Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113514.60 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113514.60 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113514.60 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$523.3M (1 ngày); -$97.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARX thành ILS
ARX/ILS: 1 ARX = 0.007777 ILS. Giá chuyển đổi 1 ArbiDex Token (ARX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007777 ILS hôm nay.

ARX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARX hiện có giá trị là 0.007777 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARX hiện có giá 0.007777 ILS, nghĩa là mua 5 ARX sẽ mất 0.03888 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 128.59 ARX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 642.96 ARX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ARX
ArbiDex Token
Shekel Israel mới
1 ARX
0.007777 ILS
Đổi 1 ARX sang 0.007777 ILS
2 ARX
0.01555 ILS
Đổi 2 ARX sang 0.01555 ILS
5 ARX
0.03888 ILS
Đổi 5 ARX sang 0.03888 ILS
10 ARX
0.07777 ILS
Đổi 10 ARX sang 0.07777 ILS
20 ARX
0.1555 ILS
Đổi 20 ARX sang 0.1555 ILS
50 ARX
0.3888 ILS
Đổi 50 ARX sang 0.3888 ILS
100 ARX
0.7777 ILS
Đổi 100 ARX sang 0.7777 ILS
200 ARX
1.56 ILS
Đổi 200 ARX sang 1.56 ILS
500 ARX
3.89 ILS
Đổi 500 ARX sang 3.89 ILS
1000 ARX
7.78 ILS
Đổi 1000 ARX sang 7.78 ILS
5000 ARX
38.88 ILS
Đổi 5000 ARX sang 38.88 ILS
10000 ARX
77.77 ILS
Đổi 10000 ARX sang 77.77 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ArbiDex Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARX sang ILS, lên đến 10000 ARX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ArbiDex Token
1 ILS
128.59 ARX
Đổi 1 ILS sang 128.59 ARX
10 ILS
1,285.92 ARX
Đổi 10 ILS sang 1,285.92 ARX
50 ILS
6,429.62 ARX
Đổi 50 ILS sang 6,429.62 ARX
100 ILS
12,859.25 ARX
Đổi 100 ILS sang 12,859.25 ARX
200 ILS
25,718.5 ARX
Đổi 200 ILS sang 25,718.5 ARX
500 ILS
64,296.24 ARX
Đổi 500 ILS sang 64,296.24 ARX
1000 ILS
128,592.49 ARX
Đổi 1000 ILS sang 128,592.49 ARX
2000 ILS
257,184.98 ARX
Đổi 2000 ILS sang 257,184.98 ARX
5000 ILS
642,962.44 ARX
Đổi 5000 ILS sang 642,962.44 ARX
10000 ILS
1,285,924.88 ARX
Đổi 10000 ILS sang 1,285,924.88 ARX
50000 ILS
6,429,624.41 ARX
Đổi 50000 ILS sang 6,429,624.41 ARX
100000 ILS
12,859,248.83 ARX
Đổi 100000 ILS sang 12,859,248.83 ARX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ARX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ArbiDex Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ARX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARX/ILS
ARX/ILS: 1 ARX = 0.007777 ILS; 2025/08/20 02:58:05
Trong 1D vừa qua, ArbiDex Token đã thay đổi -5.54% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiDex Token(ARX) đã thay đổi -5.54% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ARX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ArbiDex Token/ILS
Giá ArbiDex Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01058 ILS trong khi giá ArbiDex Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007777 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbiDex Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008233 ILS | 0.01058 ILS | 0.01056 ILS | 0.01910 ILS |
Thấp | 0.007777 ILS | 0.007777 ILS | 0.007777 ILS | 0.006030 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.54% | -23.87% | -11.60% | -41.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArbiDex Token
Số liệu thị trường ARX sang ILS
ARX/ILS:
₪0.007777
Khối lượng ARX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARX:
--
Nguồn cung lưu hành ARX:
0 ARX
Tỷ giá ARX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ArbiDex Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArbiDex Token là ₪0.007777 mỗi ARX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARX. Khối lượng giao dịch của ArbiDex Token đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARX là ₪0.
Thông tin thêm về ArbiDex Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang ILS, trong đó mã của ArbiDex Token là ARX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97074.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83800.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156700.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621275.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9838302.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ArbiDex Token phổ biến

ARX đến TWD
1 ARX thành NT$0.06908 TWD

ARX đến CNY
1 ARX thành ¥0.01648 CNY

ARX đến USD
1 ARX thành $0.002293 USD
ARX đến ILS
1 ARX thành ₪0.007777 ILS

ARX đến EUR
1 ARX thành €0.001970 EUR

ARX đến CAD
1 ARX thành C$0.003180 CAD

ARX đến KRW
1 ARX thành ₩3.2 KRW

ARX đến JPY
1 ARX thành ¥0.3386 JPY

ARX đến GBP
1 ARX thành £0.001701 GBP

ARX đến BRL
1 ARX thành R$0.01261 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪384,370.71 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪13,999.3 ILS

API3 đến ILS
1 API3 thành ₪4.34 ILS

AIOT đến ILS
1 AIOT thành ₪5.34 ILS

PROVE đến ILS
1 PROVE thành ₪3.95 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪613.44 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.89 ILS

MNT đến ILS
1 MNT thành ₪4.58 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪1.18 ILS

UMA đến ILS
1 UMA thành ₪5 ILS
Bảng chuyển đổi từ ARX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ArbiDex Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -23.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 0.008233 ILS và mức thấp nhất là 0.007777 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ARX là ₪0.008797 ILS , thay đổi -11.60% so với giá hiện tại. ArbiDex Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.48% so với năm trước.
-₪
0.02154ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARX | ₪0.003888 | ₪0.004116 | -5.54% |
1 ARX | ₪0.007777 | ₪0.008232 | -5.54% |
5 ARX | ₪0.03888 | ₪0.04116 | -5.54% |
10 ARX | ₪0.07777 | ₪0.08232 | -5.54% |
50 ARX | ₪0.3888 | ₪0.4116 | -5.54% |
100 ARX | ₪0.7777 | ₪0.8232 | -5.54% |
500 ARX | ₪3.89 | ₪4.12 | -5.54% |
1000 ARX | ₪7.78 | ₪8.23 | -5.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARX/ILS
1 ArbiDex Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ArbiDex Token (ARX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007777.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.59 ARX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 642.96 ARX, trong khi 5 ARX sẽ có giá khoảng 0.03888ILS.
Giá cao nhất của ARX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARX tính theo ILS là ₪54.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbiDex Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) đã giảm 23.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) đã giảm 11.60% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbiDex Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbiDex Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ArbiDex Token: ARX sang Đô la Mỹ (USD), ARX sang Euro (EUR), ARX sang Bảng Anh (GBP), ARX sang Đô la Canada (CAD), ARX sang Rupee Ấn Độ (INR), ARX sang Rupee Pakistan (PKR), ARX sang Real Brazil (BRL), ARX sang ...
Giá của ArbiDex Token ở Mỹ là $0.002293 USD. Ngoài ra, giá của ArbiDex Token là €0.001970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003180 CAD ở Canada, ₹0.1997 INR ở Ấn Độ, ₨0.6490 PKR ở Pakistan, R$0.01261 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ArbiDex Token (ARX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007777.
Giá của ArbiDex Token ở Mỹ là $0.002293 USD. Ngoài ra, giá của ArbiDex Token là €0.001970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003180 CAD ở Canada, ₹0.1997 INR ở Ấn Độ, ₨0.6490 PKR ở Pakistan, R$0.01261 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ArbiDex Token (ARX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007777.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
