Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117927.99 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117927.99 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117927.99 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLUE thành AZN
BLUE/AZN: 1 BLUE = 0.1391 AZN. Giá chuyển đổi 1 Bluefin (BLUE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1391 AZN hôm nay.

BLUE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLUE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bluefin (BLUE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLUE hiện có giá trị là 0.1391 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLUE hiện có giá 0.1391 AZN, nghĩa là mua 5 BLUE sẽ mất 0.6955 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 7.19 BLUE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 35.95 BLUE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLUE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang BLUE
Bluefin
Manat Azerbaijani
1 BLUE
0.1391 AZN
Đổi 1 BLUE sang 0.1391 AZN
2 BLUE
0.2782 AZN
Đổi 2 BLUE sang 0.2782 AZN
5 BLUE
0.6955 AZN
Đổi 5 BLUE sang 0.6955 AZN
10 BLUE
1.39 AZN
Đổi 10 BLUE sang 1.39 AZN
20 BLUE
2.78 AZN
Đổi 20 BLUE sang 2.78 AZN
50 BLUE
6.95 AZN
Đổi 50 BLUE sang 6.95 AZN
100 BLUE
13.91 AZN
Đổi 100 BLUE sang 13.91 AZN
200 BLUE
27.82 AZN
Đổi 200 BLUE sang 27.82 AZN
500 BLUE
69.55 AZN
Đổi 500 BLUE sang 69.55 AZN
1000 BLUE
139.09 AZN
Đổi 1000 BLUE sang 139.09 AZN
5000 BLUE
695.47 AZN
Đổi 5000 BLUE sang 695.47 AZN
10000 BLUE
1,390.95 AZN
Đổi 10000 BLUE sang 1,390.95 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLUE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Bluefin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLUE sang AZN, lên đến 10000 BLUE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Bluefin
1 AZN
7.19 BLUE
Đổi 1 AZN sang 7.19 BLUE
10 AZN
71.89 BLUE
Đổi 10 AZN sang 71.89 BLUE
50 AZN
359.47 BLUE
Đổi 50 AZN sang 359.47 BLUE
100 AZN
718.93 BLUE
Đổi 100 AZN sang 718.93 BLUE
200 AZN
1,437.87 BLUE
Đổi 200 AZN sang 1,437.87 BLUE
500 AZN
3,594.67 BLUE
Đổi 500 AZN sang 3,594.67 BLUE
1000 AZN
7,189.34 BLUE
Đổi 1000 AZN sang 7,189.34 BLUE
2000 AZN
14,378.68 BLUE
Đổi 2000 AZN sang 14,378.68 BLUE
5000 AZN
35,946.7 BLUE
Đổi 5000 AZN sang 35,946.7 BLUE
10000 AZN
71,893.4 BLUE
Đổi 10000 AZN sang 71,893.4 BLUE
50000 AZN
359,466.98 BLUE
Đổi 50000 AZN sang 359,466.98 BLUE
100000 AZN
718,933.97 BLUE
Đổi 100000 AZN sang 718,933.97 BLUE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành BLUE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Bluefin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang BLUE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLUE/AZN
BLUE/AZN: 1 BLUE = 0.1391 AZN; 2025/07/29 17:22:53
Trong 1D vừa qua, Bluefin đã thay đổi -5.67% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bluefin(BLUE) đã thay đổi -5.67% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành BLUE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLUE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Bluefin/AZN
Giá Bluefin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1722 AZN trong khi giá Bluefin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1340 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bluefin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLUE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1480 AZN | 0.1722 AZN | 0.1796 AZN | 0.2604 AZN |
Thấp | 0.1368 AZN | 0.1340 AZN | 0.1340 AZN | 0.1188 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.67% | -15.09% | -6.75% | -15.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLUE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLUE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLUE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bluefin
Số liệu thị trường BLUE sang AZN
BLUE/AZN:
₼0.1391
Khối lượng BLUE 24 giờ:
₼11,303,218.01
Vốn hóa thị trường BLUE:
₼42,506,400.21
Nguồn cung lưu hành BLUE:
305.59M BLUE
Tỷ giá BLUE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bluefin thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bluefin là ₼0.1391 mỗi BLUE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼42,506,400.21 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 305,592,960 BLUE. Khối lượng giao dịch của Bluefin đã thay đổi -2.20% (₼-253,945.55 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLUE là ₼11,557,163.57.
Thông tin thêm về Bluefin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang AZN, trong đó mã của Bluefin là BLUE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88988.92 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163520.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662651.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10343819.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLUE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLUE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bluefin phổ biến

BLUE đến TWD
1 BLUE thành NT$2.43 TWD
BLUE đến AZN
1 BLUE thành ₼0.1391 AZN

BLUE đến CNY
1 BLUE thành ¥0.5876 CNY

BLUE đến USD
1 BLUE thành $0.08182 USD

BLUE đến EUR
1 BLUE thành €0.07094 EUR

BLUE đến CAD
1 BLUE thành C$0.1127 CAD

BLUE đến KRW
1 BLUE thành ₩113.67 KRW

BLUE đến JPY
1 BLUE thành ¥12.15 JPY

BLUE đến GBP
1 BLUE thành £0.06134 GBP

BLUE đến BRL
1 BLUE thành R$0.4568 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼200,210.94 AZN

OMNI đến AZN
1 OMNI thành ₼7.93 AZN

CFX đến AZN
1 CFX thành ₼0.3616 AZN

TRX đến AZN
1 TRX thành ₼0.5734 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.5591 AZN

QUBIC đến AZN
1 QUBIC thành ₼0.{5}4518 AZN

BIO đến AZN
1 BIO thành ₼0.1196 AZN

CRO đến AZN
1 CRO thành ₼0.2447 AZN

FARTCOIN đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼1.9 AZN

CKB đến AZN
1 CKB thành ₼0.01027 AZN
Bảng chuyển đổi từ BLUE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Bluefin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLUE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -15.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.67%, đạt mức cao nhất là 0.1480 AZN và mức thấp nhất là 0.1368 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 BLUE là ₼0.1492 AZN , thay đổi -6.75% so với giá hiện tại. Bluefin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.25% so với năm trước.
+₼
0.1389AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLUE | ₼0.06955 | ₼0.07372 | -5.67% |
1 BLUE | ₼0.1391 | ₼0.1474 | -5.67% |
5 BLUE | ₼0.6955 | ₼0.7372 | -5.67% |
10 BLUE | ₼1.39 | ₼1.47 | -5.67% |
50 BLUE | ₼6.95 | ₼7.37 | -5.67% |
100 BLUE | ₼13.91 | ₼14.74 | -5.67% |
500 BLUE | ₼69.55 | ₼73.72 | -5.67% |
1000 BLUE | ₼139.09 | ₼147.45 | -5.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLUE/AZN
1 Bluefin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Bluefin (BLUE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1391.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLUE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.19 BLUE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLUE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLUE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLUE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 35.95 BLUE, trong khi 5 BLUE sẽ có giá khoảng 0.6955AZN.
Giá cao nhất của BLUE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLUE tính theo AZN là ₼1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLUE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bluefin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bluefin (BLUE) đã giảm 15.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bluefin (BLUE) đã giảm 6.75% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLUE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bluefin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLUE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLUE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLUE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLUE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLUE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bluefin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bluefin: BLUE sang Đô la Mỹ (USD), BLUE sang Euro (EUR), BLUE sang Bảng Anh (GBP), BLUE sang Đô la Canada (CAD), BLUE sang Rupee Ấn Độ (INR), BLUE sang Rupee Pakistan (PKR), BLUE sang Real Brazil (BRL), BLUE sang ...
Giá của Bluefin ở Mỹ là $0.08182 USD. Ngoài ra, giá của Bluefin là €0.07094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1127 CAD ở Canada, ₹7.13 INR ở Ấn Độ, ₨23.17 PKR ở Pakistan, R$0.4568 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Bluefin (BLUE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1391.
Giá của Bluefin ở Mỹ là $0.08182 USD. Ngoài ra, giá của Bluefin là €0.07094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1127 CAD ở Canada, ₹7.13 INR ở Ấn Độ, ₨23.17 PKR ở Pakistan, R$0.4568 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bluefin phổ biến nhất là BLUE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Bluefin (BLUE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1391.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
