Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120522.97 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120522.97 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120522.97 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi buidl thành MKD
buidl/MKD: 1 buidl = 0.03651 MKD. Giá chuyển đổi 1 buidl (buidl) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03651 MKD hôm nay.

buidl
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá buidl/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi buidl (buidl) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 buidl hiện có giá trị là 0.03651 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 buidl hiện có giá 0.03651 MKD, nghĩa là mua 5 buidl sẽ mất 0.1825 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 27.39 buidl và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 136.95 buidl, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi buidl sang MKD
Chuyển đổi MKD sang buidl
buidl
Denar Macedonia
1 buidl
0.03651 MKD
Đổi 1 buidl sang 0.03651 MKD
2 buidl
0.07302 MKD
Đổi 2 buidl sang 0.07302 MKD
5 buidl
0.1825 MKD
Đổi 5 buidl sang 0.1825 MKD
10 buidl
0.3651 MKD
Đổi 10 buidl sang 0.3651 MKD
20 buidl
0.7302 MKD
Đổi 20 buidl sang 0.7302 MKD
50 buidl
1.83 MKD
Đổi 50 buidl sang 1.83 MKD
100 buidl
3.65 MKD
Đổi 100 buidl sang 3.65 MKD
200 buidl
7.3 MKD
Đổi 200 buidl sang 7.3 MKD
500 buidl
18.25 MKD
Đổi 500 buidl sang 18.25 MKD
1000 buidl
36.51 MKD
Đổi 1000 buidl sang 36.51 MKD
5000 buidl
182.55 MKD
Đổi 5000 buidl sang 182.55 MKD
10000 buidl
365.09 MKD
Đổi 10000 buidl sang 365.09 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi buidl thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của buidl tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 buidl sang MKD, lên đến 10000 buidl, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
buidl
1 MKD
27.39 buidl
Đổi 1 MKD sang 27.39 buidl
10 MKD
273.9 buidl
Đổi 10 MKD sang 273.9 buidl
50 MKD
1,369.51 buidl
Đổi 50 MKD sang 1,369.51 buidl
100 MKD
2,739.02 buidl
Đổi 100 MKD sang 2,739.02 buidl
200 MKD
5,478.04 buidl
Đổi 200 MKD sang 5,478.04 buidl
500 MKD
13,695.11 buidl
Đổi 500 MKD sang 13,695.11 buidl
1000 MKD
27,390.22 buidl
Đổi 1000 MKD sang 27,390.22 buidl
2000 MKD
54,780.45 buidl
Đổi 2000 MKD sang 54,780.45 buidl
5000 MKD
136,951.12 buidl
Đổi 5000 MKD sang 136,951.12 buidl
10000 MKD
273,902.25 buidl
Đổi 10000 MKD sang 273,902.25 buidl
50000 MKD
1,369,511.23 buidl
Đổi 50000 MKD sang 1,369,511.23 buidl
100000 MKD
2,739,022.45 buidl
Đổi 100000 MKD sang 2,739,022.45 buidl
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành buidl toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo buidl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang buidl, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ buidl/MKD
buidl/MKD: 1 buidl = 0.03651 MKD; 2025/10/02 20:57:06
Trong 1D vừa qua, buidl đã thay đổi -0.11% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy buidl(buidl) đã thay đổi -0.11% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành buidl trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi buidl sang MKD: Biến động và thay đổi giá của buidl/MKD
Giá buidl cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá buidl thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá buidl theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá buidl theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04870 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.03651 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua buidl (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp buidl bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua buidl bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin buidl
Số liệu thị trường buidl sang MKD
buidl/MKD:
ден0.03651
Khối lượng buidl 24 giờ:
ден5,227,670.58
Vốn hóa thị trường buidl:
ден36,505,025.85
Nguồn cung lưu hành buidl:
999.88M buidl
Tỷ giá buidl sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi buidl thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của buidl là ден0.03651 mỗi buidl, với tổng vốn hoá thị trường của ден36,505,025.85 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,880,800 buidl. Khối lượng giao dịch của buidl đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của buidl là ден--.
Thông tin thêm về buidl trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá buidl phổ biến nhất là buidl sang MKD, trong đó mã của buidl là buidl. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101303.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88319.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165865.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634226.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10539549.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi buidl sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi buidl sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi buidl phổ biến

buidl đến TWD
1 buidl thành NT$0.02114 TWD

buidl đến CNY
1 buidl thành ¥0.004949 CNY

buidl đến USD
1 buidl thành $0.0006945 USD
buidl đến MKD
1 buidl thành ден0.03651 MKD

buidl đến EUR
1 buidl thành €0.0005922 EUR

buidl đến CAD
1 buidl thành C$0.0009697 CAD

buidl đến KRW
1 buidl thành ₩0.9761 KRW

buidl đến JPY
1 buidl thành ¥0.1022 JPY

buidl đến GBP
1 buidl thành £0.0005163 GBP

buidl đến BRL
1 buidl thành R$0.003708 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,288.97 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден6,838.27 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден56,908.8 MKD

C98 đến MKD
1 C98 thành ден3.55 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден17.72 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,623.16 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.61 MKD

ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден18.76 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.41 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден505.53 MKD
Bảng chuyển đổi từ buidl sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của buidl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 buidl thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.04870 MKD và mức thấp nhất là 0.03651 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 buidl là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. buidl đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 buidl | ден0.01825 | ден-- | -0.11% |
1 buidl | ден0.03651 | ден-- | -0.11% |
5 buidl | ден0.1825 | ден-- | -0.11% |
10 buidl | ден0.3651 | ден-- | -0.11% |
50 buidl | ден1.83 | ден-- | -0.11% |
100 buidl | ден3.65 | ден-- | -0.11% |
500 buidl | ден18.25 | ден-- | -0.11% |
1000 buidl | ден36.51 | ден-- | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp buidl/MKD
1 buidl bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 buidl (buidl) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03651.
Tôi có thể mua bao nhiêu buidl với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.39 buidl đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển buidl sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi buidl sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng buidl bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 136.95 buidl, trong khi 5 buidl sẽ có giá khoảng 0.1825MKD.
Giá cao nhất của buidl/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 buidl tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 buidl/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của buidl tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi buidl (buidl) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi buidl (buidl) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ buidl thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa buidl và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của buidl/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với buidl hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá buidl/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá buidl/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá buidl/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của buidl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp buidl: buidl sang Đô la Mỹ (USD), buidl sang Euro (EUR), buidl sang Bảng Anh (GBP), buidl sang Đô la Canada (CAD), buidl sang Rupee Ấn Độ (INR), buidl sang Rupee Pakistan (PKR), buidl sang Real Brazil (BRL), buidl sang ...
Giá của buidl ở Mỹ là $0.0006945 USD. Ngoài ra, giá của buidl là €0.0005922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009697 CAD ở Canada, ₹0.06162 INR ở Ấn Độ, ₨0.1954 PKR ở Pakistan, R$0.003708 BRL ở Brazil, ...
Cặp buidl phổ biến nhất là buidl sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 buidl (buidl) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03651.
Giá của buidl ở Mỹ là $0.0006945 USD. Ngoài ra, giá của buidl là €0.0005922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009697 CAD ở Canada, ₹0.06162 INR ở Ấn Độ, ₨0.1954 PKR ở Pakistan, R$0.003708 BRL ở Brazil, ...
Cặp buidl phổ biến nhất là buidl sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 buidl (buidl) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03651.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.