Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114050.40 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114050.40 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114050.40 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành CHF
WALLET/CHF: 1 WALLET = 0.01797 CHF. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.01797 CHF hôm nay.

WALLET
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 0.01797 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 0.01797 CHF, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 0.08986 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 55.65 WALLET và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 278.23 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALLET sang CHF
Chuyển đổi CHF sang WALLET
Ambire Wallet
Franc Thụy Sĩ
1 WALLET
0.01797 CHF
Đổi 1 WALLET sang 0.01797 CHF
2 WALLET
0.03594 CHF
Đổi 2 WALLET sang 0.03594 CHF
5 WALLET
0.08986 CHF
Đổi 5 WALLET sang 0.08986 CHF
10 WALLET
0.1797 CHF
Đổi 10 WALLET sang 0.1797 CHF
20 WALLET
0.3594 CHF
Đổi 20 WALLET sang 0.3594 CHF
50 WALLET
0.8986 CHF
Đổi 50 WALLET sang 0.8986 CHF
100 WALLET
1.8 CHF
Đổi 100 WALLET sang 1.8 CHF
200 WALLET
3.59 CHF
Đổi 200 WALLET sang 3.59 CHF
500 WALLET
8.99 CHF
Đổi 500 WALLET sang 8.99 CHF
1000 WALLET
17.97 CHF
Đổi 1000 WALLET sang 17.97 CHF
5000 WALLET
89.86 CHF
Đổi 5000 WALLET sang 89.86 CHF
10000 WALLET
179.71 CHF
Đổi 10000 WALLET sang 179.71 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang CHF, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Ambire Wallet
1 CHF
55.65 WALLET
Đổi 1 CHF sang 55.65 WALLET
10 CHF
556.45 WALLET
Đổi 10 CHF sang 556.45 WALLET
50 CHF
2,782.26 WALLET
Đổi 50 CHF sang 2,782.26 WALLET
100 CHF
5,564.51 WALLET
Đổi 100 CHF sang 5,564.51 WALLET
200 CHF
11,129.03 WALLET
Đổi 200 CHF sang 11,129.03 WALLET
500 CHF
27,822.57 WALLET
Đổi 500 CHF sang 27,822.57 WALLET
1000 CHF
55,645.14 WALLET
Đổi 1000 CHF sang 55,645.14 WALLET
2000 CHF
111,290.28 WALLET
Đổi 2000 CHF sang 111,290.28 WALLET
5000 CHF
278,225.7 WALLET
Đổi 5000 CHF sang 278,225.7 WALLET
10000 CHF
556,451.41 WALLET
Đổi 10000 CHF sang 556,451.41 WALLET
50000 CHF
2,782,257.04 WALLET
Đổi 50000 CHF sang 2,782,257.04 WALLET
100000 CHF
5,564,514.09 WALLET
Đổi 100000 CHF sang 5,564,514.09 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang WALLET, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALLET/CHF
WALLET/CHF: 1 WALLET = 0.01797 CHF; 2025/08/02 05:07:06
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +0.80% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +0.80% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/CHF
Giá Ambire Wallet cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.01246 CHF trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.01063 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01153 CHF | 0.01246 CHF | 0.01274 CHF | 0.01341 CHF |
Thấp | 0.01116 CHF | 0.01063 CHF | 0.01063 CHF | 0.008099 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.80% | -3.89% | -2.50% | -7.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ambire Wallet
Số liệu thị trường WALLET sang CHF
WALLET/CHF:
Fr0.01797
Khối lượng WALLET 24 giờ:
Fr224,647.66
Vốn hóa thị trường WALLET:
Fr12,950,042.77
Nguồn cung lưu hành WALLET:
720.61M WALLET
Tỷ giá WALLET sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là Fr0.01797 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của Fr12,950,042.77 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 720,607,000 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi -0.43% (Fr-978.09 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là Fr225,625.74.
Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang CHF, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALLET sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALLET sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.6627 TWD

WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1607 CNY

WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.02231 USD
WALLET đến CHF
1 WALLET thành Fr0.01797 CHF

WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01925 EUR

WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.03079 CAD

WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩30.99 KRW

WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥3.31 JPY

WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01679 GBP

WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.1236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr91,817.84 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,843.11 CHF

MANYU đến CHF
1 MANYU thành Fr0.{7}1858 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.43 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr132.94 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1634 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr13.07 CHF

MAGIC đến CHF
1 MAGIC thành Fr0.1426 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.84 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr619.73 CHF
Bảng chuyển đổi từ WALLET sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -3.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.01153 CHF và mức thấp nhất là 0.01116 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là Fr0.01826 CHF , thay đổi -2.50% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.75% so với năm trước.
-Fr
0.009216CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLET | Fr0.008986 | Fr0.008940 | +0.80% |
1 WALLET | Fr0.01797 | Fr0.01788 | +0.80% |
5 WALLET | Fr0.08986 | Fr0.08940 | +0.80% |
10 WALLET | Fr0.1797 | Fr0.1788 | +0.80% |
50 WALLET | Fr0.8986 | Fr0.8940 | +0.80% |
100 WALLET | Fr1.8 | Fr1.79 | +0.80% |
500 WALLET | Fr8.99 | Fr8.94 | +0.80% |
1000 WALLET | Fr17.97 | Fr17.88 | +0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/CHF
1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01797.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.65 WALLET đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 278.23 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 0.08986CHF.
Giá cao nhất của WALLET/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo CHF là Fr0.1616. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã giảm 3.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã giảm 2.50% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ambire Wallet: WALLET sang Đô la Mỹ (USD), WALLET sang Euro (EUR), WALLET sang Bảng Anh (GBP), WALLET sang Đô la Canada (CAD), WALLET sang Rupee Ấn Độ (INR), WALLET sang Rupee Pakistan (PKR), WALLET sang Real Brazil (BRL), WALLET sang ...
Giá của Ambire Wallet ở Mỹ là $0.02231 USD. Ngoài ra, giá của Ambire Wallet là €0.01925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03079 CAD ở Canada, ₹1.95 INR ở Ấn Độ, ₨6.32 PKR ở Pakistan, R$0.1236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01797.
Giá của Ambire Wallet ở Mỹ là $0.02231 USD. Ngoài ra, giá của Ambire Wallet là €0.01925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03079 CAD ở Canada, ₹1.95 INR ở Ấn Độ, ₨6.32 PKR ở Pakistan, R$0.1236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01797.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
