Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105412.01 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105412.01 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105412.01 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành CZK
AMT/CZK: 1 AMT = 0.1677 CZK. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1677 CZK hôm nay.

AMT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 0.1677 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 0.1677 CZK, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 0.8386 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 5.96 AMT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 29.81 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AMT
AMATERAS
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang CZK, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
AMATERAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AMT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMT/CZK
AMT/CZK: 1 AMT = 0.1677 CZK; 2025/06/15 07:07:38
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi -1.25% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi -1.25% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/CZK
Giá AMATERAS cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1730 CZK trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1651 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1698 CZK | 0.1730 CZK | 0.1773 CZK | 0.1773 CZK |
Thấp | 0.1651 CZK | 0.1651 CZK | 0.1622 CZK | 0.1380 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.25% | -0.46% | -1.39% | +2.73% |
Thông tin AMATERAS
Số liệu thị trường AMT sang CZK
AMT/CZK:
Kč0.1677
Khối lượng AMT 24 giờ:
Kč978.86
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT
Tỷ giá AMT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là Kč0.1677 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là Kč978.86.
Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang CZK, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.2305 TWD

AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.05605 CNY

AMT đến USD
1 AMT thành $0.007802 USD

AMT đến EUR
1 AMT thành €0.006755 EUR

AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01060 CAD
AMT đến CZK
1 AMT thành Kč0.1677 CZK

AMT đến KRW
1 AMT thành ₩10.66 KRW

AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.12 JPY

AMT đến GBP
1 AMT thành £0.005751 GBP

AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.04329 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AB đến CZK
1 AB thành Kč0.3253 CZK

ROA đến CZK
1 ROA thành Kč0.4061 CZK

BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.53 CZK

LA đến CZK
1 LA thành Kč17.73 CZK

0x0 đến CZK
1 0x0 thành Kč3.08 CZK

SNT đến CZK
1 SNT thành Kč0.7125 CZK

AZERO đến CZK
1 AZERO thành Kč1.12 CZK

THE đến CZK
1 THE thành Kč5.55 CZK

XAUt đến CZK
1 XAUt thành Kč74,293.04 CZK

LM đến CZK
1 LM thành Kč0.06479 CZK
Bảng chuyển đổi từ AMT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Koruna Czech đã thay đổi -0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.1698 CZK và mức thấp nhất là 0.1651 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là Kč0.1701 CZK , thay đổi -1.39% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.28% so với năm trước.
-Kč
0.005681CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMT | Kč0.08386 | Kč0.08492 | -1.25% |
1 AMT | Kč0.1677 | Kč0.1698 | -1.25% |
5 AMT | Kč0.8386 | Kč0.8492 | -1.25% |
10 AMT | Kč1.68 | Kč1.7 | -1.25% |
50 AMT | Kč8.39 | Kč8.49 | -1.25% |
100 AMT | Kč16.77 | Kč16.98 | -1.25% |
500 AMT | Kč83.86 | Kč84.92 | -1.25% |
1000 AMT | Kč167.73 | Kč169.84 | -1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMT/CZK
1 AMATERAS bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1677.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.96 AMT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 29.81 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 0.8386CZK.
Giá cao nhất của AMT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo CZK là Kč4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 0.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 1.39% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AMATERAS: AMT sang Đô la Mỹ (USD), AMT sang Euro (EUR), AMT sang Bảng Anh (GBP), AMT sang Đô la Canada (CAD), AMT sang Rupee Ấn Độ (INR), AMT sang Rupee Pakistan (PKR), AMT sang Real Brazil (BRL), AMT sang ...
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.007802 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.006755 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01060 CAD ở Canada, ₹0.6719 INR ở Ấn Độ, ₨2.21 PKR ở Pakistan, R$0.04329 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1677.
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.007802 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.006755 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01060 CAD ở Canada, ₹0.6719 INR ở Ấn Độ, ₨2.21 PKR ở Pakistan, R$0.04329 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1677.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
