Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112537.35 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112537.35 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112537.35 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành IQD
WALLET/IQD: 1 WALLET = 30.77 IQD. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Dinar Iraq (IQD) là 30.77 IQD hôm nay.

WALLET
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 30.77 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 30.77 IQD, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 153.86 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03250 WALLET và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1625 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALLET sang IQD
Chuyển đổi IQD sang WALLET
Ambire Wallet
Dinar Iraq
1 WALLET
30.77 IQD
Đổi 1 WALLET sang 30.77 IQD
2 WALLET
61.54 IQD
Đổi 2 WALLET sang 61.54 IQD
5 WALLET
153.86 IQD
Đổi 5 WALLET sang 153.86 IQD
10 WALLET
307.72 IQD
Đổi 10 WALLET sang 307.72 IQD
20 WALLET
615.44 IQD
Đổi 20 WALLET sang 615.44 IQD
50 WALLET
1,538.59 IQD
Đổi 50 WALLET sang 1,538.59 IQD
100 WALLET
3,077.19 IQD
Đổi 100 WALLET sang 3,077.19 IQD
200 WALLET
6,154.38 IQD
Đổi 200 WALLET sang 6,154.38 IQD
500 WALLET
15,385.94 IQD
Đổi 500 WALLET sang 15,385.94 IQD
1000 WALLET
30,771.88 IQD
Đổi 1000 WALLET sang 30,771.88 IQD
5000 WALLET
153,859.38 IQD
Đổi 5000 WALLET sang 153,859.38 IQD
10000 WALLET
307,718.76 IQD
Đổi 10000 WALLET sang 307,718.76 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang IQD, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Ambire Wallet
1 IQD
0.03250 WALLET
Đổi 1 IQD sang 0.03250 WALLET
10 IQD
0.3250 WALLET
Đổi 10 IQD sang 0.3250 WALLET
50 IQD
1.62 WALLET
Đổi 50 IQD sang 1.62 WALLET
100 IQD
3.25 WALLET
Đổi 100 IQD sang 3.25 WALLET
200 IQD
6.5 WALLET
Đổi 200 IQD sang 6.5 WALLET
500 IQD
16.25 WALLET
Đổi 500 IQD sang 16.25 WALLET
1000 IQD
32.5 WALLET
Đổi 1000 IQD sang 32.5 WALLET
2000 IQD
64.99 WALLET
Đổi 2000 IQD sang 64.99 WALLET
5000 IQD
162.49 WALLET
Đổi 5000 IQD sang 162.49 WALLET
10000 IQD
324.97 WALLET
Đổi 10000 IQD sang 324.97 WALLET
50000 IQD
1,624.86 WALLET
Đổi 50000 IQD sang 1,624.86 WALLET
100000 IQD
3,249.72 WALLET
Đổi 100000 IQD sang 3,249.72 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang WALLET, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALLET/IQD
WALLET/IQD: 1 WALLET = 30.77 IQD; 2025/09/24 09:15:07
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi -0.16% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi -0.16% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/IQD
Giá Ambire Wallet cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 33.65 IQD trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 30.43 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 30.91 IQD | 33.65 IQD | 37.4 IQD | 40.06 IQD |
Thấp | 30.43 IQD | 30.43 IQD | 30.35 IQD | 17.82 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | -4.35% | -15.93% | +67.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ambire Wallet
Số liệu thị trường WALLET sang IQD
WALLET/IQD:
ع.د30.77
Khối lượng WALLET 24 giờ:
ع.د476,563,520.44
Vốn hóa thị trường WALLET:
ع.د22,184,824,710.98
Nguồn cung lưu hành WALLET:
720.94M WALLET
Tỷ giá WALLET sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là ع.د30.77 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د22,184,824,710.98 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 720,944,830 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi +7.91% (ع.د34,927,246.37 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là ع.د441,636,274.07.
Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang IQD, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95088.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83080.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155307.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592393.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9949177.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALLET sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALLET sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến
WALLET đến IQD
1 WALLET thành ع.د30.77 IQD

WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.7134 TWD

WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1671 CNY

WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.02349 USD

WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01992 EUR

WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.03254 CAD

WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩32.82 KRW

WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥3.48 JPY

WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01741 GBP

WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.1241 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

SIGN đến IQD
1 SIGN thành ع.د145.7 IQD

LA đến IQD
1 LA thành ع.د556.3 IQD

FTT đến IQD
1 FTT thành ع.د1,292.93 IQD

STBL đến IQD
1 STBL thành ع.د586.83 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,961.64 IQD

FLOCK đến IQD
1 FLOCK thành ع.د422.94 IQD

ZEUS đến IQD
1 ZEUS thành ع.د177.82 IQD

WEMIX đến IQD
1 WEMIX thành ع.د913.8 IQD

KERNEL đến IQD
1 KERNEL thành ع.د302.16 IQD

POP đến IQD
1 POP thành ع.د11.6 IQD
Bảng chuyển đổi từ WALLET sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 30.91 IQD và mức thấp nhất là 30.43 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là ع.د36.62 IQD , thay đổi -15.93% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +37.72% so với năm trước.
+ع.د
8.45IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLET | ع.د15.39 | ع.د15.41 | -0.16% |
1 WALLET | ع.د30.77 | ع.د30.82 | -0.16% |
5 WALLET | ع.د153.86 | ع.د154.11 | -0.16% |
10 WALLET | ع.د307.72 | ع.د308.23 | -0.16% |
50 WALLET | ع.د1,538.59 | ع.د1,541.13 | -0.16% |
100 WALLET | ع.د3,077.19 | ع.د3,082.26 | -0.16% |
500 WALLET | ع.د15,385.94 | ع.د15,411.3 | -0.16% |
1000 WALLET | ع.د30,771.88 | ع.د30,822.6 | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/IQD
1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د30.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03250 WALLET đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1625 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 153.86IQD.
Giá cao nhất của WALLET/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo IQD là ع.د262.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã giảm 4.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã giảm 15.93% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ambire Wallet: WALLET sang Đô la Mỹ (USD), WALLET sang Euro (EUR), WALLET sang Bảng Anh (GBP), WALLET sang Đô la Canada (CAD), WALLET sang Rupee Ấn Độ (INR), WALLET sang Rupee Pakistan (PKR), WALLET sang Real Brazil (BRL), WALLET sang ...
Giá của Ambire Wallet ở Mỹ là $0.02349 USD. Ngoài ra, giá của Ambire Wallet là €0.01992 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03254 CAD ở Canada, ₹2.08 INR ở Ấn Độ, ₨6.61 PKR ở Pakistan, R$0.1241 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د30.77.
Giá của Ambire Wallet ở Mỹ là $0.02349 USD. Ngoài ra, giá của Ambire Wallet là €0.01992 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03254 CAD ở Canada, ₹2.08 INR ở Ấn Độ, ₨6.61 PKR ở Pakistan, R$0.1241 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د30.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.