Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLUE thành ISK
BLUE/ISK: 1 BLUE = 9.84 ISK. Giá chuyển đổi 1 Bluefin (BLUE) thành Króna Iceland (ISK) là 9.84 ISK hôm nay.

BLUE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLUE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bluefin (BLUE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLUE hiện có giá trị là 9.84 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLUE hiện có giá 9.84 ISK, nghĩa là mua 5 BLUE sẽ mất 49.21 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1016 BLUE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5080 BLUE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLUE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BLUE
Bluefin
Króna Iceland
1 BLUE
9.84 ISK
Đổi 1 BLUE sang 9.84 ISK
2 BLUE
19.68 ISK
Đổi 2 BLUE sang 19.68 ISK
5 BLUE
49.21 ISK
Đổi 5 BLUE sang 49.21 ISK
10 BLUE
98.42 ISK
Đổi 10 BLUE sang 98.42 ISK
20 BLUE
196.83 ISK
Đổi 20 BLUE sang 196.83 ISK
50 BLUE
492.09 ISK
Đổi 50 BLUE sang 492.09 ISK
100 BLUE
984.17 ISK
Đổi 100 BLUE sang 984.17 ISK
200 BLUE
1,968.34 ISK
Đổi 200 BLUE sang 1,968.34 ISK
500 BLUE
4,920.86 ISK
Đổi 500 BLUE sang 4,920.86 ISK
1000 BLUE
9,841.71 ISK
Đổi 1000 BLUE sang 9,841.71 ISK
5000 BLUE
49,208.57 ISK
Đổi 5000 BLUE sang 49,208.57 ISK
10000 BLUE
98,417.14 ISK
Đổi 10000 BLUE sang 98,417.14 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLUE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Bluefin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLUE sang ISK, lên đến 10000 BLUE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Bluefin
1 ISK
0.1016 BLUE
Đổi 1 ISK sang 0.1016 BLUE
10 ISK
1.02 BLUE
Đổi 10 ISK sang 1.02 BLUE
50 ISK
5.08 BLUE
Đổi 50 ISK sang 5.08 BLUE
100 ISK
10.16 BLUE
Đổi 100 ISK sang 10.16 BLUE
200 ISK
20.32 BLUE
Đổi 200 ISK sang 20.32 BLUE
500 ISK
50.8 BLUE
Đổi 500 ISK sang 50.8 BLUE
1000 ISK
101.61 BLUE
Đổi 1000 ISK sang 101.61 BLUE
2000 ISK
203.22 BLUE
Đổi 2000 ISK sang 203.22 BLUE
5000 ISK
508.04 BLUE
Đổi 5000 ISK sang 508.04 BLUE
10000 ISK
1,016.08 BLUE
Đổi 10000 ISK sang 1,016.08 BLUE
50000 ISK
5,080.42 BLUE
Đổi 50000 ISK sang 5,080.42 BLUE
100000 ISK
10,160.83 BLUE
Đổi 100000 ISK sang 10,160.83 BLUE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BLUE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Bluefin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BLUE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLUE/ISK
BLUE/ISK: 1 BLUE = 9.84 ISK; 2025/07/30 23:41:56
Trong 1D vừa qua, Bluefin đã thay đổi -3.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bluefin(BLUE) đã thay đổi -3.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BLUE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLUE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Bluefin/ISK
Giá Bluefin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 12.62 ISK trong khi giá Bluefin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 9.61 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bluefin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLUE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.23 ISK | 12.62 ISK | 13.16 ISK | 19.08 ISK |
Thấp | 9.61 ISK | 9.61 ISK | 9.61 ISK | 8.7 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.04% | -7.59% | -7.16% | -26.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLUE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLUE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLUE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bluefin
Số liệu thị trường BLUE sang ISK
BLUE/ISK:
kr9.84
Khối lượng BLUE 24 giờ:
kr556,757,224.52
Vốn hóa thị trường BLUE:
kr3,007,558,722.51
Nguồn cung lưu hành BLUE:
305.59M BLUE
Tỷ giá BLUE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bluefin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bluefin là kr9.84 mỗi BLUE, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,007,558,722.51 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,592,960 BLUE. Khối lượng giao dịch của Bluefin đã thay đổi -23.42% (kr-170,262,112.60 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLUE là kr727,019,337.11.
Thông tin thêm về Bluefin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang ISK, trong đó mã của Bluefin là BLUE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102959.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88758.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162468.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655007.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10298399.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLUE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLUE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bluefin phổ biến

BLUE đến TWD
1 BLUE thành NT$2.36 TWD

BLUE đến CNY
1 BLUE thành ¥0.5693 CNY
BLUE đến ISK
1 BLUE thành kr9.84 ISK

BLUE đến USD
1 BLUE thành $0.07902 USD

BLUE đến EUR
1 BLUE thành €0.06926 EUR

BLUE đến CAD
1 BLUE thành C$0.1093 CAD

BLUE đến KRW
1 BLUE thành ₩110.11 KRW

BLUE đến JPY
1 BLUE thành ¥11.81 JPY

BLUE đến GBP
1 BLUE thành £0.05971 GBP

BLUE đến BRL
1 BLUE thành R$0.4406 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr385.11 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,037.69 ISK

ERA đến ISK
1 ERA thành kr140.05 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr94.68 ISK

QKC đến ISK
1 QKC thành kr1.26 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001595 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr27.26 ISK

MDT đến ISK
1 MDT thành kr3.41 ISK

TON đến ISK
1 TON thành kr419.51 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr13,782.45 ISK
Bảng chuyển đổi từ BLUE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Bluefin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLUE thành Króna Iceland đã thay đổi -7.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.04%, đạt mức cao nhất là 10.23 ISK và mức thấp nhất là 9.61 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BLUE là kr10.6 ISK , thay đổi -7.16% so với giá hiện tại. Bluefin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.03% so với năm trước.
+kr
9.84ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLUE | kr4.92 | kr5.07 | -3.04% |
1 BLUE | kr9.84 | kr10.15 | -3.04% |
5 BLUE | kr49.21 | kr50.75 | -3.04% |
10 BLUE | kr98.42 | kr101.5 | -3.04% |
50 BLUE | kr492.09 | kr507.49 | -3.04% |
100 BLUE | kr984.17 | kr1,014.98 | -3.04% |
500 BLUE | kr4,920.86 | kr5,074.9 | -3.04% |
1000 BLUE | kr9,841.71 | kr10,149.8 | -3.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLUE/ISK
1 Bluefin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Bluefin (BLUE) trong Króna Iceland (ISK) là kr9.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLUE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1016 BLUE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLUE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLUE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLUE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5080 BLUE, trong khi 5 BLUE sẽ có giá khoảng 49.21ISK.
Giá cao nhất của BLUE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLUE tính theo ISK là kr104.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLUE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bluefin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bluefin (BLUE) đã giảm 7.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bluefin (BLUE) đã giảm 7.16% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLUE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bluefin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLUE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLUE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLUE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLUE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLUE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bluefin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bluefin: BLUE sang Đô la Mỹ (USD), BLUE sang Euro (EUR), BLUE sang Bảng Anh (GBP), BLUE sang Đô la Canada (CAD), BLUE sang Rupee Ấn Độ (INR), BLUE sang Rupee Pakistan (PKR), BLUE sang Real Brazil (BRL), BLUE sang ...
Giá của Bluefin ở Mỹ là $0.07902 USD. Ngoài ra, giá của Bluefin là €0.06926 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1093 CAD ở Canada, ₹6.93 INR ở Ấn Độ, ₨22.42 PKR ở Pakistan, R$0.4406 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Bluefin (BLUE) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.84.
Giá của Bluefin ở Mỹ là $0.07902 USD. Ngoài ra, giá của Bluefin là €0.06926 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1093 CAD ở Canada, ₹6.93 INR ở Ấn Độ, ₨22.42 PKR ở Pakistan, R$0.4406 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Bluefin (BLUE) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
