 CTYN sang 448.06 KES
100 CTYN
896.12 KES
Đổi 100 CTYN sang 896.12 KES
200 CTYN
1,792.23 KES
Đổi 200 CTYN sang 1,792.23 KES
500 CTYN
4,480.58 KES
Đổi 500 CTYN sang 4,480.58 KES
1000 CTYN
8,961.15 KES
Đổi 1000 CTYN sang 8,961.15 KES
5000 CTYN
44,805.77 KES
Đổi 5000 CTYN sang 44,805.77 KES
10000 CTYN
89,611.54 KES
Đổi 10000 CTYN sang 89,611.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTYN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Canyont tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTYN sang KES, lên đến 10000 CTYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Canyont
1 KES
0.1116 CTYN
Đổi 1 KES sang 0.1116 CTYN
10 KES
1.12 CTYN
Đổi 10 KES sang 1.12 CTYN
50 KES
5.58 CTYN
Đổi 50 KES sang 5.58 CTYN
100 KES
11.16 CTYN
Đổi 100 KES sang 11.16 CTYN
200 KES
22.32 CTYN
Đổi 200 KES sang 22.32 CTYN
500 KES
55.8 CTYN
Đổi 500 KES sang 55.8 CTYN
1000 KES
111.59 CTYN
Đổi 1000 KES sang 111.59 CTYN
2000 KES
223.19 CTYN
Đổi 2000 KES sang 223.19 CTYN
5000 KES
557.96 CTYN
Đổi 5000 KES sang 557.96 CTYN
10000 KES
1,115.93 CTYN
Đổi 10000 KES sang 1,115.93 CTYN
50000 KES
5,579.64 CTYN
Đổi 50000 KES sang 5,579.64 CTYN
100000 KES
11,159.28 CTYN
Đổi 100000 KES sang 11,159.28 CTYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CTYN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Canyont đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CTYN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTYN/KES
CTYN/KES: 1 CTYN = 8.96 KES; 2025/10/04 18:12:05
Trong 1D vừa qua, Canyont đã thay đổi +0.10% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Canyont(CTYN) đã thay đổi +0.10% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CTYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CTYN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Canyont/KES
Giá Canyont cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.5 KES trong khi giá Canyont thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 8.53 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Canyont theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTYN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.08 KES | 9.5 KES | 9.5 KES | 9.5 KES |
Thấp | 8.92 KES | 8.53 KES | 8.01 KES | 6.07 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +4.68% | +3.04% | +13.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTYN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTYN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Canyont
Số liệu thị trường CTYN sang KES
CTYN/KES:
KSh8.96
Khối lượng CTYN 24 giờ:
KSh7,932,907.43
Vốn hóa thị trường CTYN:
--
Nguồn cung lưu hành CTYN:
0 CTYN
Tỷ giá CTYN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Canyont thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Canyont là KSh8.96 mỗi CTYN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CTYN. Khối lượng giao dịch của Canyont đã thay đổi +7.02% (KSh520,263.81 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTYN là KSh7,412,643.62.
Thông tin thêm về Canyont trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Canyont phổ biến nhất là CTYN sang KES, trong đó mã của Canyont là CTYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTYN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTYN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Canyont phổ biến

CTYN đến TWD
1 CTYN thành NT$2.11 TWD
CTYN đến KES
1 CTYN thành KSh8.96 KES

CTYN đến CNY
1 CTYN thành ¥0.4946 CNY

CTYN đến USD
1 CTYN thành $0.06938 USD

CTYN đến EUR
1 CTYN thành €0.05909 EUR

CTYN đến CAD
1 CTYN thành C$0.09690 CAD

CTYN đến KRW
1 CTYN thành ₩97.66 KRW

CTYN đến JPY
1 CTYN thành ¥10.23 JPY

CTYN đến GBP
1 CTYN thành £0.05148 GBP

CTYN đến BRL
1 CTYN thành R$0.3703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01357 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,879.54 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh267.69 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh32.76 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh108.37 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9507 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.04 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.72 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh391.66 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES
Bảng chuyển đổi từ CTYN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Canyont đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTYN thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 9.08 KES và mức thấp nhất là 8.92 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CTYN là KSh8.7 KES , thay đổi +3.04% so với giá hiện tại. Canyont đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.27% so với năm trước.
+KSh
8.93KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTYN | KSh4.48 | KSh4.48 | +0.10% |
1 CTYN | KSh8.96 | KSh8.95 | +0.10% |
5 CTYN | KSh44.81 | KSh44.76 | +0.10% |
10 CTYN | KSh89.61 | KSh89.53 | +0.10% |
50 CTYN | KSh448.06 | KSh447.63 | +0.10% |
100 CTYN | KSh896.12 | KSh895.26 | +0.10% |
500 CTYN | KSh4,480.58 | KSh4,476.29 | +0.10% |
1000 CTYN | KSh8,961.15 | KSh8,952.58 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTYN/KES
1 Canyont bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Canyont (CTYN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh8.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTYN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1116 CTYN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTYN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTYN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTYN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5580 CTYN, trong khi 5 CTYN sẽ có giá khoảng 44.81KES.
Giá cao nhất của CTYN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTYN tính theo KES là KSh10.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTYN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Canyont tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Canyont (CTYN) đã tăng 4.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Canyont (CTYN) đã tăng 3.04% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTYN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Canyont và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTYN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTYN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTYN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTYN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Canyont và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Canyont: CTYN sang Đô la Mỹ (USD), CTYN sang Euro (EUR), CTYN sang Bảng Anh (GBP), CTYN sang Đô la Canada (CAD), CTYN sang Rupee Ấn Độ (INR), CTYN sang Rupee Pakistan (PKR), CTYN sang Real Brazil (BRL), CTYN sang ...
Giá của Canyont ở Mỹ là $0.06938 USD. Ngoài ra, giá của Canyont là €0.05909 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09690 CAD ở Canada, ₹6.16 INR ở Ấn Độ, ₨19.52 PKR ở Pakistan, R$0.3703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Canyont phổ biến nhất là CTYN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Canyont (CTYN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.96.
Giá của Canyont ở Mỹ là $0.06938 USD. Ngoài ra, giá của Canyont là €0.05909 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09690 CAD ở Canada, ₹6.16 INR ở Ấn Độ, ₨19.52 PKR ở Pakistan, R$0.3703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Canyont phổ biến nhất là CTYN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Canyont (CTYN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.