Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115806.09 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115806.09 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115806.09 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành EUR
APU/EUR: 1 APU = 0.0001461 EUR. Giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) thành Euro (EUR) là 0.0001461 EUR hôm nay.

APU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apu Apustaja (APU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.0001461 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.0001461 EUR, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.0007303 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,846.26 APU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 34,231.31 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APU sang EUR
Chuyển đổi EUR sang APU
Apu Apustaja
Euro
1 APU
0.0001461 EUR
Đổi 1 APU sang 0.0001461 EUR
2 APU
0.0002921 EUR
Đổi 2 APU sang 0.0002921 EUR
5 APU
0.0007303 EUR
Đổi 5 APU sang 0.0007303 EUR
10 APU
0.001461 EUR
Đổi 10 APU sang 0.001461 EUR
20 APU
0.002921 EUR
Đổi 20 APU sang 0.002921 EUR
50 APU
0.007303 EUR
Đổi 50 APU sang 0.007303 EUR
100 APU
0.01461 EUR
Đổi 100 APU sang 0.01461 EUR
200 APU
0.02921 EUR
Đổi 200 APU sang 0.02921 EUR
500 APU
0.07303 EUR
Đổi 500 APU sang 0.07303 EUR
1000 APU
0.1461 EUR
Đổi 1000 APU sang 0.1461 EUR
5000 APU
0.7303 EUR
Đổi 5000 APU sang 0.7303 EUR
10000 APU
1.46 EUR
Đổi 10000 APU sang 1.46 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Apu Apustaja tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang EUR, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Apu Apustaja
1 EUR
6,846.26 APU
Đổi 1 EUR sang 6,846.26 APU
10 EUR
68,462.61 APU
Đổi 10 EUR sang 68,462.61 APU
50 EUR
342,313.05 APU
Đổi 50 EUR sang 342,313.05 APU
100 EUR
684,626.11 APU
Đổi 100 EUR sang 684,626.11 APU
200 EUR
1,369,252.21 APU
Đổi 200 EUR sang 1,369,252.21 APU
500 EUR
3,423,130.53 APU
Đổi 500 EUR sang 3,423,130.53 APU
1000 EUR
6,846,261.06 APU
Đổi 1000 EUR sang 6,846,261.06 APU
2000 EUR
13,692,522.11 APU
Đổi 2000 EUR sang 13,692,522.11 APU
5000 EUR
34,231,305.28 APU
Đổi 5000 EUR sang 34,231,305.28 APU
10000 EUR
68,462,610.55 APU
Đổi 10000 EUR sang 68,462,610.55 APU
50000 EUR
342,313,052.77 APU
Đổi 50000 EUR sang 342,313,052.77 APU
100000 EUR
684,626,105.53 APU
Đổi 100000 EUR sang 684,626,105.53 APU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Apu Apustaja đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang APU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APU/EUR
APU/EUR: 1 APU = 0.0001461 EUR; 2025/09/20 21:50:20
Trong 1D vừa qua, Apu Apustaja đã thay đổi +3.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apu Apustaja(APU) đã thay đổi +3.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Apu Apustaja/EUR
Giá Apu Apustaja cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001630 EUR trong khi giá Apu Apustaja thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001381 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apu Apustaja theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001462 EUR | 0.0001630 EUR | 0.0002248 EUR | 0.0002803 EUR |
Thấp | 0.0001381 EUR | 0.0001381 EUR | 0.0001316 EUR | 0.0001221 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.58% | -9.56% | -25.06% | +12.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Apu Apustaja
Số liệu thị trường APU sang EUR
APU/EUR:
€0.0001461
Khối lượng APU 24 giờ:
€800,820.32
Vốn hóa thị trường APU:
€49,354,236.45
Nguồn cung lưu hành APU:
337.89B APU
Tỷ giá APU sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apu Apustaja thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apu Apustaja là €0.0001461 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của €49,354,236.45 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,891,980,000 APU. Khối lượng giao dịch của Apu Apustaja đã thay đổi +8.27% (€61,135.68 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là €739,684.65.
Thông tin thêm về Apu Apustaja trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang EUR, trong đó mã của Apu Apustaja là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98379.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615368.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APU sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Apu Apustaja phổ biến

APU đến TWD
1 APU thành NT$0.005188 TWD

APU đến CNY
1 APU thành ¥0.001221 CNY

APU đến USD
1 APU thành $0.0001716 USD

APU đến EUR
1 APU thành €0.0001461 EUR

APU đến CAD
1 APU thành C$0.0002365 CAD

APU đến KRW
1 APU thành ₩0.2398 KRW

APU đến JPY
1 APU thành ¥0.02538 JPY

APU đến GBP
1 APU thành £0.0001273 GBP

APU đến BRL
1 APU thành R$0.0009136 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.35 EUR

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €1.21 EUR

WOD đến EUR
1 WOD thành €0.06319 EUR

STBL đến EUR
1 STBL thành €0.3251 EUR

ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.6953 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.54 EUR

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.8181 EUR
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến EUR
1 SUN thành €0.02722 EUR

BIO đến EUR
1 BIO thành €0.1590 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.07549 EUR
Bảng chuyển đổi từ APU sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Apu Apustaja đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Euro đã thay đổi -9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.58%, đạt mức cao nhất là 0.0001462 EUR và mức thấp nhất là 0.0001381 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là €0.0001940 EUR , thay đổi -25.06% so với giá hiện tại. Apu Apustaja đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.50% so với năm trước.
-€
0.{4}8970EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APU | €0.{4}7303 | €0.{4}7056 | +3.58% |
1 APU | €0.0001461 | €0.0001411 | +3.58% |
5 APU | €0.0007303 | €0.0007056 | +3.58% |
10 APU | €0.001461 | €0.001411 | +3.58% |
50 APU | €0.007303 | €0.007056 | +3.58% |
100 APU | €0.01461 | €0.01411 | +3.58% |
500 APU | €0.07303 | €0.07056 | +3.58% |
1000 APU | €0.1461 | €0.1411 | +3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp APU/EUR
1 Apu Apustaja bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Apu Apustaja (APU) trong Euro (EUR) là €0.0001461.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,846.26 APU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 34,231.31 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.0007303EUR.
Giá cao nhất của APU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo EUR là €0.001249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apu Apustaja tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã giảm 25.06% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apu Apustaja và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apu Apustaja và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apu Apustaja: APU sang Đô la Mỹ (USD), APU sang Euro (EUR), APU sang Bảng Anh (GBP), APU sang Đô la Canada (CAD), APU sang Rupee Ấn Độ (INR), APU sang Rupee Pakistan (PKR), APU sang Real Brazil (BRL), APU sang ...
Giá của Apu Apustaja ở Mỹ là $0.0001716 USD. Ngoài ra, giá của Apu Apustaja là €0.0001461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002365 CAD ở Canada, ₹0.01512 INR ở Ấn Độ, ₨0.04871 PKR ở Pakistan, R$0.0009136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang Euro(EUR). Giá của 1 Apu Apustaja (APU) ở Euro (EUR) là €0.0001461.
Giá của Apu Apustaja ở Mỹ là $0.0001716 USD. Ngoài ra, giá của Apu Apustaja là €0.0001461 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002365 CAD ở Canada, ₹0.01512 INR ở Ấn Độ, ₨0.04871 PKR ở Pakistan, R$0.0009136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang Euro(EUR). Giá của 1 Apu Apustaja (APU) ở Euro (EUR) là €0.0001461.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.