Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVC thành MKD

AVC/MKD: 1 AVC = 0.05512 MKD. Giá chuyển đổi 1 AVC (AVC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05512 MKD hôm nay.
AVC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVC (AVC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVC hiện có giá trị là 0.05512 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVC hiện có giá 0.05512 MKD, nghĩa là mua 5 AVC sẽ mất 0.2756 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 18.14 AVC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 90.71 AVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVC sang MKD

Chuyển đổi MKD sang AVC

AVC
Denar Macedonia
1 AVC
0.05512  MKD
Đổi 1 AVC sang 0.05512 MKD
2 AVC
0.1102  MKD
Đổi 2 AVC sang 0.1102 MKD
5 AVC
0.2756  MKD
Đổi 5 AVC sang 0.2756 MKD
10 AVC
0.5512  MKD
Đổi 10 AVC sang 0.5512 MKD
20 AVC
1.1  MKD
Đổi 20 AVC sang 1.1 MKD
50 AVC
2.76  MKD
Đổi 50 AVC sang 2.76 MKD
100 AVC
5.51  MKD
Đổi 100 AVC sang 5.51 MKD
200 AVC
11.02  MKD
Đổi 200 AVC sang 11.02 MKD
500 AVC
27.56  MKD
Đổi 500 AVC sang 27.56 MKD
1000 AVC
55.12  MKD
Đổi 1000 AVC sang 55.12 MKD
5000 AVC
275.6  MKD
Đổi 5000 AVC sang 275.6 MKD
10000 AVC
551.2  MKD
Đổi 10000 AVC sang 551.2 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AVC tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVC sang MKD, lên đến 10000 AVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AVC
1 MKD
18.14 AVC
Đổi 1 MKD sang 18.14 AVC
10 MKD
181.42 AVC
Đổi 10 MKD sang 181.42 AVC
50 MKD
907.11 AVC
Đổi 50 MKD sang 907.11 AVC
100 MKD
1,814.23 AVC
Đổi 100 MKD sang 1,814.23 AVC
200 MKD
3,628.46 AVC
Đổi 200 MKD sang 3,628.46 AVC
500 MKD
9,071.15 AVC
Đổi 500 MKD sang 9,071.15 AVC
1000 MKD
18,142.3 AVC
Đổi 1000 MKD sang 18,142.3 AVC
2000 MKD
36,284.59 AVC
Đổi 2000 MKD sang 36,284.59 AVC
5000 MKD
90,711.48 AVC
Đổi 5000 MKD sang 90,711.48 AVC
10000 MKD
181,422.96 AVC
Đổi 10000 MKD sang 181,422.96 AVC
50000 MKD
907,114.8 AVC
Đổi 50000 MKD sang 907,114.8 AVC
100000 MKD
1,814,229.6 AVC
Đổi 100000 MKD sang 1,814,229.6 AVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AVC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AVC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AVC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVC/MKD

AVC/MKD: 1 AVC = 0.05512 MKD; 2025/12/01 12:28:23
Trong 1D vừa qua, AVC đã thay đổi -0.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVC(AVC) đã thay đổi -0.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AVC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AVC/MKD

Giá AVC cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá AVC thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVC theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06968 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Thấp
0.05512 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.13%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AVC

Số liệu thị trường AVC sang MKD

AVC/MKD:
ден0.05512
Khối lượng AVC 24 giờ:
ден941,366.05
Vốn hóa thị trường AVC:
ден55,119,817.14
Nguồn cung lưu hành AVC:
1.00B AVC

Tỷ giá AVC sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVC thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVC là ден0.05512 mỗi AVC, với tổng vốn hoá thị trường của ден55,119,817.14 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AVC. Khối lượng giao dịch của AVC đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVC là ден--.

Thông tin thêm về AVC trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVC phổ biến nhất là AVC sang MKD, trong đó mã của AVC là AVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74461.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65443.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121029.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 465676.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7748799.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.07 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVC sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AVC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVC đến TWD
1 AVC thành NT$0.03261 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVC đến CNY
1 AVC thành ¥0.007345 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVC đến USD
1 AVC thành $0.001039 USD
popular info Denar Macedonia
AVC đến MKD
1 AVC thành ден0.05512 MKD
popular info Đô la Úc
AVC đến AUD
1 AVC thành AU$0.001587 AUD
popular info Euro
AVC đến EUR
1 AVC thành €0.0008937 EUR
popular info Đô la Canada
AVC đến CAD
1 AVC thành C$0.001453 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVC đến KRW
1 AVC thành ₩1.53 KRW
popular info Yên Nhật
AVC đến JPY
1 AVC thành ¥0.1613 JPY
popular info Bảng Anh
AVC đến GBP
1 AVC thành £0.0007855 GBP
popular info Real Brazil
AVC đến BRL
1 AVC thành R$0.005589 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,556,068.84 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден149,593.83 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,724.21 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден107.71 MKD
other assets Zcash
ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден19,083.2 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден43,609.08 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден7.25 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден20.21 MKD
other assets Aster
ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден51.42 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден71.65 MKD

Bảng chuyển đổi từ AVC sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của AVC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVC thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.06968 MKD và mức thấp nhất là 0.05512 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVC là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. AVC đã thay đổi
-ден
--MKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVC
ден0.02756ден--
-0.13%
1 AVC
ден0.05512ден--
-0.13%
5 AVC
ден0.2756ден--
-0.13%
10 AVC
ден0.5512ден--
-0.13%
50 AVC
ден2.76ден--
-0.13%
100 AVC
ден5.51ден--
-0.13%
500 AVC
ден27.56ден--
-0.13%
1000 AVC
ден55.12ден--
-0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp AVC/MKD

1 AVC bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AVC (AVC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05512.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.14 AVC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 90.71 AVC, trong khi 5 AVC sẽ có giá khoảng 0.2756MKD.
Giá cao nhất của AVC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVC tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVC tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVC (AVC) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVC (AVC) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVC thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVC và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVC: AVC sang Đô la Mỹ (USD), AVC sang Euro (EUR), AVC sang Bảng Anh (GBP), AVC sang Đô la Canada (CAD), AVC sang Rupee Ấn Độ (INR), AVC sang Rupee Pakistan (PKR), AVC sang Real Brazil (BRL), AVC sang ...
Giá của AVC ở Mỹ là $0.001039 USD. Ngoài ra, giá của AVC là €0.0008937 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007855 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001453 CAD ở Canada, ₹0.09300 INR ở Ấn Độ, ₨0.2924 PKR ở Pakistan, R$0.005589 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVC phổ biến nhất là AVC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 AVC (AVC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05512.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.