Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi UBU thành EUR

UBU/EUR: 1 UBU = 0.01516 EUR. Giá chuyển đổi 1 UBU (UBU) thành Euro (EUR) là 0.01516 EUR hôm nay.
UBU
UBU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UBU (UBU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBU hiện có giá trị là 0.01516 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBU hiện có giá 0.01516 EUR, nghĩa là mua 5 UBU sẽ mất 0.07581 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 65.95 UBU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 329.76 UBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UBU sang EUR

Chuyển đổi EUR sang UBU

UBU
Euro
1000 UBU
15.16  EUR
5000 UBU
75.81  EUR
10000 UBU
151.62  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của UBU tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBU sang EUR, lên đến 10000 UBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
UBU
200 EUR
13,190.56 UBU
1000 EUR
65,952.81 UBU
2000 EUR
131,905.61 UBU
5000 EUR
329,764.03 UBU
10000 EUR
659,528.06 UBU
50000 EUR
3,297,640.31 UBU
100000 EUR
6,595,280.61 UBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành UBU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo UBU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang UBU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UBU/EUR

UBU/EUR: 1 UBU = 0.01516 EUR; 2025/06/15 15:22:51
Trong 1D vừa qua, UBU đã thay đổi -0.25% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UBU(UBU) đã thay đổi -0.25% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành UBU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UBU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của UBU/EUR

Giá UBU cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01565 EUR trong khi giá UBU thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01510 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UBU theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01521 EUR
0.01565 EUR
0.01565 EUR
0.01595 EUR
Thấp
0.01514 EUR
0.01510 EUR
0.01456 EUR
0.01456 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.25%
+0.09%
-0.13%
-4.65%

Thông tin UBU

Số liệu thị trường UBU sang EUR

UBU/EUR:
€0.01516
Khối lượng UBU 24 giờ:
€81,847.83
Vốn hóa thị trường UBU:
--
Nguồn cung lưu hành UBU:
0 UBU

Tỷ giá UBU sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UBU thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UBU là €0.01516 mỗi UBU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UBU. Khối lượng giao dịch của UBU đã thay đổi -11.79% (€-10,940.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBU là €92,787.9.

Thông tin thêm về UBU trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UBU phổ biến nhất là UBU sang EUR, trong đó mã của UBU là UBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UBU sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UBU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UBU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi UBU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UBU đến TWD
1 UBU thành NT$0.5175 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UBU đến CNY
1 UBU thành ¥0.1258 CNY
popular info Đô la Mỹ
UBU đến USD
1 UBU thành $0.01751 USD
popular info Euro
UBU đến EUR
1 UBU thành €0.01516 EUR
popular info Đô la Canada
UBU đến CAD
1 UBU thành C$0.02380 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UBU đến KRW
1 UBU thành ₩23.92 KRW
popular info Yên Nhật
UBU đến JPY
1 UBU thành ¥2.52 JPY
popular info Bảng Anh
UBU đến GBP
1 UBU thành £0.01291 GBP
popular info Real Brazil
UBU đến BRL
1 UBU thành R$0.09717 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets ROA CORE
ROA đến EUR
1 ROA thành €0.01149 EUR
other assets Threshold
T đến EUR
1 T thành €0.01453 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01266 EUR
other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.2301 EUR
other assets SynFutures
F đến EUR
1 F thành €0.008661 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01787 EUR
other assets Qubic
QUBIC đến EUR
1 QUBIC thành €0.{5}1417 EUR
other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €2,992.16 EUR
other assets Zircuit
ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02459 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3615 EUR

Bảng chuyển đổi từ UBU sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của UBU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBU thành Euro đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.01521 EUR và mức thấp nhất là 0.01514 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 UBU là €0.01518 EUR , thay đổi -0.13% so với giá hiện tại. UBU đã thay đổi
-
0.02200EUR
, tương đương mức thay đổi -59.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UBU
€0.007581€0.007600
-0.25%
1 UBU
€0.01516€0.01520
-0.25%
5 UBU
€0.07581€0.07600
-0.25%
10 UBU
€0.1516€0.1520
-0.25%
50 UBU
€0.7581€0.7600
-0.25%
100 UBU
€1.52€1.52
-0.25%
500 UBU
€7.58€7.6
-0.25%
1000 UBU
€15.16€15.2
-0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp UBU/EUR

1 UBU bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 UBU (UBU) trong Euro (EUR) là €0.01516.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.95 UBU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 329.76 UBU, trong khi 5 UBU sẽ có giá khoảng 0.07581EUR.
Giá cao nhất của UBU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBU tính theo EUR là €0.08730. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UBU tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UBU (UBU) đã tăng 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UBU (UBU) đã giảm 0.13% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBU thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UBU và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UBU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UBU: UBU sang Đô la Mỹ (USD), UBU sang Euro (EUR), UBU sang Bảng Anh (GBP), UBU sang Đô la Canada (CAD), UBU sang Rupee Ấn Độ (INR), UBU sang Rupee Pakistan (PKR), UBU sang Real Brazil (BRL), UBU sang ...
Giá của UBU ở Mỹ là $0.01751 USD. Ngoài ra, giá của UBU là €0.01516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01291 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02380 CAD ở Canada, ₹1.51 INR ở Ấn Độ, ₨4.96 PKR ở Pakistan, R$0.09717 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBU phổ biến nhất là UBU sang Euro(EUR). Giá của 1 UBU (UBU) ở Euro (EUR) là €0.01516.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.