Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Apu Apustaja sang Tugrik Mông Cổ (APU sang MNT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành MNT

APU/MNT: 1 APU = 0.1387 MNT. Giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1387 MNT hôm nay.
APU
APU
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apu Apustaja (APU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.1387 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.1387 MNT, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.6934 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.21 APU và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 36.05 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APU sang MNT

Chuyển đổi MNT sang APU

Apu Apustaja
Tugrik Mông Cổ
1 APU
0.1387  MNT
Đổi 1 APU sang 0.1387 MNT
2 APU
0.2774  MNT
Đổi 2 APU sang 0.2774 MNT
5 APU
0.6934  MNT
Đổi 5 APU sang 0.6934 MNT
10 APU
1.39  MNT
Đổi 10 APU sang 1.39 MNT
20 APU
2.77  MNT
Đổi 20 APU sang 2.77 MNT
50 APU
6.93  MNT
Đổi 50 APU sang 6.93 MNT
100 APU
13.87  MNT
Đổi 100 APU sang 13.87 MNT
200 APU
27.74  MNT
Đổi 200 APU sang 27.74 MNT
500 APU
69.34  MNT
Đổi 500 APU sang 69.34 MNT
1000 APU
138.69  MNT
Đổi 1000 APU sang 138.69 MNT
5000 APU
693.44  MNT
Đổi 5000 APU sang 693.44 MNT
10000 APU
1,386.89  MNT
Đổi 10000 APU sang 1,386.89 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Apu Apustaja tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang MNT, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Apu Apustaja
1 MNT
7.21 APU
Đổi 1 MNT sang 7.21 APU
10 MNT
72.1 APU
Đổi 10 MNT sang 72.1 APU
50 MNT
360.52 APU
Đổi 50 MNT sang 360.52 APU
100 MNT
721.04 APU
Đổi 100 MNT sang 721.04 APU
200 MNT
1,442.08 APU
Đổi 200 MNT sang 1,442.08 APU
500 MNT
3,605.2 APU
Đổi 500 MNT sang 3,605.2 APU
1000 MNT
7,210.4 APU
Đổi 1000 MNT sang 7,210.4 APU
2000 MNT
14,420.8 APU
Đổi 2000 MNT sang 14,420.8 APU
5000 MNT
36,052 APU
Đổi 5000 MNT sang 36,052 APU
10000 MNT
72,104.01 APU
Đổi 10000 MNT sang 72,104.01 APU
50000 MNT
360,520.03 APU
Đổi 50000 MNT sang 360,520.03 APU
100000 MNT
721,040.05 APU
Đổi 100000 MNT sang 721,040.05 APU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Apu Apustaja đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang APU, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APU/MNT

APU/MNT: 1 APU = 0.1387 MNT; 2025/12/27 16:20:16
Trong 1D vừa qua, Apu Apustaja đã thay đổi +0.69% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apu Apustaja(APU) đã thay đổi +0.69% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi APU sang MNT: Biến động và thay đổi giá của /MNT

Giá cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1508 MNT trong khi giá thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1288 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1400 MNT
0.1508 MNT
0.2569 MNT
0.7828 MNT
Thấp
0.1369 MNT
0.1288 MNT
0.1284 MNT
0.1284 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.69%
-6.65%
-37.39%
-65.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Apu Apustaja

Số liệu thị trường APU sang MNT

APU/MNT:
₮0.1387
Khối lượng APU 24 giờ:
₮1,687,427,561.79
Vốn hóa thị trường APU:
₮46,861,711,328.27
Nguồn cung lưu hành APU:
337.89B APU

Tỷ giá APU sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apu Apustaja thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apu Apustaja là ₮0.1387 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của ₮46,861,711,328.27 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,891,720,000 APU. Khối lượng giao dịch của Apu Apustaja đã thay đổi -12.90% (₮-249,817,427.61 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là ₮1,937,244,989.4.

Thông tin thêm về Apu Apustaja trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang MNT, trong đó mã của Apu Apustaja là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APU sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APU sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Apu Apustaja phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APU đến TWD
1 APU thành NT$0.001216 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APU đến CNY
1 APU thành ¥0.0002713 CNY
popular info Đô la Mỹ
APU đến USD
1 APU thành $0.{4}3872 USD
popular info Đô la Úc
APU đến AUD
1 APU thành AU$0.{4}5764 AUD
popular info Euro
APU đến EUR
1 APU thành €0.{4}3288 EUR
popular info Đô la Canada
APU đến CAD
1 APU thành C$0.{4}5297 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APU đến KRW
1 APU thành ₩0.05584 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
APU đến MNT
1 APU thành ₮0.1387 MNT
popular info Yên Nhật
APU đến JPY
1 APU thành ¥0.006062 JPY
popular info Bảng Anh
APU đến GBP
1 APU thành £0.{4}2868 GBP
popular info Real Brazil
APU đến BRL
1 APU thành R$0.0002147 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Zcash
ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,855,120.98 MNT
other assets Flow
FLOW đến MNT
1 FLOW thành ₮379.66 MNT
other assets Dash
DASH đến MNT
1 DASH thành ₮165,778.33 MNT
other assets KAITO
KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮2,004.01 MNT
other assets Ontology
ONT đến MNT
1 ONT thành ₮252.57 MNT
other assets Velo
VELO đến MNT
1 VELO thành ₮25.33 MNT
other assets Horizen
ZEN đến MNT
1 ZEN thành ₮33,471.79 MNT
other assets Plasma
XPL đến MNT
1 XPL thành ₮539.79 MNT
other assets KGeN
KGEN đến MNT
1 KGEN thành ₮722.08 MNT
other assets Tradoor
TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮5,314.69 MNT

Bảng chuyển đổi từ APU sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Apu Apustaja đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 0.1400 MNT và mức thấp nhất là 0.1369 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là ₮0.2215 MNT , thay đổi -37.39% so với giá hiện tại. Apu Apustaja đã thay đổi
-
1.98MNT
, tương đương mức thay đổi -93.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APU
₮0.06934₮0.06887
+0.69%
1 APU
₮0.1387₮0.1377
+0.69%
5 APU
₮0.6934₮0.6887
+0.69%
10 APU
₮1.39₮1.38
+0.69%
50 APU
₮6.93₮6.89
+0.69%
100 APU
₮13.87₮13.77
+0.69%
500 APU
₮69.34₮68.87
+0.69%
1000 APU
₮138.69₮137.74
+0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp APU/MNT

1 Apu Apustaja bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Apu Apustaja (APU) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1387.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.21 APU đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 36.05 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.6934MNT.
Giá cao nhất của APU/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo MNT là ₮5.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 6.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 37.39% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apu Apustaja và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apu Apustaja và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apu Apustaja: APU sang Đô la Mỹ (USD), APU sang Euro (EUR), APU sang Bảng Anh (GBP), APU sang Đô la Canada (CAD), APU sang Rupee Ấn Độ (INR), APU sang Rupee Pakistan (PKR), APU sang Real Brazil (BRL), APU sang ...
Giá của Apu Apustaja ở Mỹ là $0.C$0.{4}52973872 USD. Ngoài ra, giá của Apu Apustaja là €0.{4}3288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2868 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.003476 INR ở Ấn Độ, ₨0.01085 PKR ở Pakistan, R$0.0002147 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Apu Apustaja (APU) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1387.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget