Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERA thành GTQ

ERA/GTQ: 1 ERA = 11.48 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Caldera (ERA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 11.48 GTQ hôm nay.
ERA
ERA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Caldera (ERA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERA hiện có giá trị là 11.48 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERA hiện có giá 11.48 GTQ, nghĩa là mua 5 ERA sẽ mất 57.39 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.08712 ERA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.4356 ERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERA sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang ERA

Caldera
Quetzal Guatemala
1 ERA
11.48  GTQ
Đổi 1 ERA sang 11.48 GTQ
2 ERA
22.96  GTQ
Đổi 2 ERA sang 22.96 GTQ
5 ERA
57.39  GTQ
Đổi 5 ERA sang 57.39 GTQ
10 ERA
114.78  GTQ
Đổi 10 ERA sang 114.78 GTQ
20 ERA
229.56  GTQ
Đổi 20 ERA sang 229.56 GTQ
50 ERA
573.9  GTQ
Đổi 50 ERA sang 573.9 GTQ
100 ERA
1,147.79  GTQ
Đổi 100 ERA sang 1,147.79 GTQ
200 ERA
2,295.59  GTQ
Đổi 200 ERA sang 2,295.59 GTQ
500 ERA
5,738.97  GTQ
Đổi 500 ERA sang 5,738.97 GTQ
1000 ERA
11,477.95  GTQ
Đổi 1000 ERA sang 11,477.95 GTQ
5000 ERA
57,389.75  GTQ
Đổi 5000 ERA sang 57,389.75 GTQ
10000 ERA
114,779.49  GTQ
Đổi 10000 ERA sang 114,779.49 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Caldera tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERA sang GTQ, lên đến 10000 ERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Caldera
1 GTQ
0.08712 ERA
Đổi 1 GTQ sang 0.08712 ERA
10 GTQ
0.8712 ERA
Đổi 10 GTQ sang 0.8712 ERA
50 GTQ
4.36 ERA
Đổi 50 GTQ sang 4.36 ERA
100 GTQ
8.71 ERA
Đổi 100 GTQ sang 8.71 ERA
200 GTQ
17.42 ERA
Đổi 200 GTQ sang 17.42 ERA
500 GTQ
43.56 ERA
Đổi 500 GTQ sang 43.56 ERA
1000 GTQ
87.12 ERA
Đổi 1000 GTQ sang 87.12 ERA
2000 GTQ
174.25 ERA
Đổi 2000 GTQ sang 174.25 ERA
5000 GTQ
435.62 ERA
Đổi 5000 GTQ sang 435.62 ERA
10000 GTQ
871.24 ERA
Đổi 10000 GTQ sang 871.24 ERA
50000 GTQ
4,356.18 ERA
Đổi 50000 GTQ sang 4,356.18 ERA
100000 GTQ
8,712.36 ERA
Đổi 100000 GTQ sang 8,712.36 ERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ERA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Caldera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ERA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERA/GTQ

ERA/GTQ: 1 ERA = 11.48 GTQ; 2025/07/18 09:57:09
Trong 1D vừa qua, Caldera đã thay đổi +70.78% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Caldera(ERA) đã thay đổi +70.78% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ERA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Caldera/GTQ

Giá Caldera cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 15.31 GTQ trong khi giá Caldera thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 6.5 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Caldera theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
15.31 GTQ
15.31 GTQ
15.31 GTQ
15.31 GTQ
Thấp
6.5 GTQ
6.5 GTQ
6.5 GTQ
6.5 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+70.78%
+63.62%
+56.80%
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Caldera

Số liệu thị trường ERA sang GTQ

ERA/GTQ:
Q11.48
Khối lượng ERA 24 giờ:
Q12,685,337,761.84
Vốn hóa thị trường ERA:
Q1,704,475,499.12
Nguồn cung lưu hành ERA:
148.50M ERA

Tỷ giá ERA sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Caldera thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Caldera là Q11.48 mỗi ERA, với tổng vốn hoá thị trường của Q1,704,475,499.12 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA. Khối lượng giao dịch của Caldera đã thay đổi +31604.16% (Q12,645,326,179.25 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERA là Q40,011,582.59.

Thông tin thêm về Caldera trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Caldera phổ biến nhất là ERA sang GTQ, trong đó mã của Caldera là ERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103524.70 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89654.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165391.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668783.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10381234.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERA sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Caldera phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
ERA đến GTQ
1 ERA thành Q11.48 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
ERA đến TWD
1 ERA thành NT$44.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERA đến CNY
1 ERA thành ¥10.78 CNY
popular info Đô la Mỹ
ERA đến USD
1 ERA thành $1.5 USD
popular info Euro
ERA đến EUR
1 ERA thành €1.29 EUR
popular info Đô la Canada
ERA đến CAD
1 ERA thành C$2.06 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERA đến KRW
1 ERA thành ₩2,088.43 KRW
popular info Yên Nhật
ERA đến JPY
1 ERA thành ¥223.11 JPY
popular info Bảng Anh
ERA đến GBP
1 ERA thành £1.12 GBP
popular info Real Brazil
ERA đến BRL
1 ERA thành R$8.33 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Hedera
HBAR đến GTQ
1 HBAR thành Q2.06 GTQ
other assets Dogecoin
DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.83 GTQ
other assets Chainlink
LINK đến GTQ
1 LINK thành Q141.52 GTQ
other assets Stellar
XLM đến GTQ
1 XLM thành Q3.65 GTQ
other assets Shiba Inu
SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.0001147 GTQ
other assets Epic Chain
EPIC đến GTQ
1 EPIC thành Q9.99 GTQ
other assets XRP
XRP đến GTQ
1 XRP thành Q26.33 GTQ
other assets Uniswap
UNI đến GTQ
1 UNI thành Q82 GTQ
other assets Cardano
ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.5 GTQ
other assets Sui
SUI đến GTQ
1 SUI thành Q30.96 GTQ

Bảng chuyển đổi từ ERA sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Caldera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +63.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +70.78%, đạt mức cao nhất là 15.31 GTQ và mức thấp nhất là 6.5 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ERA là Q0.06950 GTQ , thay đổi +56.80% so với giá hiện tại. Caldera đã thay đổi
+Q
3.76GTQ
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ERA
Q5.74Q0.03475
+70.78%
1 ERA
Q11.48Q0.06950
+70.78%
5 ERA
Q57.39Q0.3475
+70.78%
10 ERA
Q114.78Q0.6950
+70.78%
50 ERA
Q573.9Q3.47
+70.78%
100 ERA
Q1,147.79Q6.95
+70.78%
500 ERA
Q5,738.97Q34.75
+70.78%
1000 ERA
Q11,477.95Q69.5
+70.78%

Câu Hỏi Thường Gặp ERA/GTQ

1 Caldera bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Caldera (ERA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q11.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08712 ERA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 0.4356 ERA, trong khi 5 ERA sẽ có giá khoảng 57.39GTQ.
Giá cao nhất của ERA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERA tính theo GTQ là Q15.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Caldera tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã tăng 63.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Caldera (ERA) đã tăng 56.80% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERA thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Caldera và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Caldera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Caldera: ERA sang Đô la Mỹ (USD), ERA sang Euro (EUR), ERA sang Bảng Anh (GBP), ERA sang Đô la Canada (CAD), ERA sang Rupee Ấn Độ (INR), ERA sang Rupee Pakistan (PKR), ERA sang Real Brazil (BRL), ERA sang ...
Giá của Caldera ở Mỹ là $1.5 USD. Ngoài ra, giá của Caldera là €1.29 EUR ở khu vực đồng euro, £1.12 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.06 CAD ở Canada, ₹129.3 INR ở Ấn Độ, ₨426.17 PKR ở Pakistan, R$8.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Caldera phổ biến nhất là ERA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Caldera (ERA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q11.48.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.