Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112405.59 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112405.59 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112405.59 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ERA thành GTQ
ERA/GTQ: 1 ERA = 4.62 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Caldera (ERA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 4.62 GTQ hôm nay.

ERA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Caldera (ERA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERA hiện có giá trị là 4.62 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERA hiện có giá 4.62 GTQ, nghĩa là mua 5 ERA sẽ mất 23.12 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.2162 ERA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1.08 ERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ERA sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang ERA
Caldera
Quetzal Guatemala
1 ERA
4.62 GTQ
Đổi 1 ERA sang 4.62 GTQ
2 ERA
9.25 GTQ
Đổi 2 ERA sang 9.25 GTQ
5 ERA
23.12 GTQ
Đổi 5 ERA sang 23.12 GTQ
10 ERA
46.24 GTQ
Đổi 10 ERA sang 46.24 GTQ
20 ERA
92.49 GTQ
Đổi 20 ERA sang 92.49 GTQ
50 ERA
231.22 GTQ
Đổi 50 ERA sang 231.22 GTQ
100 ERA
462.43 GTQ
Đổi 100 ERA sang 462.43 GTQ
200 ERA
924.87 GTQ
Đổi 200 ERA sang 924.87 GTQ
500 ERA
2,312.17 GTQ
Đổi 500 ERA sang 2,312.17 GTQ
1000 ERA
4,624.33 GTQ
Đổi 1000 ERA sang 4,624.33 GTQ
5000 ERA
23,121.67 GTQ
Đổi 5000 ERA sang 23,121.67 GTQ
10000 ERA
46,243.34 GTQ
Đổi 10000 ERA sang 46,243.34 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Caldera tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERA sang GTQ, lên đến 10000 ERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Caldera
1 GTQ
0.2162 ERA
Đổi 1 GTQ sang 0.2162 ERA
10 GTQ
2.16 ERA
Đổi 10 GTQ sang 2.16 ERA
50 GTQ
10.81 ERA
Đổi 50 GTQ sang 10.81 ERA
100 GTQ
21.62 ERA
Đổi 100 GTQ sang 21.62 ERA
200 GTQ
43.25 ERA
Đổi 200 GTQ sang 43.25 ERA
500 GTQ
108.12 ERA
Đổi 500 GTQ sang 108.12 ERA
1000 GTQ
216.25 ERA
Đổi 1000 GTQ sang 216.25 ERA
2000 GTQ
432.49 ERA
Đổi 2000 GTQ sang 432.49 ERA
5000 GTQ
1,081.24 ERA
Đổi 5000 GTQ sang 1,081.24 ERA
10000 GTQ
2,162.47 ERA
Đổi 10000 GTQ sang 2,162.47 ERA
50000 GTQ
10,812.37 ERA
Đổi 50000 GTQ sang 10,812.37 ERA
100000 GTQ
21,624.74 ERA
Đổi 100000 GTQ sang 21,624.74 ERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ERA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Caldera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ERA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ERA/GTQ
ERA/GTQ: 1 ERA = 4.62 GTQ; 2025/09/24 01:29:32
Trong 1D vừa qua, Caldera đã thay đổi -0.69% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Caldera(ERA) đã thay đổi -0.69% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ERA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ERA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Caldera/GTQ
Giá Caldera cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 5.73 GTQ trong khi giá Caldera thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 4.57 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Caldera theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.67 GTQ | 5.73 GTQ | 6.22 GTQ | 15.34 GTQ |
Thấp | 4.47 GTQ | 4.57 GTQ | 4.47 GTQ | 4.47 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | -17.03% | -27.83% | -59.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ERA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Caldera
Số liệu thị trường ERA sang GTQ
ERA/GTQ:
Q4.62
Khối lượng ERA 24 giờ:
Q155,088,571.59
Vốn hóa thị trường ERA:
Q686,713,519.75
Nguồn cung lưu hành ERA:
148.50M ERA
Tỷ giá ERA sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Caldera thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Caldera là Q4.62 mỗi ERA, với tổng vốn hoá thị trường của Q686,713,519.75 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA. Khối lượng giao dịch của Caldera đã thay đổi -27.89% (Q-59,972,008.40 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERA là Q215,060,579.99.
Thông tin thêm về Caldera trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Caldera phổ biến nhất là ERA sang GTQ, trong đó mã của Caldera là ERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95936.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83797.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156791.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598167.12 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10052758.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ERA sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ERA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Caldera phổ biến
ERA đến GTQ
1 ERA thành Q4.62 GTQ

ERA đến TWD
1 ERA thành NT$18.3 TWD

ERA đến CNY
1 ERA thành ¥4.29 CNY

ERA đến USD
1 ERA thành $0.6035 USD

ERA đến EUR
1 ERA thành €0.5113 EUR

ERA đến CAD
1 ERA thành C$0.8356 CAD

ERA đến KRW
1 ERA thành ₩841.4 KRW

ERA đến JPY
1 ERA thành ¥89.17 JPY

ERA đến GBP
1 ERA thành £0.4466 GBP

ERA đến BRL
1 ERA thành R$3.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q15.84 GTQ

SIGN đến GTQ
1 SIGN thành Q0.8288 GTQ

K đến GTQ
1 K thành Q1.22 GTQ

STBL đến GTQ
1 STBL thành Q3.61 GTQ

VELVET đến GTQ
1 VELVET thành Q1.79 GTQ

LINEA đến GTQ
1 LINEA thành Q0.2321 GTQ

QTO đến GTQ
1 QTO thành Q0.2331 GTQ

POP đến GTQ
1 POP thành Q0.06950 GTQ

ZEUS đến GTQ
1 ZEUS thành Q1.04 GTQ

MTP đến GTQ
1 MTP thành Q0.01732 GTQ
Bảng chuyển đổi từ ERA sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Caldera đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -17.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 4.67 GTQ và mức thấp nhất là 4.47 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ERA là Q6.41 GTQ , thay đổi -27.83% so với giá hiện tại. Caldera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.16% so với năm trước.
+Q
4.62GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ERA | Q2.31 | Q2.33 | -0.69% |
1 ERA | Q4.62 | Q4.66 | -0.69% |
5 ERA | Q23.12 | Q23.28 | -0.69% |
10 ERA | Q46.24 | Q46.56 | -0.69% |
50 ERA | Q231.22 | Q232.82 | -0.69% |
100 ERA | Q462.43 | Q465.63 | -0.69% |
500 ERA | Q2,312.17 | Q2,328.16 | -0.69% |
1000 ERA | Q4,624.33 | Q4,656.33 | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp ERA/GTQ
1 Caldera bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Caldera (ERA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q4.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2162 ERA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 1.08 ERA, trong khi 5 ERA sẽ có giá khoảng 23.12GTQ.
Giá cao nhất của ERA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERA tính theo GTQ là Q15.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Caldera tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã giảm 17.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã giảm 27.83% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERA thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Caldera và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Caldera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Caldera: ERA sang Đô la Mỹ (USD), ERA sang Euro (EUR), ERA sang Bảng Anh (GBP), ERA sang Đô la Canada (CAD), ERA sang Rupee Ấn Độ (INR), ERA sang Rupee Pakistan (PKR), ERA sang Real Brazil (BRL), ERA sang ...
Giá của Caldera ở Mỹ là $0.6035 USD. Ngoài ra, giá của Caldera là €0.5113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8356 CAD ở Canada, ₹53.57 INR ở Ấn Độ, ₨170.64 PKR ở Pakistan, R$3.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp Caldera phổ biến nhất là ERA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Caldera (ERA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q4.62.
Giá của Caldera ở Mỹ là $0.6035 USD. Ngoài ra, giá của Caldera là €0.5113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8356 CAD ở Canada, ₹53.57 INR ở Ấn Độ, ₨170.64 PKR ở Pakistan, R$3.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp Caldera phổ biến nhất là ERA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Caldera (ERA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q4.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.