Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành DKK

AMT/DKK: 1 AMT = 0.04995 DKK. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04995 DKK hôm nay.
AMT
AMT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 0.04995 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 0.04995 DKK, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 0.2498 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 20.02 AMT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 100.09 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMT sang DKK

Chuyển đổi DKK sang AMT

AMATERAS
Krone Đan Mạch
1000 AMT
49.95  DKK
5000 AMT
249.77  DKK
10000 AMT
499.54  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang DKK, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
AMATERAS
500 DKK
10,009.22 AMT
1000 DKK
20,018.44 AMT
2000 DKK
40,036.88 AMT
5000 DKK
100,092.19 AMT
10000 DKK
200,184.38 AMT
50000 DKK
1,000,921.9 AMT
100000 DKK
2,001,843.81 AMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang AMT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMT/DKK

AMT/DKK: 1 AMT = 0.04995 DKK; 2025/06/13 04:30:22
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi -2.68% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi -2.68% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/DKK

Giá AMATERAS cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.05200 DKK trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.04973 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05133 DKK
0.05200 DKK
0.05329 DKK
0.05329 DKK
Thấp
0.04995 DKK
0.04973 DKK
0.04874 DKK
0.04148 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.68%
+0.77%
-2.26%
+7.38%

Thông tin AMATERAS

Số liệu thị trường AMT sang DKK

AMT/DKK:
kr0.04995
Khối lượng AMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT

Tỷ giá AMT sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là kr0.04995 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là kr0.

Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang DKK, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMT sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.2286 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.05553 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMT đến USD
1 AMT thành $0.007732 USD
popular info Euro
AMT đến EUR
1 AMT thành €0.006697 EUR
popular info Krone Đan Mạch
AMT đến DKK
1 AMT thành kr0.04995 DKK
popular info Đô la Canada
AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01053 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMT đến KRW
1 AMT thành ₩10.57 KRW
popular info Yên Nhật
AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.11 JPY
popular info Bảng Anh
AMT đến GBP
1 AMT thành £0.005703 GBP
popular info Real Brazil
AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.04282 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr671,583.52 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr9.1 DKK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến DKK
1 AERO thành kr3.98 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr19.44 DKK
other assets AB
AB đến DKK
1 AB thành kr0.07629 DKK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr11.63 DKK
other assets Keeta
KTA đến DKK
1 KTA thành kr6.6 DKK
other assets Lagrange
LA đến DKK
1 LA thành kr5.21 DKK
other assets Solv Protocol
SOLV đến DKK
1 SOLV thành kr0.2933 DKK
other assets Nine Chronicles
WNCG đến DKK
1 WNCG thành kr0.1928 DKK

Bảng chuyển đổi từ AMT sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.68%, đạt mức cao nhất là 0.05133 DKK và mức thấp nhất là 0.04995 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là kr0.05111 DKK , thay đổi -2.26% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi
-kr
0.002075DKK
, tương đương mức thay đổi -3.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMT
kr0.02498kr0.02566
-2.68%
1 AMT
kr0.04995kr0.05133
-2.68%
5 AMT
kr0.2498kr0.2566
-2.68%
10 AMT
kr0.4995kr0.5133
-2.68%
50 AMT
kr2.5kr2.57
-2.68%
100 AMT
kr5kr5.13
-2.68%
500 AMT
kr24.98kr25.66
-2.68%
1000 AMT
kr49.95kr51.33
-2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp AMT/DKK

1 AMATERAS bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04995.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.02 AMT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 100.09 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 0.2498DKK.
Giá cao nhất của AMT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo DKK là kr1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã tăng 0.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 2.26% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AMATERAS: AMT sang Đô la Mỹ (USD), AMT sang Euro (EUR), AMT sang Bảng Anh (GBP), AMT sang Đô la Canada (CAD), AMT sang Rupee Ấn Độ (INR), AMT sang Rupee Pakistan (PKR), AMT sang Real Brazil (BRL), AMT sang ...
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.007732 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.006697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01053 CAD ở Canada, ₹0.6663 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04282 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04995.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.