Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118668.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118668.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118668.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành GHS
ADAPAD/GHS: 1 ADAPAD = 0.03027 GHS. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03027 GHS hôm nay.

ADAPAD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.03027 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.03027 GHS, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 0.1514 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 33.03 ADAPAD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 165.16 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAPAD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ADAPAD
ADAPad
Cedi Ghana
1 ADAPAD
0.03027 GHS
Đổi 1 ADAPAD sang 0.03027 GHS
2 ADAPAD
0.06055 GHS
Đổi 2 ADAPAD sang 0.06055 GHS
5 ADAPAD
0.1514 GHS
Đổi 5 ADAPAD sang 0.1514 GHS
10 ADAPAD
0.3027 GHS
Đổi 10 ADAPAD sang 0.3027 GHS
20 ADAPAD
0.6055 GHS
Đổi 20 ADAPAD sang 0.6055 GHS
50 ADAPAD
1.51 GHS
Đổi 50 ADAPAD sang 1.51 GHS
100 ADAPAD
3.03 GHS
Đổi 100 ADAPAD sang 3.03 GHS
200 ADAPAD
6.05 GHS
Đổi 200 ADAPAD sang 6.05 GHS
500 ADAPAD
15.14 GHS
Đổi 500 ADAPAD sang 15.14 GHS
1000 ADAPAD
30.27 GHS
Đổi 1000 ADAPAD sang 30.27 GHS
5000 ADAPAD
151.37 GHS
Đổi 5000 ADAPAD sang 151.37 GHS
10000 ADAPAD
302.74 GHS
Đổi 10000 ADAPAD sang 302.74 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang GHS, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
ADAPad
1 GHS
33.03 ADAPAD
Đổi 1 GHS sang 33.03 ADAPAD
10 GHS
330.32 ADAPAD
Đổi 10 GHS sang 330.32 ADAPAD
50 GHS
1,651.61 ADAPAD
Đổi 50 GHS sang 1,651.61 ADAPAD
100 GHS
3,303.21 ADAPAD
Đổi 100 GHS sang 3,303.21 ADAPAD
200 GHS
6,606.43 ADAPAD
Đổi 200 GHS sang 6,606.43 ADAPAD
500 GHS
16,516.07 ADAPAD
Đổi 500 GHS sang 16,516.07 ADAPAD
1000 GHS
33,032.14 ADAPAD
Đổi 1000 GHS sang 33,032.14 ADAPAD
2000 GHS
66,064.28 ADAPAD
Đổi 2000 GHS sang 66,064.28 ADAPAD
5000 GHS
165,160.69 ADAPAD
Đổi 5000 GHS sang 165,160.69 ADAPAD
10000 GHS
330,321.39 ADAPAD
Đổi 10000 GHS sang 330,321.39 ADAPAD
50000 GHS
1,651,606.95 ADAPAD
Đổi 50000 GHS sang 1,651,606.95 ADAPAD
100000 GHS
3,303,213.9 ADAPAD
Đổi 100000 GHS sang 3,303,213.9 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ADAPAD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAPAD/GHS
ADAPAD/GHS: 1 ADAPAD = 0.03027 GHS; 2025/08/10 22:03:19
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +1.39% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +1.39% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/GHS
Giá ADAPad cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.03190 GHS trong khi giá ADAPad thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.02581 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03029 GHS | 0.03190 GHS | 0.03605 GHS | 0.03828 GHS |
Thấp | 0.02898 GHS | 0.02581 GHS | 0.02517 GHS | 0.02410 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.39% | +14.48% | +13.53% | -7.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ADAPad
Số liệu thị trường ADAPAD sang GHS
ADAPAD/GHS:
₵0.03027
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
₵160,774.21
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
₵3,561,451.92
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD
Tỷ giá ADAPAD sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADAPad là ₵0.03027 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵3,561,451.92 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi +6.38% (₵9,644.07 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là ₵151,130.14.
Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang GHS, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAPAD sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAPAD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.08593 TWD

ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.02065 CNY

ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.002873 USD
ADAPAD đến GHS
1 ADAPAD thành ₵0.03027 GHS

ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002467 EUR

ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.003952 CAD

ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩3.99 KRW

ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.4245 JPY

ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.002137 GBP

ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01561 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,247,454.97 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,929.55 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.4 GHS

PROVE đến GHS
1 PROVE thành ₵14.67 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵231.12 GHS

BIO đến GHS
1 BIO thành ₵1.19 GHS

ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵2.9 GHS

ERA đến GHS
1 ERA thành ₵11.34 GHS

TRX đến GHS
1 TRX thành ₵3.57 GHS

RAY đến GHS
1 RAY thành ₵35.81 GHS
Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Cedi Ghana đã thay đổi +14.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.03029 GHS và mức thấp nhất là 0.02898 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là ₵0.02667 GHS , thay đổi +13.53% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.86% so với năm trước.
-₵
0.01692GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAPAD | ₵0.01514 | ₵0.01493 | +1.39% |
1 ADAPAD | ₵0.03027 | ₵0.02986 | +1.39% |
5 ADAPAD | ₵0.1514 | ₵0.1493 | +1.39% |
10 ADAPAD | ₵0.3027 | ₵0.2986 | +1.39% |
50 ADAPAD | ₵1.51 | ₵1.49 | +1.39% |
100 ADAPAD | ₵3.03 | ₵2.99 | +1.39% |
500 ADAPAD | ₵15.14 | ₵14.93 | +1.39% |
1000 ADAPAD | ₵30.27 | ₵29.86 | +1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/GHS
1 ADAPad bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03027.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.03 ADAPAD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 165.16 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 0.1514GHS.
Giá cao nhất của ADAPAD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo GHS là ₵2,549.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 14.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 13.53% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADAPad: ADAPAD sang Đô la Mỹ (USD), ADAPAD sang Euro (EUR), ADAPAD sang Bảng Anh (GBP), ADAPAD sang Đô la Canada (CAD), ADAPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAPAD sang Rupee Pakistan (PKR), ADAPAD sang Real Brazil (BRL), ADAPAD sang ...
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.002873 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.002467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003952 CAD ở Canada, ₹0.2516 INR ở Ấn Độ, ₨0.8142 PKR ở Pakistan, R$0.01561 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03027.
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.002873 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.002467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003952 CAD ở Canada, ₹0.2516 INR ở Ấn Độ, ₨0.8142 PKR ở Pakistan, R$0.01561 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03027.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
